Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Novosibirsk, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:17 68.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:42 291.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 24m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 46.15°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.278 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Novosibirsk

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:00
81° E
20:05
280° W
13h 04m +4m 29s 04:48 22:17 05:37 21:27 06:22 20:42 13:32 149.49
2
Ej tillämpligt
20:06
280° W
0h 00m -784m 33s 04:45 22:20 05:35 21:30 06:20 20:44 13:31 149.54
3
06:55
80° E
20:08
281° W
13h 13m +793m 32s 04:41 22:23 05:32 21:32 06:17 20:47 13:31 149.58
4
06:52
79° E
20:10
282° WNW
13h 18m +4m 28s 04:38 22:26 05:29 21:34 06:14 20:49 13:31 149.62
5
06:50
78° ENE
20:12
282° WNW
13h 22m +4m 28s 04:35 22:29 05:26 21:37 06:12 20:51 13:31 149.66
6
06:47
78° ENE
20:14
283° WNW
13h 26m +4m 28s 04:31 22:32 05:23 21:39 06:09 20:53 13:30 149.70
7
06:45
77° ENE
20:16
284° WNW
13h 31m +4m 27s 04:28 22:35 05:20 21:42 06:06 20:55 13:30 149.74
8
06:42
76° ENE
20:18
284° WNW
13h 35m +4m 27s 04:24 22:38 05:17 21:44 06:04 20:57 13:30 149.79
9
06:40
76° ENE
20:20
285° WNW
13h 40m +4m 26s 04:20 22:41 05:14 21:46 06:01 20:59 13:29 149.83
10
06:37
75° ENE
20:22
286° WNW
13h 44m +4m 26s 04:17 22:44 05:11 21:49 05:58 21:01 13:29 149.87
11
06:35
74° ENE
20:24
286° WNW
13h 49m +4m 25s 04:13 22:47 05:08 21:51 05:56 21:03 13:29 149.91
12
06:32
74° ENE
20:26
287° WNW
13h 53m +4m 25s 04:09 22:50 05:05 21:54 05:53 21:05 13:29 149.95
13
06:30
73° ENE
20:28
288° WNW
13h 58m +4m 24s 04:06 22:54 05:02 21:56 05:51 21:08 13:28 150.00
14
06:27
72° ENE
20:30
288° WNW
14h 02m +4m 24s 04:02 22:57 04:59 21:59 05:48 21:10 13:28 150.04
15
06:25
72° ENE
20:32
289° WNW
14h 06m +4m 23s 03:58 23:01 04:56 22:01 05:45 21:12 13:28 150.08
16
06:23
71° ENE
20:34
289° WNW
14h 11m +4m 22s 03:54 23:04 04:53 22:04 05:43 21:14 13:28 150.12
17
06:20
70° ENE
20:36
290° WNW
14h 15m +4m 22s 03:50 23:08 04:50 22:07 05:40 21:16 13:27 150.17
18
06:18
70° ENE
20:38
291° WNW
14h 19m +4m 21s 03:46 23:11 04:47 22:09 05:37 21:18 13:27 150.21
19
06:15
69° ENE
20:40
291° WNW
14h 24m +4m 20s 03:42 23:15 04:44 22:12 05:35 21:21 13:27 150.25
20
06:13
68° ENE
20:42
292° WNW
14h 28m +4m 19s 03:38 23:19 04:41 22:15 05:32 21:23 13:27 150.29
21
06:11
68° ENE
20:44
293° WNW
14h 32m +4m 18s 03:33 23:23 04:38 22:17 05:30 21:25 13:27 150.33
22
06:08
67° ENE
20:46
293° WNW
14h 37m +4m 17s 03:29 23:27 04:35 22:20 05:27 21:27 13:26 150.38
23
06:06
66° ENE
20:47
294° WNW
14h 41m +4m 16s 03:24 23:32 04:32 22:23 05:24 21:29 13:26 150.42
24
06:04
66° ENE
20:49
294° WNW
14h 45m +4m 15s 03:20 23:36 04:29 22:25 05:22 21:32 13:26 150.46
25
06:01
65° ENE
20:51
295° WNW
14h 49m +4m 14s 03:15 23:40 04:25 22:28 05:19 21:34 13:26 150.50
26
05:59
65° ENE
20:53
296° WNW
14h 54m +4m 13s 03:10 23:45 04:22 22:31 05:17 21:36 13:26 150.54
27
05:57
64° ENE
20:55
296° WNW
14h 58m +4m 11s 03:05 23:50 04:19 22:34 05:14 21:38 13:25 150.58
28
05:55
64° ENE
20:57
297° WNW
15h 02m +4m 10s 03:00 23:55 04:16 22:37 05:12 21:40 13:25 150.62
29
05:52
63° ENE
20:59
298° WNW
15h 06m +4m 09s 02:54 Ej tillämpligt 04:13 22:40 05:09 21:43 13:25 150.66
30
05:50
62° ENE
21:01
298° WNW
15h 10m +4m 07s 02:49 00:01 04:10 22:43 05:07 21:45 13:25 150.69

In Novosibirsk, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Novosibirsk

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Novosibirsk

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Novosibirsk

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí