Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omsk, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 08:54 ↑ 126.0° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:51 ↑ 233.9° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 57m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -10.52°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Omsk
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:32
↑
45° Đông Bắc
|
21:47
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | -1m 10s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:34 | 22:45 | 13:10 | 152.09 |
| 2 |
04:33
↑
45° Đông Bắc
|
21:47
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 13m | -1m 17s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:35 | 22:45 | 13:10 | 152.09 |
| 3 |
04:34
↑
46° Đông Bắc
|
21:46
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | -1m 23s | N/A | N/A | 01:22 | N/A | 03:36 | 22:44 | 13:10 | 152.09 |
| 4 |
04:35
↑
46° Đông Bắc
|
21:46
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 11m | -1m 30s | N/A | N/A | 01:28 | 00:52 | 03:37 | 22:43 | 13:10 | 152.09 |
| 5 |
04:36
↑
46° Đông Bắc
|
21:45
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -1m 36s | N/A | N/A | 01:36 | 00:46 | 03:38 | 22:42 | 13:11 | 152.09 |
| 6 |
04:37
↑
46° Đông Bắc
|
21:44
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 07m | -1m 43s | N/A | N/A | 01:42 | 00:40 | 03:40 | 22:41 | 13:11 | 152.09 |
| 7 |
04:38
↑
46° Đông Bắc
|
21:44
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | -1m 49s | N/A | N/A | 01:47 | 00:35 | 03:41 | 22:40 | 13:11 | 152.08 |
| 8 |
04:39
↑
47° Đông Bắc
|
21:43
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | -1m 55s | N/A | N/A | 01:52 | 00:30 | 03:42 | 22:39 | 13:11 | 152.08 |
| 9 |
04:40
↑
47° Đông Bắc
|
21:42
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 01m | -2m 01s | N/A | N/A | 01:57 | 00:26 | 03:44 | 22:38 | 13:11 | 152.08 |
| 10 |
04:41
↑
47° Đông Bắc
|
21:41
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | -2m 07s | N/A | N/A | 02:01 | 00:22 | 03:45 | 22:36 | 13:11 | 152.07 |
| 11 |
04:42
↑
48° Đông Bắc
|
21:40
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | -2m 13s | N/A | N/A | 02:06 | 00:18 | 03:47 | 22:35 | 13:12 | 152.07 |
| 12 |
04:44
↑
48° Đông Bắc
|
21:39
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | -2m 19s | N/A | N/A | 02:10 | 00:14 | 03:49 | 22:33 | 13:12 | 152.07 |
| 13 |
04:45
↑
48° Đông Bắc
|
21:38
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -2m 24s | N/A | N/A | 02:14 | 00:10 | 03:50 | 22:32 | 13:12 | 152.06 |
| 14 |
04:46
↑
48° Đông Bắc
|
21:37
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | -2m 29s | N/A | N/A | 02:18 | 00:06 | 03:52 | 22:30 | 13:12 | 152.06 |
| 15 |
04:48
↑
49° Đông Bắc
|
21:35
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 47m | -2m 34s | N/A | N/A | 02:22 | 23:59 | 03:54 | 22:29 | 13:12 | 152.05 |
| 16 |
04:49
↑
49° Đông Bắc
|
21:34
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | -2m 39s | N/A | N/A | 02:26 | 23:55 | 03:56 | 22:27 | 13:12 | 152.04 |
| 17 |
04:51
↑
50° Đông Bắc
|
21:33
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 42m | -2m 44s | N/A | N/A | 02:29 | 23:52 | 03:57 | 22:26 | 13:12 | 152.04 |
| 18 |
04:52
↑
50° Đông Bắc
|
21:32
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 39m | -2m 49s | N/A | N/A | 02:33 | 23:48 | 03:59 | 22:24 | 13:12 | 152.03 |
| 19 |
04:54
↑
50° Đông Bắc
|
21:30
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 36m | -2m 54s | N/A | N/A | 02:37 | 23:45 | 04:01 | 22:22 | 13:12 | 152.02 |
| 20 |
04:55
↑
51° Đông Bắc
|
21:29
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | -2m 58s | N/A | N/A | 02:41 | 23:41 | 04:03 | 22:20 | 13:12 | 152.01 |
| 21 |
04:57
↑
51° Đông Bắc
|
21:27
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -3m 02s | N/A | N/A | 02:44 | 23:38 | 04:05 | 22:18 | 13:12 | 152.00 |
| 22 |
04:58
↑
51° Đông Bắc
|
21:26
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -3m 06s | N/A | N/A | 02:48 | 23:34 | 04:07 | 22:16 | 13:13 | 151.99 |
| 23 |
05:00
↑
52° Đông Bắc
|
21:24
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -3m 10s | N/A | N/A | 02:51 | 23:31 | 04:09 | 22:14 | 13:13 | 151.98 |
| 24 |
05:01
↑
52° Đông Bắc
|
21:23
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | -3m 14s | N/A | N/A | 02:55 | 23:28 | 04:11 | 22:12 | 13:13 | 151.96 |
| 25 |
05:03
↑
53° Đông Bắc
|
21:21
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -3m 18s | N/A | N/A | 02:58 | 23:24 | 04:13 | 22:10 | 13:13 | 151.95 |
| 26 |
05:05
↑
53° Đông Bắc
|
21:19
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | -3m 21s | N/A | N/A | 03:01 | 23:21 | 04:15 | 22:08 | 13:13 | 151.94 |
| 27 |
05:07
↑
54° Đông Bắc
|
21:17
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 10m | -3m 24s | N/A | N/A | 03:05 | 23:18 | 04:17 | 22:06 | 13:13 | 151.92 |
| 28 |
05:08
↑
54° Đông Bắc
|
21:16
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | -3m 28s | N/A | N/A | 03:08 | 23:14 | 04:19 | 22:04 | 13:13 | 151.90 |
| 29 |
05:10
↑
55° Đông Bắc
|
21:14
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | -3m 31s | N/A | N/A | 03:11 | 23:11 | 04:22 | 22:02 | 13:13 | 151.89 |
| 30 |
05:12
↑
55° Đông Bắc
|
21:12
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 00m | -3m 34s | N/A | N/A | 03:15 | 23:08 | 04:24 | 22:00 | 13:12 | 151.87 |
| 31 |
05:13
↑
56° Đông Bắc
|
21:10
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 56m | -3m 37s | N/A | N/A | 03:18 | 23:04 | 04:26 | 21:57 | 13:12 | 151.85 |
|
All times are in local time for Omsk. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Omsk, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.