Thời gian hiện tại trong Afghanistan 🇦🇫
Thành phố thủ đô: Kabul
Mã ISO Alpha-2: AF
Mã ISO Alpha-3: AFG
Múi giờ IANA: Asia/Kabul (UTC+4:30)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Afghanistan
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Afghanistan
- Asia/Kabul Fri 00:57:32
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Kabul | Fri 00:57:32 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Afghanistan (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Afghanistan (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Afghanistan
Dân số | 37,172,386 |
Diện tích | 647,500 km² |
Mã số ISO Numeric | 004 |
Mã FIPS | AF |
Tên miền cấp cao nhất | .af |
Tiền tệ | Afghani (AFN) |
Mã vùng điện thoại | +93 |
Mã quốc gia | +93 |
Ngôn ngữ | FA-AF (fa-AF), PS (ps), Tài khoản (tk), UZ-AF (uz-AF) |
Các quốc gia lân cận | 🇮🇷 Iran, 🇵🇰 Pakistan, 🇹🇯 Tajikistan, 🇨🇳 Trung Quốc, 🇹🇲 Turkmenistan, 🇺🇿 Uzbekistan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Afghanistan
Năm nay, Afghanistan tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là American Withdrawal Day vào ngày 31 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Afghanistan Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Afghanistan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- American Withdrawal Day • Sunday
- Prophet's Birthday (estimated) • Thursday
- Liberation Day • Sunday
- First Day of Ramadan (estimated) • Wednesday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Eid al-Fitr (estimated) • Saturday
- Eid al-Fitr (estimated) • Sunday
- Mojahedin's Victory Day • Tuesday
- Day of Arafah (estimated) • Tuesday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday