Thời gian hiện tại trong Azerbaijan 🇦🇿
Thành phố thủ đô: Baku
Mã ISO Alpha-2: AZ
Mã ISO Alpha-3: AZE
Múi giờ IANA: Asia/Baku (UTC+04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Azerbaijan
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Azerbaijan
- Asia/Baku Mon 08:51:05
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Baku | Mon 08:51:05 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Azerbaijan (11 Vị trí)
-
Baku
7:29 AM5:21 PM
-
Ganja
7:43 AM5:34 PM
-
Lankaran
7:29 AM5:29 PM
-
Lerik
7:31 AM5:31 PM
-
Mingelchaur
7:41 AM5:31 PM
-
Qaraçuxur
7:28 AM5:21 PM
-
Saatlı
7:33 AM5:28 PM
-
Şirvan
7:31 AM5:26 PM
-
Sumqayıt
7:30 AM5:21 PM
-
Tovuz
7:47 AM5:36 PM
-
Yevlakh
7:40 AM5:31 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Baku |
7:29 AM
|
5:21 PM
|
| Ganja |
7:43 AM
|
5:34 PM
|
| Lankaran |
7:29 AM
|
5:29 PM
|
| Lerik |
7:31 AM
|
5:31 PM
|
| Mingelchaur |
7:41 AM
|
5:31 PM
|
| Qaraçuxur |
7:28 AM
|
5:21 PM
|
| Saatlı |
7:33 AM
|
5:28 PM
|
| Şirvan |
7:31 AM
|
5:26 PM
|
| Sumqayıt |
7:30 AM
|
5:21 PM
|
| Tovuz |
7:47 AM
|
5:36 PM
|
| Yevlakh |
7:40 AM
|
5:31 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Azerbaijan (11 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Azerbaijan
| Dân số | 9,942,334 |
| Diện tích | 86,600 km² |
| Mã số ISO Numeric | 031 |
| Mã FIPS | AJ |
| Tên miền cấp cao nhất | .az |
| Tiền tệ | Manat (AZN) |
| Mã vùng điện thoại | +994 |
| Mã quốc gia | +994 |
| Định dạng mã bưu chính | AZ #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:AZ )*(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | AZ (az), Chào bạn (hy), RU (ru) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇲 Armenia, 🇬🇪 Georgia, 🇮🇷 Iran, 🇷🇺 Nga, 🇹🇷 Thổ Nhĩ Kỳ |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Azerbaijan
Năm nay, Azerbaijan tổ chức 30 ngày lễ công cộng, với 22 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là International Azerbaijanis Solidarity Day vào ngày 31 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là National Flag Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Azerbaijan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- International Azerbaijanis Solidarity Day • Wednesday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Martyrs' Day • Tuesday
- Women's Day • Sunday
- Women's Day (observed) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated); Spring Festival • Friday
- Eid al-Fitr (estimated); Spring Festival • Saturday
- Spring Festival • Sunday
- Spring Festival • Monday