Thời gian hiện tại trong Belarus 🇧🇾
Thành phố thủ đô: Minsk
Mã ISO Alpha-2: BY
Mã ISO Alpha-3: BLR
Múi giờ IANA: Europe/Minsk (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Belarus
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Belarus
- Europe/Minsk Wed 20:15:34
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Minsk | Wed 20:15:34 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Belarus (7 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Belarus (7 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Belarus
Dân số | 9,485,386 |
Diện tích | 207,600 km² |
Mã số ISO Numeric | 112 |
Mã FIPS | BO |
Tên miền cấp cao nhất | .by |
Tiền tệ | Rúp Belarus (BYN) |
Mã vùng điện thoại | +375 |
Mã quốc gia | +375 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | LÀ (be), RU (ru) |
Các quốc gia lân cận | 🇵🇱 Ba Lan, 🇱🇻 Latvia, 🇱🇹 Litva, 🇷🇺 Nga, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Belarus
Năm nay, Belarus tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là October Revolution Day vào ngày 07 Nov. Ngày lễ gần đây nhất là Day off (substituted from 07/12/2025). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Belarus để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- October Revolution Day • Friday
- Catholic Christmas Day • Thursday
- Day off (substituted from 12/20/2025) • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Orthodox Christmas Day • Wednesday
- Women's Day • Sunday
- Catholic Easter • Sunday
- Orthodox Easter • Sunday
- Radunitsa (Day of Rejoicing) • Tuesday