Thời gian hiện tại trong Belarus 🇧🇾
Thành phố thủ đô: Minsk
Mã ISO Alpha-2: BY
Mã ISO Alpha-3: BLR
Múi giờ IANA: Europe/Minsk (UTC+03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Belarus
- Brest Sun 16:17:56
- Lida Sun 16:17:56
- Maladziečna Sun 16:17:56
- Mazyr Sun 16:17:56
- Minsk Sun 16:17:56
- Polatsk Sun 16:17:56
- Salihorsk Sun 16:17:56
- Баранавічы Sun 16:17:56
- Барысаў Sun 16:17:56
- Злобы Sun 16:17:56
- Наваполацк Sun 16:17:56
- Орша Sun 16:17:56
- Пінск Sun 16:17:56
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Brest | Sun 16:17:56 |
| Lida | Sun 16:17:56 |
| Maladziečna | Sun 16:17:56 |
| Mazyr | Sun 16:17:56 |
| Minsk | Sun 16:17:56 |
| Polatsk | Sun 16:17:56 |
| Salihorsk | Sun 16:17:56 |
| Баранавічы | Sun 16:17:56 |
| Барысаў | Sun 16:17:56 |
| Злобы | Sun 16:17:56 |
| Наваполацк | Sun 16:17:56 |
| Орша | Sun 16:17:56 |
| Пінск | Sun 16:17:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Belarus
- Europe/Minsk Sun 16:17:56
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Minsk | Sun 16:17:56 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Belarus (18 Vị trí)
-
Babruysk
8:29 AM5:05 PM
-
Brest
8:47 AM5:31 PM
-
Homyel
8:19 AM5:01 PM
-
Hrodna
8:53 AM5:24 PM
-
Lida
8:48 AM5:18 PM
-
Mahilyow
8:28 AM4:57 PM
-
Maladziečna
8:44 AM5:10 PM
-
Mazyr
8:25 AM5:09 PM
-
Minsk
8:39 AM5:08 PM
-
Polatsk
8:41 AM4:57 PM
-
Salihorsk
8:34 AM5:13 PM
-
Vitebsk
8:34 AM4:52 PM
-
Баранавічы
8:42 AM5:18 PM
-
Барысаў
8:37 AM5:03 PM
-
Злобы
8:25 AM5:03 PM
-
Наваполацк
8:42 AM4:57 PM
-
Орша
8:30 AM4:54 PM
-
Пінск
8:38 AM5:22 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Babruysk |
8:29 AM
|
5:05 PM
|
| Brest |
8:47 AM
|
5:31 PM
|
| Homyel |
8:19 AM
|
5:01 PM
|
| Hrodna |
8:53 AM
|
5:24 PM
|
| Lida |
8:48 AM
|
5:18 PM
|
| Mahilyow |
8:28 AM
|
4:57 PM
|
| Maladziečna |
8:44 AM
|
5:10 PM
|
| Mazyr |
8:25 AM
|
5:09 PM
|
| Minsk |
8:39 AM
|
5:08 PM
|
| Polatsk |
8:41 AM
|
4:57 PM
|
| Salihorsk |
8:34 AM
|
5:13 PM
|
| Vitebsk |
8:34 AM
|
4:52 PM
|
| Баранавічы |
8:42 AM
|
5:18 PM
|
| Барысаў |
8:37 AM
|
5:03 PM
|
| Злобы |
8:25 AM
|
5:03 PM
|
| Наваполацк |
8:42 AM
|
4:57 PM
|
| Орша |
8:30 AM
|
4:54 PM
|
| Пінск |
8:38 AM
|
5:22 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Belarus (18 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Belarus
| Dân số | 9,485,386 |
| Diện tích | 207,600 km² |
| Mã số ISO Numeric | 112 |
| Mã FIPS | BO |
| Tên miền cấp cao nhất | .by |
| Tiền tệ | Rúp Belarus (BYN) |
| Mã vùng điện thoại | +375 |
| Mã quốc gia | +375 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | LÀ (be), RU (ru) |
| Các quốc gia lân cận | 🇵🇱 Ba Lan, 🇱🇻 Latvia, 🇱🇹 Litva, 🇷🇺 Nga, 🇺🇦 Ukraina |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Belarus
Năm nay, Belarus tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Catholic Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là October Revolution Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Belarus để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Catholic Christmas Day • Thursday
- Day off (substituted from 12/20/2025) • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Orthodox Christmas Day • Wednesday
- Women's Day • Sunday
- Catholic Easter • Sunday
- Orthodox Easter • Sunday
- Radunitsa (Day of Rejoicing) • Tuesday
- Labor Day • Friday