Thời gian hiện tại trong Bolivia 🇧🇴
Thành phố thủ đô: Đường mía
- La Paz (Dân số 2,004,652)
- Santa Cruz de la Sierra (Dân số 1,831,434)
- Cochabamba (Dân số 841,276)
- Đường mía (Dân số 300,000)
- Oruro (Dân số 208,684)
Mã ISO Alpha-2: BO
Mã ISO Alpha-3: BOL
Múi giờ IANA: America/La_Paz (UTC−04:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Bolivia
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Bolivia
- America/La_Paz Mon 10:20:29
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| America/La_Paz | Mon 10:20:29 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Bolivia (14 Vị trí)
-
Cochabamba
5:41 AM6:38 PM
-
Đường mía
5:35 AM6:37 PM
-
La Paz
5:50 AM6:44 PM
-
Montero
5:29 AM6:26 PM
-
Oruro
5:44 AM6:43 PM
-
Potosí
5:36 AM6:40 PM
-
Quillacollo
5:41 AM6:38 PM
-
Riberalta
5:50 AM6:28 PM
-
Sacaba
5:40 AM6:37 PM
-
Santa Cruz de la Sierra
5:28 AM6:27 PM
-
Tarija
5:28 AM6:39 PM
-
Trinidad
5:40 AM6:29 PM
-
Vía-cha
5:50 AM6:45 PM
-
Yacuiba
5:23 AM6:35 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Cochabamba |
5:41 AM
|
6:38 PM
|
| Đường mía |
5:35 AM
|
6:37 PM
|
| La Paz |
5:50 AM
|
6:44 PM
|
| Montero |
5:29 AM
|
6:26 PM
|
| Oruro |
5:44 AM
|
6:43 PM
|
| Potosí |
5:36 AM
|
6:40 PM
|
| Quillacollo |
5:41 AM
|
6:38 PM
|
| Riberalta |
5:50 AM
|
6:28 PM
|
| Sacaba |
5:40 AM
|
6:37 PM
|
| Santa Cruz de la Sierra |
5:28 AM
|
6:27 PM
|
| Tarija |
5:28 AM
|
6:39 PM
|
| Trinidad |
5:40 AM
|
6:29 PM
|
| Vía-cha |
5:50 AM
|
6:45 PM
|
| Yacuiba |
5:23 AM
|
6:35 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Bolivia (14 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Bolivia
| Dân số | 11,353,142 |
| Diện tích | 1,098,580 km² |
| Mã số ISO Numeric | 068 |
| Mã FIPS | BL |
| Tên miền cấp cao nhất | .bo |
| Tiền tệ | Boliviano (BOB) |
| Mã vùng điện thoại | +591 |
| Mã quốc gia | +591 |
| Ngôn ngữ | AY (ay), ES-BO (es-BO), QU (qu) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇷 Argentina, 🇧🇷 Brazil, 🇨🇱 Chile, 🇵🇾 Paraguay, 🇵🇪 Peru |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Bolivia
Năm nay, Bolivia tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là All Souls' Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Bolivia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Plurinational State Foundation Day • Thursday
- Carnival • Monday
- Carnival • Tuesday
- Good Friday • Friday
- Labor Day • Friday
- Corpus Christi • Thursday
- Aymara New Year • Sunday
- Aymara New Year (observed) • Monday