Thời gian hiện tại trong Campuchia 🇰🇭
Thành phố thủ đô: Phnom Penh
- Phnom Penh (Dân số 2,100,000)
- Takeo (Dân số 843,931)
- Siem Reap (Dân số 139,458)
- Battambang (Dân số 119,251)
- Paoy Paet (Dân số 79,000)
Mã ISO Alpha-2: KH
Mã ISO Alpha-3: KHM
Múi giờ IANA: Asia/Bangkok (UTC+07:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Campuchia
- Phnom Penh Sat 07:04:22
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Phnom Penh | Sat 07:04:22 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Campuchia
- Asia/Bangkok Sat 07:04:22
- Asia/Phnom_Penh Sat 07:04:22
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Bangkok | Sat 07:04:22 |
Asia/Phnom_Penh | Sat 07:04:22 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Campuchia (5 Vị trí)
-
Battambang
5:55 AM6:27 PM
-
Paoy Paet
5:57 AM6:30 PM
-
Phnom Penh
5:49 AM6:19 PM
-
Siem Reap
5:52 AM6:25 PM
-
Takeo
5:51 AM6:19 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Battambang |
5:55 AM
|
6:27 PM
|
Paoy Paet |
5:57 AM
|
6:30 PM
|
Phnom Penh |
5:49 AM
|
6:19 PM
|
Siem Reap |
5:52 AM
|
6:25 PM
|
Takeo |
5:51 AM
|
6:19 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Campuchia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Campuchia
Dân số | 16,249,798 |
Diện tích | 181,040 km² |
Mã số ISO Numeric | 116 |
Mã FIPS | CB |
Tên miền cấp cao nhất | .kh |
Tiền tệ | Riels (KHR) |
Mã vùng điện thoại | +855 |
Mã quốc gia | +855 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | FR (fr), KM (km), Tiếng Anh (en) |
Các quốc gia lân cận | 🇱🇦 Lào, 🇹🇭 Thái Lan, 🇻🇳 Việt Nam |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Campuchia
Năm nay, Campuchia tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 21 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Pchum Ben Day vào ngày 21 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là HM Queen Norodom Monineath Sihanouk the Queen-Mother's Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Campuchia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Pchum Ben Day • Sunday
- Pchum Ben Day • Monday
- Pchum Ben Day • Tuesday
- Constitution Day • Wednesday
- HM King Norodom Sihanouk Mourning Day • Wednesday
- HM King Norodom Sihamoni's Coronation Day • Wednesday
- Water Festival • Tuesday
- Water Festival • Wednesday
- Water Festival • Thursday
- National Independence Day • Sunday