Thời gian hiện tại trong Campuchia 🇰🇭
Thành phố thủ đô: Phnom Penh
- Phnom Penh (Dân số 2,100,000)
- Takeo (Dân số 843,931)
- Siem Reap (Dân số 139,458)
- Battambang (Dân số 119,251)
- Paoy Paet (Dân số 79,000)
Mã ISO Alpha-2: KH
Mã ISO Alpha-3: KHM
Múi giờ IANA: Asia/Bangkok (UTC+07:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Campuchia
- Kampong Chhnang Mon 19:49:59
- Phnom Penh Mon 19:49:59
- Sihanoukville Mon 19:49:59
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Kampong Chhnang | Mon 19:49:59 |
| Phnom Penh | Mon 19:49:59 |
| Sihanoukville | Mon 19:49:59 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Campuchia
- Asia/Bangkok Mon 19:49:59
- Asia/Phnom_Penh Mon 19:49:59
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Bangkok | Mon 19:49:59 |
| Asia/Phnom_Penh | Mon 19:49:59 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Campuchia (7 Vị trí)
-
Battambang
6:04 AM5:37 PM
-
Kampong Chhnang
5:57 AM5:33 PM
-
Paoy Paet
6:07 AM5:39 PM
-
Phnom Penh
5:55 AM5:32 PM
-
Siem Reap
6:01 AM5:34 PM
-
Sihanoukville
5:59 AM5:39 PM
-
Takeo
5:55 AM5:34 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Battambang |
6:04 AM
|
5:37 PM
|
| Kampong Chhnang |
5:57 AM
|
5:33 PM
|
| Paoy Paet |
6:07 AM
|
5:39 PM
|
| Phnom Penh |
5:55 AM
|
5:32 PM
|
| Siem Reap |
6:01 AM
|
5:34 PM
|
| Sihanoukville |
5:59 AM
|
5:39 PM
|
| Takeo |
5:55 AM
|
5:34 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Campuchia (7 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Campuchia
| Dân số | 16,249,798 |
| Diện tích | 181,040 km² |
| Mã số ISO Numeric | 116 |
| Mã FIPS | CB |
| Tên miền cấp cao nhất | .kh |
| Tiền tệ | Riels (KHR) |
| Mã vùng điện thoại | +855 |
| Mã quốc gia | +855 |
| Định dạng mã bưu chính | ##### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
| Ngôn ngữ | FR (fr), KM (km), Tiếng Anh (en) |
| Các quốc gia lân cận | 🇱🇦 Lào, 🇹🇭 Thái Lan, 🇻🇳 Việt Nam |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Campuchia
Năm nay, Campuchia tổ chức 22 ngày lễ công cộng, với 21 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Peace Day in Cambodia vào ngày 29 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là National Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Campuchia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Peace Day in Cambodia • Monday
- International New Year Day • Thursday
- Day of Victory over the Genocidal Regime • Wednesday
- International Women's Rights Day • Sunday
- Khmer New Year's Day • Tuesday
- Khmer New Year's Day • Wednesday
- Khmer New Year's Day • Thursday
- International Labor Day; Visaka Bochea Day • Friday
- Royal Ploughing Ceremony • Tuesday
- HM King Norodom Sihamoni's Birthday • Thursday