Thời gian hiện tại trong Croatia 🇭🇷
Thành phố thủ đô: Zagreb
- Zagreb (Dân số 800,000)
- Chia nhỏ (Dân số 149,830)
- Rijeka (Dân số 107,964)
- Osijek (Dân số 75,535)
- Zadar (Dân số 67,309)
Mã ISO Alpha-2: HR
Mã ISO Alpha-3: HRV
Múi giờ IANA: Europe/Belgrade (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Croatia
- Zagreb Wed 22:06:18
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Zagreb | Wed 22:06:18 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Croatia
- Europe/Belgrade Wed 22:06:18
- Europe/Zagreb Wed 22:06:18
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Belgrade | Wed 22:06:18 |
Europe/Zagreb | Wed 22:06:18 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Croatia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Croatia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Croatia (5 Vị trí)
-
Chia nhỏ
5:57 AM8:00 PM
-
Osijek
5:43 AM7:55 PM
-
Rijeka
6:01 AM8:12 PM
-
Zadar
6:00 AM8:06 PM
-
Zagreb
5:53 AM8:07 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Chia nhỏ |
5:57 AM
|
8:00 PM
|
Osijek |
5:43 AM
|
7:55 PM
|
Rijeka |
6:01 AM
|
8:12 PM
|
Zadar |
6:00 AM
|
8:06 PM
|
Zagreb |
5:53 AM
|
8:07 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Croatia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Croatia
Dân số | 3,871,833 |
Diện tích | 56,542 km² |
Mã số ISO Numeric | 191 |
Mã FIPS | HR |
Tên miền cấp cao nhất | .hr |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +385 |
Mã quốc gia | +385 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:HR)*(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | HR-HR (hr-HR), SR (sr) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇦 Bosnia và Herzegovina, 🇭🇺 Hungary, 🇲🇪 Montenegro, 🇷🇸 Serbia, 🇸🇮 Slovenia |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Croatia
Năm nay, Croatia tổ chức 14 ngày lễ công cộng, với 14 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Assumption Day vào ngày 15 Aug. Ngày lễ gần đây nhất là Victory and Homeland Thanksgiving Day and Croatian Veterans Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Croatia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Assumption Day • Friday
- All Saints' Day • Saturday
- Remembrance Day • Tuesday
- Christmas Day • Thursday
- Saint Stephen's Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Epiphany • Tuesday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday