Thời gian hiện tại trong El Salvador 🇸🇻
Thành phố thủ đô: San Salvador
- San Salvador (Dân số 560,000)
- Soyapango (Dân số 329,708)
- San Miguel (Dân số 247,126)
- Santa Ana (Dân số 176,661)
- Mejicanos (Dân số 160,317)
Mã ISO Alpha-2: SV
Mã ISO Alpha-3: SLV
Múi giờ IANA: America/El_Salvador (UTC−06:00)
Các múi giờ: CST
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong El Salvador
- Mejicanos Fri 18:05:05
- San Miguel Fri 18:05:05
- San Salvador Fri 18:05:05
- Santa Ana Fri 18:05:05
- Soyapango Fri 18:05:05
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Mejicanos | Fri 18:05:05 |
San Miguel | Fri 18:05:05 |
San Salvador | Fri 18:05:05 |
Santa Ana | Fri 18:05:05 |
Soyapango | Fri 18:05:05 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho El Salvador
- America/El_Salvador Fri 18:05:05
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/El_Salvador | Fri 18:05:05 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong El Salvador
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của El Salvador và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở El Salvador (5 Vị trí)
-
Mejicanos
5:44 AM6:18 PM
-
San Miguel
5:40 AM6:13 PM
-
San Salvador
5:44 AM6:18 PM
-
Santa Ana
5:45 AM6:19 PM
-
Soyapango
5:43 AM6:17 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Mejicanos |
5:44 AM
|
6:18 PM
|
San Miguel |
5:40 AM
|
6:13 PM
|
San Salvador |
5:44 AM
|
6:18 PM
|
Santa Ana |
5:45 AM
|
6:19 PM
|
Soyapango |
5:43 AM
|
6:17 PM
|
Thời tiết hiện tại ở El Salvador (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về El Salvador
Dân số | 6,420,744 |
Diện tích | 21,040 km² |
Mã số ISO Numeric | 222 |
Mã FIPS | ES |
Tên miền cấp cao nhất | .sv |
Tiền tệ | Đô la (USD) |
Mã vùng điện thoại | +503 |
Mã quốc gia | +503 |
Định dạng mã bưu chính | CP #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:CP)*(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | Học sinh - Giáo viên (es-SV) |
Các quốc gia lân cận | 🇬🇹 Guatemala, 🇭🇳 Honduras |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong El Salvador
Năm nay, El Salvador tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 15 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Celebrations of San Salvador. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại El Salvador để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Monday
- All Souls' Day • Sunday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Maundy Thursday • Thursday
- Good Friday • Friday
- Holy Saturday • Saturday
- Labor Day • Friday
- Mother's Day • Sunday
- Father's Day • Wednesday