Thời gian hiện tại trong Eritrea 🇪🇷

121234567891011
22:51:03 EAT
Thứ Tư, 1 tháng 10 2025

Thành phố thủ đô: Asmara

Các thành phố lớn nhất:
  • Asmara (Dân số 960,000)
  • Thật tuyệt vời (Dân số 74,800)
  • Himora (Dân số 46,100)
  • Massawa (Dân số 23,100)
  • Assab (Dân số 21,300)

Mã ISO Alpha-2: ER

Mã ISO Alpha-3: ERI

Múi giờ IANA: Africa/Asmara (UTC+03:00)

Các múi giờ: ĂN

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Eritrea

Thành phốThời gian hiện tại
Asmara Wed 22:51:03

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Eritrea

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Asmara Wed 22:51:03
Africa/Asmera Wed 22:51:03
Africa/Nairobi Wed 22:51:03

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Eritrea

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Eritrea và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi lịch Phật giáo Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CET sang EET Bộ chuyển đổi CET sang MSK Bộ chuyển đổi CET sang WAT Bộ chuyển đổi CST sang AST Bộ chuyển đổi CST sang PKT Bộ chuyển đổi CST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi EAT sang UTC Bộ chuyển đổi ET sang CAT Bộ chuyển đổi ET sang CDT Bộ chuyển đổi ET sang CET Bộ chuyển đổi ET sang CST Bộ chuyển đổi ET sang CT Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi ET sang GMT Bộ chuyển đổi ET sang HST Bộ chuyển đổi ET sang IST Bộ chuyển đổi ET sang MST Bộ chuyển đổi ET sang PT Bộ chuyển đổi ET sang UTC Bộ chuyển đổi dấu thời gian Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AKST sang HST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang MST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ BST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang CST Bộ chuyển đổi giờ BST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ BST sang IST Bộ chuyển đổi giờ BST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EDT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang ET Bộ chuyển đổi giờ CDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang CST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CET sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CET sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang JST Bộ chuyển đổi giờ CET sang PST Bộ chuyển đổi giờ CET sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CET sang giờ ET Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CST sang JST Bộ chuyển đổi giờ CST sang KST Bộ chuyển đổi giờ CST sang PT Bộ chuyển đổi giờ CST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang PST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EET sang CET Bộ chuyển đổi giờ EET sang MSK Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET

Mặt Trời mọc và lặn ở Eritrea (5 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Asmara
6:14 AM
6:13 PM
Assab
5:58 AM
5:58 PM
Himora
6:23 AM
6:22 PM
Massawa
6:12 AM
6:11 PM
Thật tuyệt vời
6:16 AM
6:15 PM

Thời tiết hiện tại ở Eritrea (5 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Eritrea

Dân số 6,209,262
Diện tích 121,320 km²
Mã số ISO Numeric 232
Mã FIPS ER
Tên miền cấp cao nhất .er
Tiền tệ Nakfa (ERN)
Mã vùng điện thoại +291
Mã quốc gia +291
Ngôn ngữ AA-ER (aa-ER), AR (ar), KUN (kun), TI-ER (ti-ER), TIG (tig)
Các quốc gia lân cận 🇩🇯 Djibouti, 🇪🇹 Ethiopia, 🇸🇩 Sudan
⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí