Thời gian hiện tại trong Ethiopia 🇪🇹
Thành phố thủ đô: Addis Ababa
- Addis Ababa (Dân số 4,800,000)
- Jijiga (Dân số 483,000)
- Gonder (Dân số 466,000)
- Mek'ele (Dân số 457,900)
- Nazrēt (Dân số 456,900)
Mã ISO Alpha-2: ET
Mã ISO Alpha-3: ETH
Múi giờ IANA: Africa/Addis_Ababa (UTC+03:00)
Các múi giờ: ĂN
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ethiopia
- Addis Ababa Sat 03:05:08
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Addis Ababa | Sat 03:05:08 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ethiopia
- Africa/Addis_Ababa Sat 03:05:08
- Africa/Nairobi Sat 03:05:08
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Addis_Ababa | Sat 03:05:08 |
Africa/Nairobi | Sat 03:05:08 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Ethiopia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Ethiopia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Ethiopia (14 Vị trí)
-
Addis Ababa
6:17 AM6:41 PM
-
Arba Minch
6:24 AM6:43 PM
-
Awasa
6:20 AM6:40 PM
-
Bahir Dar
6:19 AM6:49 PM
-
Bishoftu
6:16 AM6:40 PM
-
Dessie
6:11 AM6:39 PM
-
Dire Dawa
6:04 AM6:29 PM
-
Gonder
6:18 AM6:49 PM
-
Jijiga
6:00 AM6:25 PM
-
Jimma
6:26 AM6:47 PM
-
Mek'ele
6:09 AM6:42 PM
-
Nazrēt
6:15 AM6:38 PM
-
Shashamane
6:19 AM6:40 PM
-
Sodo
6:23 AM6:43 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Addis Ababa |
6:17 AM
|
6:41 PM
|
Arba Minch |
6:24 AM
|
6:43 PM
|
Awasa |
6:20 AM
|
6:40 PM
|
Bahir Dar |
6:19 AM
|
6:49 PM
|
Bishoftu |
6:16 AM
|
6:40 PM
|
Dessie |
6:11 AM
|
6:39 PM
|
Dire Dawa |
6:04 AM
|
6:29 PM
|
Gonder |
6:18 AM
|
6:49 PM
|
Jijiga |
6:00 AM
|
6:25 PM
|
Jimma |
6:26 AM
|
6:47 PM
|
Mek'ele |
6:09 AM
|
6:42 PM
|
Nazrēt |
6:15 AM
|
6:38 PM
|
Shashamane |
6:19 AM
|
6:40 PM
|
Sodo |
6:23 AM
|
6:43 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Ethiopia (14 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ethiopia
Dân số | 109,224,559 |
Diện tích | 1,127,127 km² |
Mã số ISO Numeric | 231 |
Mã FIPS | ET |
Tên miền cấp cao nhất | .et |
Tiền tệ | Birr (ETB) |
Mã vùng điện thoại | +251 |
Mã quốc gia | +251 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | EN-ET (en-ET), OM-ET (om-ET), SA (am), SID (sid), SO-ET (so-ET), TI-ET (ti-ET) |
Các quốc gia lân cận | 🇩🇯 Djibouti, 🇪🇷 Eritrea, 🇰🇪 Kenya, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇸🇴 Somalia, 🇸🇩 Sudan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Ethiopia
Năm nay, Ethiopia tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Prophet's Birthday (estimated) vào ngày 04 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Eid al-Adha (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Ethiopia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Prophet's Birthday (estimated) • Thursday
- Ethiopian New Year • Thursday
- Finding of True Cross • Saturday
- Christmas Day • Wednesday
- Epiphany • Monday
- Adwa Victory Day • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Good Friday • Friday
- Easter Sunday • Sunday
- International Workers' Day • Friday