Thời gian hiện tại trong Guinea 🇬🇳
Thành phố thủ đô: Conakry
Mã ISO Alpha-2: GN
Mã ISO Alpha-3: GIN
Múi giờ IANA: Africa/Abidjan (UTC+00:00)
Các múi giờ: GMT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Guinea
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Guinea
- Africa/Abidjan Wed 10:41:00
- Africa/Conakry Wed 10:41:00
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Abidjan | Wed 10:41:00 |
Africa/Conakry | Wed 10:41:00 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Guinea
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Guinea và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Guinea (5 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Guinea (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Guinea
Dân số | 12,414,318 |
Diện tích | 245,857 km² |
Mã số ISO Numeric | 324 |
Mã FIPS | GV |
Tên miền cấp cao nhất | .gn |
Tiền tệ | Franc (GNF) |
Mã vùng điện thoại | +224 |
Mã quốc gia | +224 |
Ngôn ngữ | FR-GN (fr-GN) |
Các quốc gia lân cận | 🇨🇮 Bờ Biển Ngà, 🇬🇼 Guinea-Bissau, 🇱🇷 Liberia, 🇲🇱 Mali, 🇸🇳 Senegal, 🇸🇱 Sierra Leone |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Guinea
Năm nay, Guinea tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 02 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Day after Prophet's Birthday. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Guinea để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Thursday
- Christmas Day • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Day after Night of Power (estimated) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday
- Africa Day • Monday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday
- Day after Eid al-Adha (estimated) • Thursday