Thời gian hiện tại trong Kenya 🇰🇪

121234567891011
03:05:42 EAT
Thứ Bảy, 16 tháng 8 2025

Thành phố thủ đô: Nairobi

Các thành phố lớn nhất:
  • Nairobi (Dân số 4,400,000)
  • Kakamega (Dân số 1,867,579)
  • Mombasa (Dân số 1,208,333)
  • Nakuru (Dân số 570,674)
  • Ruiru (Dân số 490,120)

Mã ISO Alpha-2: KE

Mã ISO Alpha-3: KEN

Múi giờ IANA: Africa/Nairobi (UTC+03:00)

Các múi giờ: ĂN

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kenya

Thành phốThời gian hiện tại
Kakamega Sat 03:05:42
Mombasa Sat 03:05:42
Nairobi Sat 03:05:42

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kenya

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Nairobi Sat 03:05:42

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Kenya

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Kenya và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Bảng chuyển đổi lịch Phật giáo Bộ chuyển đổi CEST sang PST Bộ chuyển đổi CET sang EET Bộ chuyển đổi CET sang MSK Bộ chuyển đổi CET sang WAT Bộ chuyển đổi CST sang AST Bộ chuyển đổi CST sang PKT Bộ chuyển đổi CST sang PST Bộ chuyển đổi CT sang EST Bộ chuyển đổi EAT sang UTC Bộ chuyển đổi ET sang CAT Bộ chuyển đổi ET sang CDT Bộ chuyển đổi ET sang CET Bộ chuyển đổi ET sang CST Bộ chuyển đổi ET sang CT Bộ chuyển đổi ET sang EST Bộ chuyển đổi ET sang GMT Bộ chuyển đổi ET sang HST Bộ chuyển đổi ET sang IST Bộ chuyển đổi ET sang MST Bộ chuyển đổi ET sang PT Bộ chuyển đổi ET sang UTC Bộ chuyển đổi dấu thời gian Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ ACST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang AWST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ AEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang NZST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AEST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ AKST sang HST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang JST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang MST Bộ chuyển đổi giờ AKST sang PST Bộ chuyển đổi giờ AST sang EST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang ACST Bộ chuyển đổi giờ AWST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ BST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang CST Bộ chuyển đổi giờ BST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ BST sang IST Bộ chuyển đổi giờ BST sang PDT Bộ chuyển đổi giờ BST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CAT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CAT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EDT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ CDT sang ET Bộ chuyển đổi giờ CDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang BST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CEST sang CST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CEST sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CEST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CET sang CST Bộ chuyển đổi giờ CET sang EST Bộ chuyển đổi giờ CET sang GMT Bộ chuyển đổi giờ CET sang IST Bộ chuyển đổi giờ CET sang JST Bộ chuyển đổi giờ CET sang PST Bộ chuyển đổi giờ CET sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CET sang giờ ET Bộ chuyển đổi giờ CST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ CST sang CET Bộ chuyển đổi giờ CST sang EST Bộ chuyển đổi giờ CST sang IST Bộ chuyển đổi giờ CST sang JST Bộ chuyển đổi giờ CST sang KST Bộ chuyển đổi giờ CST sang PT Bộ chuyển đổi giờ CST sang UTC Bộ chuyển đổi giờ CT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang CST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang EST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang GMT Bộ chuyển đổi giờ EDT sang IST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang PST Bộ chuyển đổi giờ EDT sang UTC Bộ chuyển đổi giờ EET sang CET Bộ chuyển đổi giờ EET sang MSK Bộ chuyển đổi giờ EST sang AEST Bộ chuyển đổi giờ EST sang ART Bộ chuyển đổi giờ EST sang BRT Bộ chuyển đổi giờ EST sang BST Bộ chuyển đổi giờ EST sang CDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang CET Bộ chuyển đổi giờ EST sang CST Bộ chuyển đổi giờ EST sang EAT Bộ chuyển đổi giờ EST sang EDT Bộ chuyển đổi giờ EST sang ET

Mặt Trời mọc và lặn ở Kenya (9 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Eldoret
6:39 AM
6:46 PM
Kakamega
6:41 AM
6:48 PM
Kikuyu
6:35 AM
6:39 PM
Kisumu
6:42 AM
6:48 PM
Mombasa
6:26 AM
6:24 PM
Nairobi
6:35 AM
6:38 PM
Nakuru
6:37 AM
6:42 PM
Ruiru
6:34 AM
6:38 PM
Thika
6:33 AM
6:38 PM

Thời tiết hiện tại ở Kenya (9 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Kenya

Dân số 51,393,010
Diện tích 582,650 km²
Mã số ISO Numeric 404
Mã FIPS KE
Tên miền cấp cao nhất .ke
Tiền tệ Shilling (KES)
Mã vùng điện thoại +254
Mã quốc gia +254
Định dạng mã bưu chính #####
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{5})$
Ngôn ngữ EN-KE (en-KE), SW-KE (sw-KE)
Các quốc gia lân cận 🇪🇹 Ethiopia, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇸🇴 Somalia, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Kenya

Năm nay, Kenya tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Mazingira Day vào ngày 10 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Madaraka Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Kenya để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí