Thời gian hiện tại trong Kenya 🇰🇪
Thành phố thủ đô: Nairobi
Mã ISO Alpha-2: KE
Mã ISO Alpha-3: KEN
Múi giờ IANA: Africa/Nairobi (UTC+03:00)
Các múi giờ: ĂN
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Kenya
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Kenya
- Africa/Nairobi Sat 03:05:42
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Nairobi | Sat 03:05:42 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Kenya
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Kenya và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Kenya (9 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Kenya (9 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Kenya
Dân số | 51,393,010 |
Diện tích | 582,650 km² |
Mã số ISO Numeric | 404 |
Mã FIPS | KE |
Tên miền cấp cao nhất | .ke |
Tiền tệ | Shilling (KES) |
Mã vùng điện thoại | +254 |
Mã quốc gia | +254 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | EN-KE (en-KE), SW-KE (sw-KE) |
Các quốc gia lân cận | 🇪🇹 Ethiopia, 🇸🇸 Nam Sudan, 🇸🇴 Somalia, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Kenya
Năm nay, Kenya tổ chức 13 ngày lễ công cộng, với 11 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Mazingira Day vào ngày 10 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Madaraka Day (observed). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Kenya để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Mazingira Day • Friday
- Mashujaa Day • Monday
- Jamhuri Day • Friday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Eid-al-Fitr (estimated) • Friday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Labor Day • Friday