Thời gian hiện tại trong New Zealand 🇳🇿
Thành phố thủ đô: Wellington
- Auckland (Dân số 417,910)
- Christchurch (Dân số 363,926)
- Thành phố Manukau (Dân số 362,000)
- Wellington (Dân số 212,000)
- Bờ Bắc (Dân số 207,865)
Mã ISO Alpha-2: NZ
Mã ISO Alpha-3: NZL
Múi giờ IANA: NZ (UTC+12:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong New Zealand
- Auckland Sun 18:37:28
- Dunedin Sun 18:37:28
- Lower Hutt Sun 18:37:28
- New Plymouth Sun 18:37:28
- Palmerston North Sun 18:37:28
- Tauranga Sun 18:37:28
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Auckland | Sun 18:37:28 |
| Dunedin | Sun 18:37:28 |
| Lower Hutt | Sun 18:37:28 |
| New Plymouth | Sun 18:37:28 |
| Palmerston North | Sun 18:37:28 |
| Tauranga | Sun 18:37:28 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho New Zealand
- NZ Sun 18:37:28
- NZ-CHAT Sun 19:22:28
- Pacific/Auckland Sun 18:37:28
- Pacific/Chatham Sun 19:22:28
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| NZ | Sun 18:37:28 |
| NZ-CHAT | Sun 19:22:28 |
| Pacific/Auckland | Sun 18:37:28 |
| Pacific/Chatham | Sun 19:22:28 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong New Zealand
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của New Zealand và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở New Zealand (10 Vị trí)
-
Auckland
6:08 AM8:01 PM
-
Bờ Bắc
6:08 AM8:01 PM
-
Christchurch
6:01 AM8:25 PM
-
Dunedin
6:04 AM8:40 PM
-
Lower Hutt
5:58 AM8:10 PM
-
New Plymouth
6:06 AM8:09 PM
-
Palmerston North
5:57 AM8:05 PM
-
Tauranga
6:00 AM7:57 PM
-
Thành phố Manukau
6:07 AM8:01 PM
-
Wellington
5:58 AM8:11 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Auckland |
6:08 AM
|
8:01 PM
|
| Bờ Bắc |
6:08 AM
|
8:01 PM
|
| Christchurch |
6:01 AM
|
8:25 PM
|
| Dunedin |
6:04 AM
|
8:40 PM
|
| Lower Hutt |
5:58 AM
|
8:10 PM
|
| New Plymouth |
6:06 AM
|
8:09 PM
|
| Palmerston North |
5:57 AM
|
8:05 PM
|
| Tauranga |
6:00 AM
|
7:57 PM
|
| Thành phố Manukau |
6:07 AM
|
8:01 PM
|
| Wellington |
5:58 AM
|
8:11 PM
|
Thời tiết hiện tại ở New Zealand (10 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về New Zealand
| Dân số | 4,885,500 |
| Diện tích | 268,680 km² |
| Mã số ISO Numeric | 554 |
| Mã FIPS | NZ |
| Tên miền cấp cao nhất | .nz |
| Tiền tệ | Đô la (NZD) |
| Mã vùng điện thoại | +64 |
| Mã quốc gia | +64 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | EN-NZ (en-NZ), MI (mi) |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong New Zealand
Năm nay, New Zealand tổ chức 11 ngày lễ công cộng, với 13 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Labour Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại New Zealand để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Day after New Year's Day • Friday
- Waitangi Day • Friday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Anzac Day • Saturday
- Anzac Day (observed) • Monday
- King's Birthday • Monday