Thời gian hiện tại trong Nigeria 🇳🇬
Thành phố thủ đô: Abuja
- Lagos (Dân số 15,388,000)
- Kano (Dân số 4,910,000)
- Ibadan (Dân số 3,649,000)
- Abuja (Dân số 3,000,000)
- Port Harcourt (Dân số 2,120,000)
Mã ISO Alpha-2: NG
Mã ISO Alpha-3: NGA
Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)
Các múi giờ: WAT
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nigeria
- Aba Tue 10:17:56
- Abuja Tue 10:17:56
- Enugu Tue 10:17:56
- Ibadan Tue 10:17:56
- Ilorin Tue 10:17:56
- Jos Tue 10:17:56
- Kaduna Tue 10:17:56
- Kano Tue 10:17:56
- Lagos Tue 10:17:56
- Maiduguri Tue 10:17:56
- Onitsha Tue 10:17:56
- Port Harcourt Tue 10:17:56
- Sokoto Tue 10:17:56
- Thành phố Benin Tue 10:17:56
- Zaria Tue 10:17:56
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Aba | Tue 10:17:56 |
Abuja | Tue 10:17:56 |
Enugu | Tue 10:17:56 |
Ibadan | Tue 10:17:56 |
Ilorin | Tue 10:17:56 |
Jos | Tue 10:17:56 |
Kaduna | Tue 10:17:56 |
Kano | Tue 10:17:56 |
Lagos | Tue 10:17:56 |
Maiduguri | Tue 10:17:56 |
Onitsha | Tue 10:17:56 |
Port Harcourt | Tue 10:17:56 |
Sokoto | Tue 10:17:56 |
Thành phố Benin | Tue 10:17:56 |
Zaria | Tue 10:17:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nigeria
- Africa/Lagos Tue 10:17:56
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Lagos | Tue 10:17:56 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nigeria
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nigeria và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Nigeria (57 Vị trí)
-
Aba
N/AN/A
-
Abeokuta
N/AN/A
-
Abuja
6:19 AM6:21 PM
-
Ado-Ekiti
N/AN/A
-
Akure
N/AN/A
-
Atani
N/AN/A
-
Bạn
N/AN/A
-
Bauchi
6:09 AM6:11 PM
-
Bida
N/AN/A
-
Calabar
N/AN/A
-
Chakwama
6:10 AM6:11 PM
-
Ebute Ikorodu
N/AN/A
-
Efon-Alaaye
N/AN/A
-
Enugu
N/AN/A
-
Gboko
6:12 AM6:15 PM
-
Gombe
6:04 AM6:06 PM
-
Gusau
6:22 AM6:23 PM
-
Ibadan
N/AN/A
-
Ijebu Ode
N/AN/A
-
Ikare
N/AN/A
-
Ikeja
N/AN/A
-
Ikire
N/AN/A
-
Ikot Ekpene
N/AN/A
-
Ile-Ife
N/AN/A
-
Ilesa
N/AN/A
-
Ilorin
N/AN/A
-
Jimeta
5:58 AM6:01 PM
-
Jos
6:13 AM6:15 PM
-
Kaduna
6:19 AM6:20 PM
-
Kano
6:15 AM6:16 PM
-
Katsina
6:19 AM6:19 PM
-
Lagos
N/AN/A
-
Lekki
N/AN/A
-
Maiduguri
5:56 AM5:57 PM
-
Makurdi
6:14 AM6:17 PM
-
Minna
N/AN/A
-
Mubi
5:55 AM5:57 PM
-
Ogbomoso
N/AN/A
-
Okene
N/AN/A
-
Ondo
N/AN/A
-
Onitsha
N/AN/A
-
Osogbo
N/AN/A
-
Owerri
N/AN/A
-
Owo
N/AN/A
-
Oyo
N/AN/A
-
Port Harcourt
N/AN/A
-
Sapele
N/AN/A
-
Shagamu
N/AN/A
-
Sokoto
6:28 AM6:29 PM
-
Thành phố Benin
N/AN/A
-
Ugep
N/AN/A
-
Umuahia
N/AN/A
-
Uyo
N/AN/A
-
Warri
N/AN/A
-
Yenagoa
N/AN/A
-
Yola
5:58 AM6:01 PM
-
Zaria
6:18 AM6:19 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Aba |
N/A
|
N/A
|
Abeokuta |
N/A
|
N/A
|
Abuja |
6:19 AM
|
6:21 PM
|
Ado-Ekiti |
N/A
|
N/A
|
Akure |
N/A
|
N/A
|
Atani |
N/A
|
N/A
|
Bạn |
N/A
|
N/A
|
Bauchi |
6:09 AM
|
6:11 PM
|
Bida |
N/A
|
N/A
|
Calabar |
N/A
|
N/A
|
Chakwama |
6:10 AM
|
6:11 PM
|
Ebute Ikorodu |
N/A
|
N/A
|
Efon-Alaaye |
N/A
|
N/A
|
Enugu |
N/A
|
N/A
|
Gboko |
6:12 AM
|
6:15 PM
|
Gombe |
6:04 AM
|
6:06 PM
|
Gusau |
6:22 AM
|
6:23 PM
|
Ibadan |
N/A
|
N/A
|
Ijebu Ode |
N/A
|
N/A
|
Ikare |
N/A
|
N/A
|
Ikeja |
N/A
|
N/A
|
Ikire |
N/A
|
N/A
|
Ikot Ekpene |
N/A
|
N/A
|
Ile-Ife |
N/A
|
N/A
|
Ilesa |
N/A
|
N/A
|
Ilorin |
N/A
|
N/A
|
Jimeta |
5:58 AM
|
6:01 PM
|
Jos |
6:13 AM
|
6:15 PM
|
Kaduna |
6:19 AM
|
6:20 PM
|
Kano |
6:15 AM
|
6:16 PM
|
Katsina |
6:19 AM
|
6:19 PM
|
Lagos |
N/A
|
N/A
|
Lekki |
N/A
|
N/A
|
Maiduguri |
5:56 AM
|
5:57 PM
|
Makurdi |
6:14 AM
|
6:17 PM
|
Minna |
N/A
|
N/A
|
Mubi |
5:55 AM
|
5:57 PM
|
Ogbomoso |
N/A
|
N/A
|
Okene |
N/A
|
N/A
|
Ondo |
N/A
|
N/A
|
Onitsha |
N/A
|
N/A
|
Osogbo |
N/A
|
N/A
|
Owerri |
N/A
|
N/A
|
Owo |
N/A
|
N/A
|
Oyo |
N/A
|
N/A
|
Port Harcourt |
N/A
|
N/A
|
Sapele |
N/A
|
N/A
|
Shagamu |
N/A
|
N/A
|
Sokoto |
6:28 AM
|
6:29 PM
|
Thành phố Benin |
N/A
|
N/A
|
Ugep |
N/A
|
N/A
|
Umuahia |
N/A
|
N/A
|
Uyo |
N/A
|
N/A
|
Warri |
N/A
|
N/A
|
Yenagoa |
N/A
|
N/A
|
Yola |
5:58 AM
|
6:01 PM
|
Zaria |
6:18 AM
|
6:19 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Nigeria (57 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Nigeria
Dân số | 195,874,740 |
Diện tích | 923,768 km² |
Mã số ISO Numeric | 566 |
Mã FIPS | NI |
Tên miền cấp cao nhất | .ng |
Tiền tệ | Naira (NGN) |
Mã vùng điện thoại | +234 |
Mã quốc gia | +234 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | EN-NG (en-NG), FF (ff), IG (ig) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇯 Benin, 🇨🇲 Cameroon, 🇹🇩 Chad, 🇳🇪 Niger |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nigeria
Năm nay, Nigeria tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 01 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Eid-el-Mawlid (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nigeria để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Wednesday
- Christmas Day • Thursday
- Boxing Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- Eid-el-Fitr (estimated) • Friday
- Eid-el-Fitr Holiday (estimated) • Saturday
- Eid-el-Fitr Holiday (estimated) (observed) • Monday
- Good Friday • Friday
- Easter Monday • Monday
- Workers' Day • Friday