Thời gian hiện tại trong Nigeria 🇳🇬

121234567891011
10:17:56 WAT
Thứ Ba, 30 tháng 9 2025

Thành phố thủ đô: Abuja

Các thành phố lớn nhất:

Mã ISO Alpha-2: NG

Mã ISO Alpha-3: NGA

Múi giờ IANA: Africa/Lagos (UTC+01:00)

Các múi giờ: WAT

Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Nigeria

Thành phốThời gian hiện tại
Aba Tue 10:17:56
Abuja Tue 10:17:56
Enugu Tue 10:17:56
Ibadan Tue 10:17:56
Ilorin Tue 10:17:56
Jos Tue 10:17:56
Kaduna Tue 10:17:56
Kano Tue 10:17:56
Lagos Tue 10:17:56
Maiduguri Tue 10:17:56
Onitsha Tue 10:17:56
Port Harcourt Tue 10:17:56
Sokoto Tue 10:17:56
Thành phố Benin Tue 10:17:56
Zaria Tue 10:17:56

Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Nigeria

Múi giờThời gian hiện tại
Africa/Lagos Tue 10:17:56

Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Nigeria

Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Nigeria và các địa điểm khác trên toàn thế giới.

Mặt Trời mọc và lặn ở Nigeria (57 Vị trí)

Thành phố ↑ Mặt trời mọc ↓ Mặt trời lặn
Aba
N/A
N/A
Abeokuta
N/A
N/A
Abuja
6:19 AM
6:21 PM
Ado-Ekiti
N/A
N/A
Akure
N/A
N/A
Atani
N/A
N/A
Bạn
N/A
N/A
Bauchi
6:09 AM
6:11 PM
Bida
N/A
N/A
Calabar
N/A
N/A
Chakwama
6:10 AM
6:11 PM
Ebute Ikorodu
N/A
N/A
Efon-Alaaye
N/A
N/A
Enugu
N/A
N/A
Gboko
6:12 AM
6:15 PM
Gombe
6:04 AM
6:06 PM
Gusau
6:22 AM
6:23 PM
Ibadan
N/A
N/A
Ijebu Ode
N/A
N/A
Ikare
N/A
N/A
Ikeja
N/A
N/A
Ikire
N/A
N/A
Ikot Ekpene
N/A
N/A
Ile-Ife
N/A
N/A
Ilesa
N/A
N/A
Ilorin
N/A
N/A
Jimeta
5:58 AM
6:01 PM
Jos
6:13 AM
6:15 PM
Kaduna
6:19 AM
6:20 PM
Kano
6:15 AM
6:16 PM
Katsina
6:19 AM
6:19 PM
Lagos
N/A
N/A
Lekki
N/A
N/A
Maiduguri
5:56 AM
5:57 PM
Makurdi
6:14 AM
6:17 PM
Minna
N/A
N/A
Mubi
5:55 AM
5:57 PM
Ogbomoso
N/A
N/A
Okene
N/A
N/A
Ondo
N/A
N/A
Onitsha
N/A
N/A
Osogbo
N/A
N/A
Owerri
N/A
N/A
Owo
N/A
N/A
Oyo
N/A
N/A
Port Harcourt
N/A
N/A
Sapele
N/A
N/A
Shagamu
N/A
N/A
Sokoto
6:28 AM
6:29 PM
Thành phố Benin
N/A
N/A
Ugep
N/A
N/A
Umuahia
N/A
N/A
Uyo
N/A
N/A
Warri
N/A
N/A
Yenagoa
N/A
N/A
Yola
5:58 AM
6:01 PM
Zaria
6:18 AM
6:19 PM

Thời tiết hiện tại ở Nigeria (57 Vị trí)

Thành phố Điều kiện Nhiệt độ.

Thông tin về Nigeria

Dân số 195,874,740
Diện tích 923,768 km²
Mã số ISO Numeric 566
Mã FIPS NI
Tên miền cấp cao nhất .ng
Tiền tệ Naira (NGN)
Mã vùng điện thoại +234
Mã quốc gia +234
Định dạng mã bưu chính ######
Biểu thức chính quy mã bưu chính ^(\d{6})$
Ngôn ngữ EN-NG (en-NG), FF (ff), IG (ig)
Các quốc gia lân cận 🇧🇯 Benin, 🇨🇲 Cameroon, 🇹🇩 Chad, 🇳🇪 Niger

Ngày lễ công cộng sắp tới trong Nigeria

Năm nay, Nigeria tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 01 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Eid-el-Mawlid (estimated). Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Nigeria để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.

⏱️ giờ.com

00:00:00

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí