Thời gian hiện tại trong Ruanda 🇷🇼
Thành phố thủ đô: Kigali
Các thành phố lớn nhất:
- Kigali (Dân số 1,100,000)
- Gisenyi (Dân số 172,357)
- Butare (Dân số 89,600)
- Gitarama (Dân số 87,613)
- Musanze (Dân số 86,685)
Mã ISO Alpha-2: RW
Mã ISO Alpha-3: RWA
Múi giờ IANA: Africa/Kigali (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ruanda
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ruanda
- Africa/Kigali Mon 05:06:03
- Africa/Maputo Mon 05:06:03
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Africa/Kigali | Mon 05:06:03 |
| Africa/Maputo | Mon 05:06:03 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Ruanda (6 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Ruanda (6 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ruanda
| Dân số | 12,301,939 |
| Diện tích | 26,338 km² |
| Mã số ISO Numeric | 646 |
| Mã FIPS | RW |
| Tên miền cấp cao nhất | .rw |
| Tiền tệ | Franc (RWF) |
| Mã vùng điện thoại | +250 |
| Mã quốc gia | +250 |
| Ngôn ngữ | EN-RW (en-RW), FR-RW (fr-RW), RW (rw), SW (sw) |
| Các quốc gia lân cận | 🇧🇮 Burundi, 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda |