Thời gian hiện tại trong Ruanda 🇷🇼
Thành phố thủ đô: Kigali
Các thành phố lớn nhất:
- Kigali (Dân số 1,100,000)
- Gisenyi (Dân số 172,357)
- Butare (Dân số 89,600)
- Gitarama (Dân số 87,613)
- Musanze (Dân số 86,685)
Mã ISO Alpha-2: RW
Mã ISO Alpha-3: RWA
Múi giờ IANA: Africa/Kigali (UTC+02:00)
Các múi giờ: MÈO
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Ruanda
- Kigali Mon 19:36:28
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Kigali | Mon 19:36:28 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Ruanda
- Africa/Kigali Mon 19:36:28
- Africa/Maputo Mon 19:36:28
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Africa/Kigali | Mon 19:36:28 |
Africa/Maputo | Mon 19:36:28 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Ruanda (5 Vị trí)
-
Butare
5:47 AM5:54 PM
-
Gisenyi
5:49 AM5:56 PM
-
Gitarama
5:47 AM5:54 PM
-
Kigali
5:46 AM5:53 PM
-
Musanze
5:48 AM5:55 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Butare |
5:47 AM
|
5:54 PM
|
Gisenyi |
5:49 AM
|
5:56 PM
|
Gitarama |
5:47 AM
|
5:54 PM
|
Kigali |
5:46 AM
|
5:53 PM
|
Musanze |
5:48 AM
|
5:55 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Ruanda (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Ruanda
Dân số | 12,301,939 |
Diện tích | 26,338 km² |
Mã số ISO Numeric | 646 |
Mã FIPS | RW |
Tên miền cấp cao nhất | .rw |
Tiền tệ | Franc (RWF) |
Mã vùng điện thoại | +250 |
Mã quốc gia | +250 |
Ngôn ngữ | EN-RW (en-RW), FR-RW (fr-RW), RW (rw), SW (sw) |
Các quốc gia lân cận | 🇧🇮 Burundi, 🇨🇩 Cộng hòa Dân chủ Congo, 🇹🇿 Tanzania, 🇺🇬 Uganda |