Thời gian hiện tại trong Slovenia 🇸🇮
Thành phố thủ đô: Ljubljana
- Ljubljana (Dân số 280,000)
- Maribor (Dân số 97,019)
- Kranj (Dân số 37,941)
- Celje (Dân số 37,872)
- Koper (Dân số 25,753)
Mã ISO Alpha-2: SI
Mã ISO Alpha-3: SVN
Múi giờ IANA: Europe/Belgrade (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Slovenia
- Ljubljana Sun 12:22:53
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Ljubljana | Sun 12:22:53 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Slovenia
- Europe/Belgrade Sun 12:22:53
- Europe/Ljubljana Sun 12:22:53
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Europe/Belgrade | Sun 12:22:53 |
| Europe/Ljubljana | Sun 12:22:53 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Slovenia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Slovenia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Slovenia (5 Vị trí)
-
Celje
6:51 AM4:33 PM
-
Koper
6:56 AM4:40 PM
-
Kranj
6:55 AM4:36 PM
-
Ljubljana
6:54 AM4:36 PM
-
Maribor
6:51 AM4:30 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Celje |
6:51 AM
|
4:33 PM
|
| Koper |
6:56 AM
|
4:40 PM
|
| Kranj |
6:55 AM
|
4:36 PM
|
| Ljubljana |
6:54 AM
|
4:36 PM
|
| Maribor |
6:51 AM
|
4:30 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Slovenia (5 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Slovenia
| Dân số | 2,067,372 |
| Diện tích | 20,273 km² |
| Mã số ISO Numeric | 705 |
| Mã FIPS | SI |
| Tên miền cấp cao nhất | .si |
| Tiền tệ | Euro (EUR) |
| Mã vùng điện thoại | +386 |
| Mã quốc gia | +386 |
| Định dạng mã bưu chính | #### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:SI)*(\d{4})$ |
| Ngôn ngữ | SH (sh), SL (sl) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇭🇷 Croatia, 🇭🇺 Hungary, 🇮🇹 Ý |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Slovenia
Năm nay, Slovenia tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Christmas Day vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Day of Remembrance for the Dead. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Slovenia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Christmas Day • Thursday
- Independence and Unity Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Prešeren's Day, the Slovenian Cultural Holiday • Sunday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Day of Uprising Against Occupation • Monday
- Labor Day • Friday
- Labor Day • Saturday