Thời gian hiện tại trong Slovenia 🇸🇮
Thành phố thủ đô: Ljubljana
- Ljubljana (Dân số 280,000)
- Maribor (Dân số 97,019)
- Kranj (Dân số 37,941)
- Celje (Dân số 37,872)
- Koper (Dân số 25,753)
Mã ISO Alpha-2: SI
Mã ISO Alpha-3: SVN
Múi giờ IANA: Europe/Belgrade (UTC+01:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Slovenia
- Ljubljana Tue 23:33:45
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Ljubljana | Tue 23:33:45 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Slovenia
- Europe/Belgrade Tue 23:33:45
- Europe/Ljubljana Tue 23:33:45
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Europe/Belgrade | Tue 23:33:45 |
Europe/Ljubljana | Tue 23:33:45 |
Bộ chuyển đổi múi giờ sử dụng trong Slovenia
Chuyển đổi thời gian giữa các múi giờ của Slovenia và các địa điểm khác trên toàn thế giới.
Mặt Trời mọc và lặn ở Slovenia (5 Vị trí)
-
Celje
7:05 AM6:27 PM
-
Koper
7:11 AM6:33 PM
-
Kranj
7:09 AM6:30 PM
-
Ljubljana
7:08 AM6:30 PM
-
Maribor
7:04 AM6:25 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Celje |
7:05 AM
|
6:27 PM
|
Koper |
7:11 AM
|
6:33 PM
|
Kranj |
7:09 AM
|
6:30 PM
|
Ljubljana |
7:08 AM
|
6:30 PM
|
Maribor |
7:04 AM
|
6:25 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Slovenia (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Slovenia
Dân số | 2,067,372 |
Diện tích | 20,273 km² |
Mã số ISO Numeric | 705 |
Mã FIPS | SI |
Tên miền cấp cao nhất | .si |
Tiền tệ | Euro (EUR) |
Mã vùng điện thoại | +386 |
Mã quốc gia | +386 |
Định dạng mã bưu chính | #### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(?:SI)*(\d{4})$ |
Ngôn ngữ | SH (sh), SL (sl) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇹 Áo, 🇭🇷 Croatia, 🇭🇺 Hungary, 🇮🇹 Ý |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Slovenia
Năm nay, Slovenia tổ chức 15 ngày lễ công cộng, với 15 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Reformation Day vào ngày 31 Oct. Ngày lễ gần đây nhất là Assumption Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Slovenia để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Reformation Day • Friday
- Day of Remembrance for the Dead • Saturday
- Christmas Day • Thursday
- Independence and Unity Day • Friday
- New Year's Day • Thursday
- New Year's Day • Friday
- Prešeren's Day, the Slovenian Cultural Holiday • Sunday
- Easter Sunday • Sunday
- Easter Monday • Monday
- Day of Uprising Against Occupation • Monday