Thời gian hiện tại trong Uruguay 🇺🇾
Thành phố thủ đô: Montevideo
- Montevideo (Dân số 1,300,000)
- Nhảy (Dân số 99,823)
- Paysandú (Dân số 73,249)
- Las Piedras (Dân số 69,682)
- Rivera (Dân số 64,631)
Mã ISO Alpha-2: UY
Mã ISO Alpha-3: URY
Múi giờ IANA: America/Montevideo (UTC−03:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Uruguay
- Montevideo Sun 14:18:56
- Paysandú Sun 14:18:56
- Rivera Sun 14:18:56
Thành phố | Thời gian hiện tại |
---|---|
Montevideo | Sun 14:18:56 |
Paysandú | Sun 14:18:56 |
Rivera | Sun 14:18:56 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Uruguay
- America/Montevideo Sun 14:18:56
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
America/Montevideo | Sun 14:18:56 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Uruguay (5 Vị trí)
-
Las Piedras
6:25 AM6:45 PM
-
Montevideo
6:25 AM6:45 PM
-
Nhảy
6:33 AM6:51 PM
-
Paysandú
6:33 AM6:52 PM
-
Rivera
6:23 AM6:42 PM
Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
---|---|---|
Las Piedras |
6:25 AM
|
6:45 PM
|
Montevideo |
6:25 AM
|
6:45 PM
|
Nhảy |
6:33 AM
|
6:51 PM
|
Paysandú |
6:33 AM
|
6:52 PM
|
Rivera |
6:23 AM
|
6:42 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Uruguay (5 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Uruguay
Dân số | 3,449,299 |
Diện tích | 176,220 km² |
Mã số ISO Numeric | 858 |
Mã FIPS | UY |
Tên miền cấp cao nhất | .uy |
Tiền tệ | Trọng lượng (UYU) |
Mã vùng điện thoại | +598 |
Mã quốc gia | +598 |
Định dạng mã bưu chính | ##### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{5})$ |
Ngôn ngữ | ES-UY (es-UY) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇷 Argentina, 🇧🇷 Brazil |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Uruguay
Năm nay, Uruguay tổ chức 5 ngày lễ công cộng, với 5 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Day of the Family vào ngày 25 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Independence Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Uruguay để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Day of the Family • Thursday
- New Year's Day • Thursday
- Workers' Day • Friday
- Constitution Day • Saturday
- Independence Day • Tuesday