Thời gian hiện tại trong Uzbekistan 🇺🇿
Thành phố thủ đô: Tashkent
Mã ISO Alpha-2: UZ
Mã ISO Alpha-3: UZB
Múi giờ IANA: Asia/Samarkand (UTC+05:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Uzbekistan
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Uzbekistan
- Asia/Samarkand Sat 07:19:43
- Asia/Tashkent Sat 07:19:43
Múi giờ | Thời gian hiện tại |
---|---|
Asia/Samarkand | Sat 07:19:43 |
Asia/Tashkent | Sat 07:19:43 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Uzbekistan (10 Vị trí)
Thời tiết hiện tại ở Uzbekistan (10 Vị trí)
Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Uzbekistan
Dân số | 32,955,400 |
Diện tích | 447,400 km² |
Mã số ISO Numeric | 860 |
Mã FIPS | UZ |
Tên miền cấp cao nhất | .uz |
Tiền tệ | Som (UZS) |
Mã vùng điện thoại | +998 |
Mã quốc gia | +998 |
Định dạng mã bưu chính | ###### |
Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
Ngôn ngữ | RU (ru), TG (tg), UZ (uz) |
Các quốc gia lân cận | 🇦🇫 Afghanistan, 🇰🇿 Kazakhstan, 🇰🇬 Kyrgyzstan, 🇹🇯 Tajikistan, 🇹🇲 Turkmenistan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Uzbekistan
Năm nay, Uzbekistan tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Independence Day vào ngày 01 Sep. Ngày lễ gần đây nhất là Eid al-Adha. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Uzbekistan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Independence Day • Monday
- Teachers and Instructors Day • Wednesday
- Constitution Day • Monday
- New Year's Day • Thursday
- Women's Day • Sunday
- Women's Day (observed) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Nowruz • Saturday
- Nowruz (observed) • Monday
- Day of Memory and Honor • Saturday