Thời gian hiện tại trong Uzbekistan 🇺🇿
Thành phố thủ đô: Tashkent
Mã ISO Alpha-2: UZ
Mã ISO Alpha-3: UZB
Múi giờ IANA: Asia/Samarkand (UTC+05:00)
Thời gian hiện tại ở Các thành phố lớn trong Uzbekistan
- Angren Sun 16:49:15
- Bekobod Sun 16:49:15
- Denov Sun 16:49:15
- Guliston Sun 16:49:15
- Jizzax Sun 16:49:15
- Kattaqo’rg’on Sun 16:49:15
- Namangan Sun 16:49:15
- Navoiy Sun 16:49:15
- Olmaliq Sun 16:49:15
- Qŭnghirot Sun 16:49:15
- Shahrisabz Sun 16:49:15
- Tashkent Sun 16:49:15
- Tirmiz Sun 16:49:15
- Urgench Sun 16:49:15
- Xiva Sun 16:49:15
- Чирчик Sun 16:49:15
| Thành phố | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Angren | Sun 16:49:15 |
| Bekobod | Sun 16:49:15 |
| Denov | Sun 16:49:15 |
| Guliston | Sun 16:49:15 |
| Jizzax | Sun 16:49:15 |
| Kattaqo’rg’on | Sun 16:49:15 |
| Namangan | Sun 16:49:15 |
| Navoiy | Sun 16:49:15 |
| Olmaliq | Sun 16:49:15 |
| Qŭnghirot | Sun 16:49:15 |
| Shahrisabz | Sun 16:49:15 |
| Tashkent | Sun 16:49:15 |
| Tirmiz | Sun 16:49:15 |
| Urgench | Sun 16:49:15 |
| Xiva | Sun 16:49:15 |
| Чирчик | Sun 16:49:15 |
Thời gian hiện tại ở Tất cả các múi giờ IANA cho Uzbekistan
- Asia/Samarkand Sun 16:49:15
- Asia/Tashkent Sun 16:49:15
| Múi giờ | Thời gian hiện tại |
|---|---|
| Asia/Samarkand | Sun 16:49:15 |
| Asia/Tashkent | Sun 16:49:15 |
Mặt Trời mọc và lặn ở Uzbekistan (24 Vị trí)
-
Andijon
6:58 AM4:51 PM
-
Angren
7:08 AM4:59 PM
-
Bekobod
7:09 AM5:05 PM
-
Bukhara
7:28 AM5:25 PM
-
Denov
7:10 AM5:15 PM
-
Fergana
7:00 AM4:54 PM
-
Guliston
7:12 AM5:06 PM
-
Jizzax
7:15 AM5:11 PM
-
Kattaqo’rg’on
7:21 AM5:17 PM
-
Marg‘ilon
7:00 AM4:54 PM
-
Namangan
7:02 AM4:53 PM
-
Navoiy
7:25 AM5:20 PM
-
Nukus
N/AN/A
-
Olmaliq
7:10 AM5:02 PM
-
Qarshi
7:20 AM5:22 PM
-
Qoqon
7:03 AM4:57 PM
-
Qŭnghirot
N/AN/A
-
Samarkand
7:17 AM5:15 PM
-
Shahrisabz
7:16 AM5:17 PM
-
Tashkent
7:12 AM5:02 PM
-
Tirmiz
7:11 AM5:19 PM
-
Urgench
7:47 AM5:36 PM
-
Xiva
7:48 AM5:37 PM
-
Чирчик
7:11 AM5:00 PM
| Thành phố | ↑ Mặt trời mọc | ↓ Mặt trời lặn |
|---|---|---|
| Andijon |
6:58 AM
|
4:51 PM
|
| Angren |
7:08 AM
|
4:59 PM
|
| Bekobod |
7:09 AM
|
5:05 PM
|
| Bukhara |
7:28 AM
|
5:25 PM
|
| Denov |
7:10 AM
|
5:15 PM
|
| Fergana |
7:00 AM
|
4:54 PM
|
| Guliston |
7:12 AM
|
5:06 PM
|
| Jizzax |
7:15 AM
|
5:11 PM
|
| Kattaqo’rg’on |
7:21 AM
|
5:17 PM
|
| Marg‘ilon |
7:00 AM
|
4:54 PM
|
| Namangan |
7:02 AM
|
4:53 PM
|
| Navoiy |
7:25 AM
|
5:20 PM
|
| Nukus |
N/A
|
N/A
|
| Olmaliq |
7:10 AM
|
5:02 PM
|
| Qarshi |
7:20 AM
|
5:22 PM
|
| Qoqon |
7:03 AM
|
4:57 PM
|
| Qŭnghirot |
N/A
|
N/A
|
| Samarkand |
7:17 AM
|
5:15 PM
|
| Shahrisabz |
7:16 AM
|
5:17 PM
|
| Tashkent |
7:12 AM
|
5:02 PM
|
| Tirmiz |
7:11 AM
|
5:19 PM
|
| Urgench |
7:47 AM
|
5:36 PM
|
| Xiva |
7:48 AM
|
5:37 PM
|
| Чирчик |
7:11 AM
|
5:00 PM
|
Thời tiết hiện tại ở Uzbekistan (24 Vị trí)
| Thành phố | Điều kiện | Nhiệt độ. |
|---|---|---|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông tin về Uzbekistan
| Dân số | 32,955,400 |
| Diện tích | 447,400 km² |
| Mã số ISO Numeric | 860 |
| Mã FIPS | UZ |
| Tên miền cấp cao nhất | .uz |
| Tiền tệ | Som (UZS) |
| Mã vùng điện thoại | +998 |
| Mã quốc gia | +998 |
| Định dạng mã bưu chính | ###### |
| Biểu thức chính quy mã bưu chính | ^(\d{6})$ |
| Ngôn ngữ | RU (ru), TG (tg), UZ (uz) |
| Các quốc gia lân cận | 🇦🇫 Afghanistan, 🇰🇿 Kazakhstan, 🇰🇬 Kyrgyzstan, 🇹🇯 Tajikistan, 🇹🇲 Turkmenistan |
Ngày lễ công cộng sắp tới trong Uzbekistan
Năm nay, Uzbekistan tổ chức 12 ngày lễ công cộng, với 12 ngày dự kiến cho 2026. Ngày lễ tiếp theo là Constitution Day vào ngày 08 Dec. Ngày lễ gần đây nhất là Teachers and Instructors Day. Khám phá lịch đầy đủ của Ngày lễ công cộng tại Uzbekistan để lên kế hoạch cho lịch trình của bạn.
- Constitution Day • Monday
- New Year's Day • Thursday
- Women's Day • Sunday
- Women's Day (observed) • Monday
- Eid al-Fitr (estimated) • Friday
- Nowruz • Saturday
- Nowruz (observed) • Monday
- Day of Memory and Honor • Saturday
- Day of Memory and Honor (observed) • Monday
- Eid al-Adha (estimated) • Wednesday