Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -26.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:08
124° SE
16:41
236° SW
8h 33m +0m 55s 06:16 18:33 06:53 17:56 07:32 17:17 12:24 147.11
2
08:08
124° SE
16:42
236° SW
8h 34m +1m 00s 06:16 18:34 06:53 17:57 07:32 17:18 12:25 147.11
3
08:08
124° SE
16:43
236° WSW
8h 35m +1m 05s 06:16 18:35 06:53 17:58 07:32 17:19 12:25 147.10
4
08:07
124° ESE
16:44
236° WSW
8h 36m +1m 10s 06:16 18:36 06:53 17:58 07:31 17:20 12:25 147.10
5
08:07
123° ESE
16:45
237° WSW
8h 37m +1m 14s 06:16 18:36 06:53 17:59 07:31 17:21 12:26 147.10
6
08:07
123° ESE
16:46
237° WSW
8h 39m +1m 19s 06:16 18:37 06:53 18:00 07:31 17:22 12:26 147.10
7
08:07
123° ESE
16:47
237° WSW
8h 40m +1m 24s 06:16 18:38 06:53 18:01 07:31 17:23 12:27 147.11
8
08:06
123° ESE
16:49
237° WSW
8h 42m +1m 28s 06:16 18:39 06:53 18:03 07:31 17:24 12:27 147.11
9
08:06
123° ESE
16:50
238° WSW
8h 43m +1m 33s 06:16 18:40 06:52 18:04 07:31 17:25 12:28 147.11
10
08:06
122° ESE
16:51
238° WSW
8h 45m +1m 37s 06:15 18:41 06:52 18:05 07:30 17:26 12:28 147.12
11
08:05
122° ESE
16:52
238° WSW
8h 46m +1m 41s 06:15 18:42 06:52 18:06 07:30 17:28 12:28 147.12
12
08:05
122° ESE
16:54
238° WSW
8h 48m +1m 46s 06:15 18:44 06:51 18:07 07:29 17:29 12:29 147.13
13
08:04
122° ESE
16:55
238° WSW
8h 50m +1m 50s 06:14 18:45 06:51 18:08 07:29 17:30 12:29 147.13
14
08:04
121° ESE
16:56
239° WSW
8h 52m +1m 54s 06:14 18:46 06:51 18:09 07:29 17:31 12:30 147.14
15
08:03
121° ESE
16:57
239° WSW
8h 54m +1m 58s 06:14 18:47 06:50 18:10 07:28 17:33 12:30 147.15
16
08:02
121° ESE
16:59
239° WSW
8h 56m +2m 01s 06:13 18:48 06:50 18:12 07:27 17:34 12:30 147.16
17
08:02
120° ESE
17:00
240° WSW
8h 58m +2m 05s 06:13 18:49 06:49 18:13 07:27 17:35 12:31 147.17
18
08:01
120° ESE
17:02
240° WSW
9h 00m +2m 09s 06:12 18:50 06:49 18:14 07:26 17:36 12:31 147.18
19
08:00
120° ESE
17:03
240° WSW
9h 02m +2m 12s 06:12 18:52 06:48 18:15 07:25 17:38 12:31 147.20
20
07:59
119° ESE
17:04
241° WSW
9h 05m +2m 16s 06:11 18:53 06:47 18:17 07:25 17:39 12:32 147.21
21
07:58
119° ESE
17:06
241° WSW
9h 07m +2m 19s 06:10 18:54 06:47 18:18 07:24 17:40 12:32 147.22
22
07:58
119° ESE
17:07
242° WSW
9h 09m +2m 22s 06:10 18:55 06:46 18:19 07:23 17:42 12:32 147.24
23
07:57
118° ESE
17:09
242° WSW
9h 12m +2m 25s 06:09 18:57 06:45 18:20 07:22 17:43 12:32 147.25
24
07:56
118° ESE
17:10
242° WSW
9h 14m +2m 28s 06:08 18:58 06:44 18:22 07:21 17:45 12:33 147.27
25
07:55
118° ESE
17:12
243° WSW
9h 17m +2m 31s 06:07 18:59 06:43 18:23 07:20 17:46 12:33 147.29
26
07:54
117° ESE
17:13
243° WSW
9h 19m +2m 34s 06:07 19:00 06:43 18:24 07:20 17:47 12:33 147.30
27
07:52
117° ESE
17:15
243° WSW
9h 22m +2m 36s 06:06 19:02 06:42 18:26 07:19 17:49 12:33 147.32
28
07:51
116° ESE
17:16
244° WSW
9h 25m +2m 39s 06:05 19:03 06:41 18:27 07:18 17:50 12:34 147.34
29
07:50
116° ESE
17:18
244° WSW
9h 27m +2m 41s 06:04 19:04 06:40 18:28 07:16 17:52 12:34 147.36
30
07:49
116° ESE
17:19
245° WSW
9h 30m +2m 44s 06:03 19:06 06:39 18:30 07:15 17:53 12:34 147.38
31
07:48
115° ESE
17:21
245° WSW
9h 33m +2m 46s 06:02 19:07 06:38 18:31 07:14 17:55 12:34 147.40

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí