Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -27.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:04
111° ESE
17:04
249° WSW
9h 59m -3m 02s 05:20 18:48 05:55 18:12 06:31 17:36 12:04 148.48
2
07:06
111° ESE
17:02
249° WSW
9h 56m -3m 00s 05:21 18:46 05:57 18:11 06:33 17:35 12:04 148.44
3
07:07
112° ESE
17:01
248° WSW
9h 53m -2m 59s 05:23 18:45 05:58 18:09 06:34 17:33 12:04 148.40
4
07:09
112° ESE
16:59
248° WSW
9h 50m -2m 57s 05:24 18:44 06:00 18:08 06:36 17:32 12:04 148.36
5
07:10
113° ESE
16:58
247° WSW
9h 47m -2m 56s 05:25 18:42 06:01 18:07 06:37 17:31 12:04 148.32
6
07:12
113° ESE
16:56
247° WSW
9h 44m -2m 54s 05:27 18:41 06:02 18:06 06:38 17:29 12:04 148.29
7
07:13
114° ESE
16:55
246° WSW
9h 41m -2m 52s 05:28 18:40 06:04 18:04 06:40 17:28 12:04 148.25
8
07:15
114° ESE
16:54
246° WSW
9h 38m -2m 50s 05:29 18:39 06:05 18:03 06:41 17:27 12:04 148.21
9
07:16
114° ESE
16:52
245° WSW
9h 36m -2m 48s 05:30 18:38 06:06 18:02 06:43 17:26 12:04 148.18
10
07:18
115° ESE
16:51
245° WSW
9h 33m -2m 46s 05:32 18:37 06:07 18:01 06:44 17:24 12:04 148.14
11
07:19
115° ESE
16:50
244° WSW
9h 30m -2m 44s 05:33 18:36 06:09 18:00 06:45 17:23 12:05 148.11
12
07:21
116° ESE
16:48
244° WSW
9h 27m -2m 42s 05:34 18:35 06:10 17:59 06:47 17:22 12:05 148.08
13
07:22
116° ESE
16:47
244° WSW
9h 25m -2m 40s 05:35 18:34 06:11 17:58 06:48 17:21 12:05 148.04
14
07:23
117° ESE
16:46
243° WSW
9h 22m -2m 37s 05:37 18:33 06:13 17:57 06:50 17:20 12:05 148.01
15
07:25
117° ESE
16:45
243° WSW
9h 20m -2m 35s 05:38 18:32 06:14 17:56 06:51 17:19 12:05 147.98
16
07:26
117° ESE
16:44
242° WSW
9h 17m -2m 32s 05:39 18:31 06:15 17:55 06:52 17:18 12:05 147.95
17
07:28
118° ESE
16:43
242° WSW
9h 14m -2m 30s 05:40 18:30 06:17 17:54 06:54 17:17 12:05 147.92
18
07:29
118° ESE
16:42
242° WSW
9h 12m -2m 27s 05:42 18:29 06:18 17:53 06:55 17:16 12:06 147.88
19
07:31
118° ESE
16:41
241° WSW
9h 10m -2m 24s 05:43 18:29 06:19 17:52 06:56 17:15 12:06 147.85
20
07:32
119° ESE
16:40
241° WSW
9h 07m -2m 21s 05:44 18:28 06:20 17:52 06:58 17:14 12:06 147.82
21
07:34
119° ESE
16:39
241° WSW
9h 05m -2m 18s 05:45 18:27 06:22 17:51 06:59 17:14 12:06 147.79
22
07:35
120° ESE
16:38
240° WSW
9h 03m -2m 15s 05:46 18:27 06:23 17:50 07:00 17:13 12:07 147.76
23
07:36
120° ESE
16:37
240° WSW
9h 00m -2m 12s 05:48 18:26 06:24 17:50 07:02 17:12 12:07 147.73
24
07:38
120° ESE
16:37
240° WSW
8h 58m -2m 08s 05:49 18:25 06:25 17:49 07:03 17:11 12:07 147.70
25
07:39
120° ESE
16:36
239° WSW
8h 56m -2m 05s 05:50 18:25 06:26 17:48 07:04 17:11 12:08 147.67
26
07:40
121° ESE
16:35
239° WSW
8h 54m -2m 01s 05:51 18:24 06:28 17:48 07:05 17:10 12:08 147.65
27
07:42
121° ESE
16:34
239° WSW
8h 52m -1m 57s 05:52 18:24 06:29 17:47 07:07 17:10 12:08 147.62
28
07:43
121° ESE
16:34
238° WSW
8h 50m -1m 54s 05:53 18:24 06:30 17:47 07:08 17:09 12:08 147.59
29
07:44
122° ESE
16:33
238° WSW
8h 49m -1m 50s 05:54 18:23 06:31 17:47 07:09 17:09 12:09 147.57
30
07:46
122° ESE
16:33
238° WSW
8h 47m -1m 46s 05:55 18:23 06:32 17:46 07:10 17:08 12:09 147.54

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí