Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -27.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:47
122° ESE
16:32
238° WSW
8h 45m -1m 42s 05:56 18:23 06:33 17:46 07:11 17:08 12:10 147.51
2
07:48
122° ESE
16:32
238° WSW
8h 43m -1m 37s 05:57 18:22 06:34 17:46 07:12 17:07 12:10 147.49
3
07:49
123° ESE
16:32
237° WSW
8h 42m -1m 33s 05:58 18:22 06:35 17:45 07:13 17:07 12:10 147.47
4
07:50
123° ESE
16:31
237° WSW
8h 40m -1m 29s 05:59 18:22 06:36 17:45 07:15 17:07 12:11 147.44
5
07:51
123° ESE
16:31
237° WSW
8h 39m -1m 24s 06:00 18:22 06:37 17:45 07:16 17:07 12:11 147.42
6
07:53
123° ESE
16:31
237° WSW
8h 38m -1m 20s 06:01 18:22 06:38 17:45 07:17 17:07 12:12 147.40
7
07:54
124° ESE
16:30
236° WSW
8h 36m -1m 15s 06:02 18:22 06:39 17:45 07:18 17:06 12:12 147.38
8
07:55
124° ESE
16:30
236° WSW
8h 35m -1m 10s 06:03 18:22 06:40 17:45 07:19 17:06 12:12 147.36
9
07:56
124° SE
16:30
236° SW
8h 34m -1m 05s 06:04 18:22 06:41 17:45 07:20 17:06 12:13 147.34
10
07:57
124° SE
16:30
236° SW
8h 33m -1m 01s 06:05 18:22 06:42 17:45 07:20 17:06 12:13 147.33
11
07:58
124° SE
16:30
236° SW
8h 32m -0m 56s 06:06 18:22 06:43 17:45 07:21 17:06 12:14 147.31
12
07:58
124° SE
16:30
236° SW
8h 31m -0m 51s 06:06 18:22 06:44 17:45 07:22 17:06 12:14 147.29
13
07:59
124° SE
16:30
236° SW
8h 30m -0m 46s 06:07 18:22 06:44 17:45 07:23 17:07 12:15 147.28
14
08:00
124° SE
16:30
236° SW
8h 30m -0m 40s 06:08 18:23 06:45 17:45 07:24 17:07 12:15 147.26
15
08:01
124° SE
16:31
235° SW
8h 29m -0m 35s 06:09 18:23 06:46 17:46 07:25 17:07 12:16 147.25
16
08:02
125° SE
16:31
235° SW
8h 29m -0m 30s 06:09 18:23 06:47 17:46 07:25 17:07 12:16 147.24
17
08:02
125° SE
16:31
235° SW
8h 28m -0m 25s 06:10 18:24 06:47 17:46 07:26 17:08 12:17 147.22
18
08:03
125° SE
16:31
235° SW
8h 28m -0m 19s 06:11 18:24 06:48 17:47 07:27 17:08 12:17 147.21
19
08:04
125° SE
16:32
235° SW
8h 28m -0m 14s 06:11 18:24 06:48 17:47 07:27 17:08 12:18 147.20
20
08:04
125° SE
16:32
235° SW
8h 28m -0m 09s 06:12 18:25 06:49 17:48 07:28 17:09 12:18 147.19
21
08:05
125° SE
16:33
235° SW
8h 27m -0m 03s 06:12 18:25 06:49 17:48 07:28 17:09 12:19 147.18
22
08:05
125° SE
16:33
235° SW
8h 28m +0m 01s 06:13 18:26 06:50 17:49 07:29 17:10 12:19 147.17
23
08:06
125° SE
16:34
235° SW
8h 28m +0m 06s 06:13 18:26 06:50 17:49 07:29 17:10 12:20 147.16
24
08:06
125° SE
16:34
235° SW
8h 28m +0m 12s 06:14 18:27 06:51 17:50 07:30 17:11 12:20 147.15
25
08:06
125° SE
16:35
235° SW
8h 28m +0m 17s 06:14 18:28 06:51 17:50 07:30 17:11 12:21 147.14
26
08:07
125° SE
16:36
235° SW
8h 29m +0m 22s 06:14 18:28 06:52 17:51 07:30 17:12 12:21 147.13
27
08:07
125° SE
16:37
235° SW
8h 29m +0m 28s 06:15 18:29 06:52 17:52 07:31 17:13 12:22 147.13
28
08:07
124° SE
16:37
236° SW
8h 30m +0m 33s 06:15 18:30 06:52 17:52 07:31 17:14 12:22 147.12
29
08:07
124° SE
16:38
236° SW
8h 30m +0m 38s 06:15 18:30 06:52 17:53 07:31 17:14 12:23 147.11
30
08:08
124° SE
16:39
236° SW
8h 31m +0m 43s 06:15 18:31 06:53 17:54 07:31 17:15 12:23 147.11
31
08:08
124° SE
16:40
236° SW
8h 32m +0m 48s 06:16 18:32 06:53 17:55 07:31 17:16 12:23 147.11

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí