Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -26.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:01
100° E
18:06
260° W
11h 04m +3m 21s 05:19 19:48 05:55 19:12 06:30 18:37 12:33 148.24
2
06:59
100° E
18:07
261° W
11h 07m +3m 21s 05:17 19:49 05:53 19:14 06:28 18:38 12:33 148.28
3
06:57
99° E
18:09
261° W
11h 11m +3m 22s 05:15 19:51 05:51 19:15 06:26 18:40 12:33 148.31
4
06:55
98° E
18:10
262° W
11h 14m +3m 22s 05:13 19:52 05:49 19:16 06:24 18:41 12:32 148.35
5
06:53
98° E
18:12
262° W
11h 18m +3m 22s 05:12 19:54 05:47 19:18 06:22 18:43 12:32 148.39
6
06:51
97° E
18:13
263° W
11h 21m +3m 23s 05:10 19:55 05:45 19:19 06:20 18:44 12:32 148.42
7
06:50
97° E
18:14
264° W
11h 24m +3m 23s 05:08 19:57 05:43 19:21 06:18 18:46 12:32 148.46
8
06:48
96° E
18:16
264° W
11h 28m +3m 23s 05:06 19:58 05:41 19:22 06:17 18:47 12:31 148.50
9
06:46
96° E
18:17
265° W
11h 31m +3m 24s 05:04 20:00 05:39 19:24 06:15 18:48 12:31 148.54
10
06:44
95° E
18:19
265° W
11h 35m +3m 24s 05:02 20:01 05:37 19:25 06:13 18:50 12:31 148.58
11
06:42
94° E
18:20
266° W
11h 38m +3m 24s 05:00 20:03 05:35 19:27 06:11 18:51 12:31 148.61
12
06:40
94° E
18:22
266° W
11h 41m +3m 24s 04:57 20:04 05:33 19:28 06:09 18:53 12:30 148.65
13
06:38
93° E
18:23
267° W
11h 45m +3m 24s 04:55 20:06 05:31 19:30 06:07 18:54 12:30 148.69
14
06:36
93° E
18:25
268° W
11h 48m +3m 24s 04:53 20:07 05:29 19:31 06:05 18:56 12:30 148.73
15
06:34
92° E
18:26
268° W
11h 52m +3m 24s 04:51 20:09 05:27 19:33 06:03 18:57 12:30 148.77
16
06:32
92° E
18:27
269° W
11h 55m +3m 24s 04:49 20:11 05:25 19:34 06:01 18:58 12:29 148.82
17
06:30
91° E
18:29
269° W
11h 58m +3m 25s 04:47 20:12 05:23 19:36 05:59 19:00 12:29 148.86
18
06:28
90° E
18:30
270° W
12h 02m +3m 25s 04:45 20:14 05:21 19:37 05:57 19:01 12:29 148.90
19
06:26
90° E
18:32
270° W
12h 05m +3m 25s 04:42 20:15 05:19 19:38 05:55 19:03 12:28 148.94
20
06:24
89° E
18:33
271° W
12h 09m +3m 25s 04:40 20:17 05:17 19:40 05:53 19:04 12:28 148.98
21
06:22
89° E
18:34
272° W
12h 12m +3m 24s 04:38 20:19 05:15 19:41 05:51 19:06 12:28 149.03
22
06:20
88° E
18:36
272° W
12h 16m +3m 24s 04:36 20:20 05:13 19:43 05:49 19:07 12:28 149.07
23
06:18
88° E
18:37
273° W
12h 19m +3m 24s 04:34 20:22 05:11 19:45 05:47 19:09 12:27 149.11
24
06:16
87° E
18:39
273° W
12h 22m +3m 24s 04:31 20:24 05:09 19:46 05:45 19:10 12:27 149.16
25
06:14
86° E
18:40
274° W
12h 26m +3m 24s 04:29 20:25 05:07 19:48 05:43 19:11 12:27 149.20
26
06:12
86° E
18:42
274° W
12h 29m +3m 24s 04:27 20:27 05:04 19:49 05:41 19:13 12:26 149.24
27
06:10
85° E
18:43
275° W
12h 33m +3m 24s 04:24 20:29 05:02 19:51 05:39 19:14 12:26 149.29
28
06:08
85° E
18:44
276° W
12h 36m +3m 24s 04:22 20:30 05:00 19:52 05:36 19:16 12:26 149.33
29
06:06
84° E
18:46
276° W
12h 39m +3m 23s 04:20 20:32 04:58 19:54 05:34 19:17 12:25 149.37
30
06:04
84° E
18:47
277° W
12h 43m +3m 23s 04:18 20:34 04:56 19:55 05:32 19:19 12:25 149.41
31
06:02
83° E
18:49
277° W
12h 46m +3m 23s 04:15 20:36 04:54 19:57 05:30 19:20 12:25 149.46

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí