Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -26.42°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
82° E
18:50
278° W
12h 50m +3m 23s 04:13 20:37 04:52 19:58 05:28 19:22 12:25 149.50
2
05:58
82° E
18:51
278° W
12h 53m +3m 22s 04:10 20:39 04:49 20:00 05:26 19:23 12:24 149.54
3
05:56
81° E
18:53
279° W
12h 56m +3m 22s 04:08 20:41 04:47 20:02 05:24 19:24 12:24 149.58
4
05:54
81° E
18:54
280° W
13h 00m +3m 21s 04:06 20:43 04:45 20:03 05:22 19:26 12:24 149.62
5
05:52
80° E
18:55
280° W
13h 03m +3m 21s 04:03 20:45 04:43 20:05 05:20 19:27 12:23 149.67
6
05:50
80° E
18:57
281° W
13h 06m +3m 21s 04:01 20:47 04:41 20:06 05:18 19:29 12:23 149.71
7
05:48
79° E
18:58
281° WNW
13h 10m +3m 20s 03:58 20:48 04:39 20:08 05:16 19:30 12:23 149.75
8
05:46
78° ENE
19:00
282° WNW
13h 13m +3m 20s 03:56 20:50 04:36 20:10 05:14 19:32 12:23 149.79
9
05:44
78° ENE
19:01
282° WNW
13h 16m +3m 19s 03:54 20:52 04:34 20:11 05:12 19:33 12:22 149.83
10
05:42
77° ENE
19:02
283° WNW
13h 20m +3m 19s 03:51 20:54 04:32 20:13 05:10 19:35 12:22 149.88
11
05:40
77° ENE
19:04
284° WNW
13h 23m +3m 18s 03:49 20:56 04:30 20:15 05:08 19:36 12:22 149.92
12
05:38
76° ENE
19:05
284° WNW
13h 26m +3m 18s 03:46 20:58 04:28 20:16 05:06 19:38 12:21 149.96
13
05:36
76° ENE
19:07
285° WNW
13h 30m +3m 17s 03:44 21:00 04:26 20:18 05:04 19:39 12:21 150.00
14
05:35
75° ENE
19:08
285° WNW
13h 33m +3m 16s 03:41 21:02 04:23 20:20 05:02 19:41 12:21 150.04
15
05:33
75° ENE
19:09
286° WNW
13h 36m +3m 16s 03:39 21:04 04:21 20:21 05:00 19:42 12:21 150.09
16
05:31
74° ENE
19:11
286° WNW
13h 39m +3m 15s 03:36 21:06 04:19 20:23 04:58 19:44 12:20 150.13
17
05:29
74° ENE
19:12
287° WNW
13h 43m +3m 14s 03:34 21:08 04:17 20:25 04:56 19:45 12:20 150.17
18
05:27
73° ENE
19:14
287° WNW
13h 46m +3m 13s 03:31 21:10 04:15 20:26 04:54 19:47 12:20 150.21
19
05:25
72° ENE
19:15
288° WNW
13h 49m +3m 12s 03:29 21:12 04:13 20:28 04:52 19:48 12:20 150.26
20
05:24
72° ENE
19:16
288° WNW
13h 52m +3m 11s 03:26 21:14 04:10 20:30 04:50 19:50 12:20 150.30
21
05:22
71° ENE
19:18
289° WNW
13h 56m +3m 10s 03:24 21:16 04:08 20:32 04:48 19:51 12:19 150.34
22
05:20
71° ENE
19:19
289° WNW
13h 59m +3m 09s 03:21 21:19 04:06 20:33 04:46 19:53 12:19 150.38
23
05:18
70° ENE
19:21
290° WNW
14h 02m +3m 08s 03:19 21:21 04:04 20:35 04:45 19:54 12:19 150.42
24
05:16
70° ENE
19:22
290° WNW
14h 05m +3m 07s 03:16 21:23 04:02 20:37 04:43 19:56 12:19 150.46
25
05:15
69° ENE
19:23
291° WNW
14h 08m +3m 06s 03:14 21:25 04:00 20:39 04:41 19:57 12:19 150.50
26
05:13
69° ENE
19:25
291° WNW
14h 11m +3m 05s 03:11 21:27 03:58 20:40 04:39 19:59 12:18 150.54
27
05:11
68° ENE
19:26
292° WNW
14h 14m +3m 04s 03:09 21:29 03:56 20:42 04:37 20:00 12:18 150.58
28
05:10
68° ENE
19:27
292° WNW
14h 17m +3m 02s 03:06 21:32 03:54 20:44 04:35 20:02 12:18 150.62
29
05:08
67° ENE
19:29
293° WNW
14h 20m +3m 01s 03:04 21:34 03:52 20:46 04:34 20:03 12:18 150.66
30
05:06
67° ENE
19:30
293° WNW
14h 23m +3m 00s 03:01 21:36 03:50 20:47 04:32 20:05 12:18 150.70

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí