Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:29 72.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:16 287.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 46m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -26.41°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:05
66° ENE
19:32
294° WNW
14h 26m +2m 58s 02:59 21:39 03:48 20:49 04:30 20:06 12:18 150.74
2
05:03
66° ENE
19:33
294° WNW
14h 29m +2m 56s 02:56 21:41 03:46 20:51 04:28 20:08 12:18 150.77
3
05:02
66° ENE
19:34
295° WNW
14h 32m +2m 55s 02:54 21:43 03:44 20:53 04:27 20:09 12:18 150.81
4
05:00
65° ENE
19:36
295° WNW
14h 35m +2m 53s 02:51 21:46 03:42 20:55 04:25 20:11 12:17 150.84
5
04:59
65° ENE
19:37
296° WNW
14h 38m +2m 51s 02:49 21:48 03:40 20:56 04:23 20:12 12:17 150.88
6
04:57
64° ENE
19:38
296° WNW
14h 41m +2m 50s 02:46 21:50 03:38 20:58 04:22 20:14 12:17 150.92
7
04:56
64° ENE
19:40
296° WNW
14h 44m +2m 48s 02:44 21:53 03:36 21:00 04:20 20:15 12:17 150.95
8
04:54
63° ENE
19:41
297° WNW
14h 46m +2m 46s 02:41 21:55 03:34 21:02 04:18 20:17 12:17 150.99
9
04:53
63° ENE
19:42
297° WNW
14h 49m +2m 44s 02:39 21:58 03:32 21:04 04:17 20:18 12:17 151.02
10
04:51
62° ENE
19:44
298° WNW
14h 52m +2m 41s 02:36 22:00 03:30 21:05 04:15 20:20 12:17 151.05
11
04:50
62° ENE
19:45
298° WNW
14h 54m +2m 39s 02:34 22:02 03:28 21:07 04:14 20:21 12:17 151.09
12
04:49
62° ENE
19:46
298° WNW
14h 57m +2m 37s 02:31 22:05 03:26 21:09 04:12 20:23 12:17 151.12
13
04:47
61° ENE
19:47
299° WNW
15h 00m +2m 35s 02:29 22:07 03:25 21:11 04:11 20:24 12:17 151.15
14
04:46
61° ENE
19:49
299° WNW
15h 02m +2m 32s 02:26 22:10 03:23 21:12 04:09 20:26 12:17 151.19
15
04:45
60° ENE
19:50
300° WNW
15h 05m +2m 30s 02:24 22:12 03:21 21:14 04:08 20:27 12:17 151.22
16
04:44
60° ENE
19:51
300° WNW
15h 07m +2m 27s 02:21 22:15 03:19 21:16 04:06 20:28 12:17 151.25
17
04:42
60° ENE
19:52
300° WNW
15h 10m +2m 24s 02:19 22:17 03:18 21:18 04:05 20:30 12:17 151.28
18
04:41
59° ENE
19:54
301° WNW
15h 12m +2m 21s 02:16 22:20 03:16 21:19 04:04 20:31 12:17 151.32
19
04:40
59° ENE
19:55
301° WNW
15h 14m +2m 19s 02:14 22:22 03:15 21:21 04:03 20:33 12:17 151.35
20
04:39
59° ENE
19:56
302° WNW
15h 16m +2m 16s 02:12 22:25 03:13 21:23 04:01 20:34 12:17 151.38
21
04:38
58° ENE
19:57
302° WNW
15h 19m +2m 12s 02:09 22:27 03:11 21:24 04:00 20:35 12:17 151.41
22
04:37
58° ENE
19:58
302° WNW
15h 21m +2m 09s 02:07 22:30 03:10 21:26 03:59 20:37 12:17 151.44
23
04:36
58° ENE
19:59
302° WNW
15h 23m +2m 06s 02:05 22:32 03:09 21:27 03:58 20:38 12:17 151.47
24
04:35
58° ENE
20:01
303° WNW
15h 25m +2m 03s 02:02 22:35 03:07 21:29 03:57 20:39 12:17 151.50
25
04:34
57° ENE
20:02
303° WNW
15h 27m +1m 59s 02:00 22:37 03:06 21:31 03:56 20:40 12:18 151.52
26
04:33
57° ENE
20:03
303° WNW
15h 29m +1m 56s 01:58 22:40 03:04 21:32 03:55 20:42 12:18 151.55
27
04:32
57° ENE
20:04
304° WNW
15h 31m +1m 52s 01:56 22:42 03:03 21:34 03:54 20:43 12:18 151.58
28
04:32
56° ENE
20:05
304° NW
15h 33m +1m 49s 01:53 22:44 03:02 21:35 03:53 20:44 12:18 151.60
29
04:31
56° NE
20:06
304° NW
15h 34m +1m 45s 01:51 22:47 03:01 21:37 03:52 20:45 12:18 151.63
30
04:30
56° NE
20:07
304° NW
15h 36m +1m 41s 01:49 22:49 03:00 21:38 03:51 20:46 12:18 151.65
31
04:30
56° NE
20:08
304° NW
15h 38m +1m 37s 01:47 22:52 02:58 21:39 03:50 20:47 12:18 151.67

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí