Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:35 119.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:38 240.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 03m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -49.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.750 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:29
54° Đông Bắc
20:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 47s 01:32 23:15 02:54 21:55 03:48 21:00 12:24 152.09
2
04:30
54° Đông Bắc
20:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 52s 01:34 23:14 02:55 21:54 03:49 21:00 12:25 152.09
3
04:30
54° Đông Bắc
20:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 56s 01:36 23:13 02:56 21:54 03:50 21:00 12:25 152.09
4
04:31
54° Đông Bắc
20:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -1m 01s 01:37 23:11 02:57 21:53 03:50 20:59 12:25 152.09
5
04:32
54° Đông Bắc
20:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -1m 05s 01:39 23:10 02:58 21:52 03:51 20:59 12:25 152.09
6
04:32
54° Đông Bắc
20:18
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 10s 01:41 23:08 03:00 21:51 03:52 20:58 12:25 152.09
7
04:33
54° Đông Bắc
20:18
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m -1m 14s 01:43 23:06 03:00 21:51 03:53 20:58 12:26 152.08
8
04:34
55° Đông Bắc
20:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 18s 01:45 23:04 03:01 21:50 03:54 20:57 12:26 152.08
9
04:35
55° Đông Bắc
20:17
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m -1m 22s 01:48 23:02 03:02 21:49 03:55 20:56 12:26 152.08
10
04:36
55° Đông Bắc
20:16
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m -1m 27s 01:50 23:01 03:03 21:48 03:56 20:56 12:26 152.07
11
04:36
55° Đông Bắc
20:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m -1m 31s 01:52 22:59 03:05 21:47 03:57 20:55 12:26 152.07
12
04:37
56° Đông Bắc
20:15
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m -1m 35s 01:54 22:56 03:06 21:46 03:58 20:54 12:26 152.07
13
04:38
56° Đông Bắc
20:14
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m -1m 39s 01:57 22:54 03:07 21:45 03:59 20:53 12:26 152.06
14
04:39
56° Đông Bắc
20:13
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m -1m 42s 01:59 22:52 03:09 21:43 04:00 20:52 12:27 152.06
15
04:40
56° Đông Đông Bắc
20:12
304° Tây Tây Bắc
15h 32m -1m 46s 02:01 22:50 03:10 21:42 04:01 20:51 12:27 152.05
16
04:41
57° Đông Đông Bắc
20:12
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -1m 50s 02:04 22:48 03:12 21:41 04:02 20:50 12:27 152.04
17
04:42
57° Đông Đông Bắc
20:11
303° Tây Tây Bắc
15h 28m -1m 53s 02:06 22:46 03:13 21:39 04:03 20:49 12:27 152.03
18
04:43
57° Đông Đông Bắc
20:10
303° Tây Tây Bắc
15h 26m -1m 57s 02:08 22:43 03:15 21:38 04:05 20:48 12:27 152.03
19
04:44
57° Đông Đông Bắc
20:09
302° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 00s 02:11 22:41 03:16 21:37 04:06 20:47 12:27 152.02
20
04:45
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 03s 02:13 22:39 03:18 21:35 04:07 20:46 12:27 152.01
21
04:47
58° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 07s 02:16 22:36 03:19 21:34 04:08 20:45 12:27 152.00
22
04:48
58° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 10s 02:18 22:34 03:21 21:32 04:10 20:44 12:27 151.99
23
04:49
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
15h 15m -2m 13s 02:21 22:32 03:22 21:31 04:11 20:42 12:27 151.97
24
04:50
59° Đông Đông Bắc
20:04
301° Tây Tây Bắc
15h 13m -2m 16s 02:23 22:29 03:24 21:29 04:12 20:41 12:27 151.96
25
04:51
59° Đông Đông Bắc
20:02
300° Tây Tây Bắc
15h 11m -2m 19s 02:26 22:27 03:26 21:27 04:14 20:40 12:27 151.95
26
04:52
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
15h 09m -2m 21s 02:28 22:24 03:27 21:26 04:15 20:39 12:27 151.93
27
04:53
60° Đông Đông Bắc
20:00
300° Tây Tây Bắc
15h 06m -2m 24s 02:30 22:22 03:29 21:24 04:16 20:37 12:27 151.92
28
04:55
60° Đông Đông Bắc
19:59
299° Tây Tây Bắc
15h 04m -2m 27s 02:33 22:19 03:31 21:22 04:18 20:36 12:27 151.90
29
04:56
61° Đông Đông Bắc
19:58
299° Tây Tây Bắc
15h 01m -2m 29s 02:35 22:17 03:32 21:21 04:19 20:34 12:27 151.88
30
04:57
61° Đông Đông Bắc
19:56
298° Tây Tây Bắc
14h 59m -2m 32s 02:38 22:14 03:34 21:19 04:20 20:33 12:27 151.87
31
04:58
62° Đông Đông Bắc
19:55
298° Tây Tây Bắc
14h 56m -2m 34s 02:40 22:12 03:36 21:17 04:22 20:31 12:27 151.85

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí