Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 73.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:14 286.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 42m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 7.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.219 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Rostov-na-Donu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:00
62° ENE
19:54
298° WNW
14h 53m -2m 36s 02:42 22:09 03:38 21:15 04:23 20:30 12:27 151.83
2
05:01
62° ENE
19:52
297° WNW
14h 51m -2m 38s 02:45 22:07 03:39 21:13 04:25 20:28 12:27 151.81
3
05:02
63° ENE
19:51
297° WNW
14h 48m -2m 41s 02:47 22:04 03:41 21:11 04:26 20:27 12:27 151.79
4
05:03
63° ENE
19:49
296° WNW
14h 45m -2m 43s 02:50 22:02 03:43 21:09 04:27 20:25 12:27 151.77
5
05:05
64° ENE
19:48
296° WNW
14h 43m -2m 45s 02:52 21:59 03:44 21:07 04:29 20:23 12:27 151.75
6
05:06
64° ENE
19:46
296° WNW
14h 40m -2m 46s 02:54 21:57 03:46 21:06 04:30 20:22 12:27 151.72
7
05:07
64° ENE
19:45
295° WNW
14h 37m -2m 48s 02:57 21:54 03:48 21:04 04:32 20:20 12:26 151.70
8
05:08
65° ENE
19:43
295° WNW
14h 34m -2m 50s 03:01 21:52 03:50 21:02 04:33 20:18 12:26 151.68
9
05:10
65° ENE
19:42
294° WNW
14h 31m -2m 52s 03:01 21:49 03:51 21:00 04:35 20:17 12:26 151.65
10
05:11
66° ENE
19:40
294° WNW
14h 28m -2m 53s 03:03 21:47 03:53 20:58 04:36 20:15 12:26 151.63
11
05:12
66° ENE
19:38
293° WNW
14h 26m -2m 55s 03:06 21:44 03:55 20:56 04:38 20:13 12:26 151.61
12
05:14
67° ENE
19:37
293° WNW
14h 23m -2m 56s 03:08 21:42 03:56 20:53 04:39 20:11 12:26 151.58
13
05:15
67° ENE
19:35
292° WNW
14h 20m -2m 58s 03:10 21:39 03:58 20:51 04:40 20:09 12:26 151.56
14
05:16
68° ENE
19:33
292° WNW
14h 17m -2m 59s 03:12 21:37 04:00 20:49 04:42 20:08 12:25 151.53
15
05:18
68° ENE
19:32
292° WNW
14h 14m -3m 00s 03:14 21:34 04:02 20:47 04:43 20:06 12:25 151.50
16
05:19
69° ENE
19:30
291° WNW
14h 11m -3m 02s 03:17 21:31 04:03 20:45 04:45 20:04 12:25 151.48
17
05:20
69° ENE
19:28
290° WNW
14h 07m -3m 03s 03:19 21:29 04:05 20:43 04:46 20:02 12:25 151.45
18
05:22
70° ENE
19:26
290° WNW
14h 04m -3m 04s 03:21 21:26 04:07 20:41 04:48 20:00 12:25 151.42
19
05:23
70° ENE
19:25
290° WNW
14h 01m -3m 05s 03:23 21:24 04:08 20:39 04:49 19:58 12:24 151.39
20
05:24
71° ENE
19:23
289° WNW
13h 58m -3m 06s 03:25 21:21 04:10 20:37 04:51 19:56 12:24 151.37
21
05:25
71° ENE
19:21
288° WNW
13h 55m -3m 07s 03:27 21:19 04:12 20:34 04:52 19:54 12:24 151.34
22
05:27
72° ENE
19:19
288° WNW
13h 52m -3m 08s 03:29 21:16 04:13 20:32 04:53 19:52 12:24 151.31
23
05:28
72° ENE
19:17
288° WNW
13h 49m -3m 09s 03:31 21:14 04:15 20:30 04:55 19:51 12:23 151.28
24
05:29
73° ENE
19:16
287° WNW
13h 46m -3m 10s 03:33 21:11 04:17 20:28 04:56 19:49 12:23 151.24
25
05:31
73° ENE
19:14
286° WNW
13h 42m -3m 11s 03:35 21:09 04:18 20:26 04:58 19:47 12:23 151.21
26
05:32
74° ENE
19:12
286° WNW
13h 39m -3m 11s 03:37 21:06 04:20 20:24 04:59 19:45 12:23 151.18
27
05:33
74° ENE
19:10
285° WNW
13h 36m -3m 12s 03:39 21:04 04:22 20:21 05:01 19:43 12:22 151.14
28
05:35
75° ENE
19:08
285° WNW
13h 33m -3m 13s 03:41 21:01 04:23 20:19 05:02 19:41 12:22 151.11
29
05:36
75° ENE
19:06
284° WNW
13h 30m -3m 13s 03:43 20:59 04:25 20:17 05:03 19:39 12:22 151.08
30
05:37
76° ENE
19:04
284° WNW
13h 26m -3m 14s 03:45 20:56 04:26 20:15 05:05 19:37 12:21 151.04
31
05:39
76° ENE
19:02
283° WNW
13h 23m -3m 15s 03:46 20:54 04:28 20:13 05:06 19:35 12:21 151.00

In Rostov-na-Donu, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Rostov-na-Donu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Rostov-na-Donu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Rostov-na-Donu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí