Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:37 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:00 247.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 22m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -21.23°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.988 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
84° Đông
18:25
276° Tây
12h 33m +2m 07s 04:26 19:50 04:56 19:20 05:26 18:50 12:08 149.50
2
05:50
83° Đông
18:25
277° Tây
12h 35m +2m 07s 04:25 19:51 04:55 19:21 05:24 18:51 12:08 149.54
3
05:49
83° Đông
18:26
277° Tây
12h 37m +2m 06s 04:23 19:52 04:53 19:22 05:23 18:52 12:07 149.58
4
05:47
82° Đông
18:27
278° Tây
12h 39m +2m 06s 04:22 19:53 04:52 19:22 05:22 18:53 12:07 149.62
5
05:46
82° Đông
18:28
278° Tây
12h 41m +2m 06s 04:20 19:54 04:51 19:23 05:20 18:54 12:07 149.67
6
05:45
82° Đông
18:28
279° Tây
12h 43m +2m 05s 04:18 19:55 04:49 19:24 05:19 18:54 12:06 149.71
7
05:43
81° Đông
18:29
279° Tây
12h 45m +2m 05s 04:17 19:56 04:48 19:25 05:17 18:55 12:06 149.75
8
05:42
81° Đông
18:30
280° Tây
12h 47m +2m 05s 04:15 19:57 04:46 19:26 05:16 18:56 12:06 149.79
9
05:41
80° Đông
18:31
280° Tây
12h 49m +2m 04s 04:14 19:58 04:45 19:27 05:15 18:57 12:06 149.83
10
05:39
80° Đông
18:31
280° Tây
12h 52m +2m 04s 04:12 19:59 04:43 19:28 05:13 18:58 12:05 149.88
11
05:38
79° Đông
18:32
281° Tây
12h 54m +2m 03s 04:11 20:00 04:42 19:29 05:12 18:58 12:05 149.92
12
05:37
79° Đông
18:33
281° Tây Tây Bắc
12h 56m +2m 03s 04:09 20:01 04:41 19:30 05:11 18:59 12:05 149.96
13
05:36
78° Đông Đông Bắc
18:34
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 02s 04:08 20:02 04:39 19:30 05:09 19:00 12:05 150.00
14
05:34
78° Đông Đông Bắc
18:35
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 02s 04:06 20:03 04:38 19:31 05:08 19:01 12:04 150.04
15
05:33
78° Đông Đông Bắc
18:35
283° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 01s 04:05 20:04 04:36 19:32 05:07 19:02 12:04 150.09
16
05:32
77° Đông Đông Bắc
18:36
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 01s 04:03 20:05 04:35 19:33 05:06 19:03 12:04 150.13
17
05:31
77° Đông Đông Bắc
18:37
284° Tây Tây Bắc
13h 06m +2m 00s 04:02 20:06 04:34 19:34 05:04 19:03 12:04 150.17
18
05:29
76° Đông Đông Bắc
18:38
284° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 00s 04:00 20:07 04:32 19:35 05:03 19:04 12:03 150.21
19
05:28
76° Đông Đông Bắc
18:38
284° Tây Tây Bắc
13h 10m +1m 59s 03:59 20:08 04:31 19:36 05:02 19:05 12:03 150.25
20
05:27
75° Đông Đông Bắc
18:39
285° Tây Tây Bắc
13h 12m +1m 58s 03:57 20:09 04:30 19:37 05:00 19:06 12:03 150.30
21
05:26
75° Đông Đông Bắc
18:40
285° Tây Tây Bắc
13h 14m +1m 58s 03:56 20:10 04:28 19:38 04:59 19:07 12:03 150.34
22
05:25
75° Đông Đông Bắc
18:41
286° Tây Tây Bắc
13h 16m +1m 57s 03:54 20:11 04:27 19:39 04:58 19:08 12:02 150.38
23
05:23
74° Đông Đông Bắc
18:42
286° Tây Tây Bắc
13h 18m +1m 56s 03:53 20:12 04:26 19:40 04:57 19:08 12:02 150.42
24
05:22
74° Đông Đông Bắc
18:42
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +1m 55s 03:52 20:13 04:24 19:41 04:56 19:09 12:02 150.46
25
05:21
73° Đông Đông Bắc
18:43
287° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 54s 03:50 20:14 04:23 19:41 04:54 19:10 12:02 150.50
26
05:20
73° Đông Đông Bắc
18:44
287° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 54s 03:49 20:16 04:22 19:42 04:53 19:11 12:02 150.54
27
05:19
73° Đông Đông Bắc
18:45
288° Tây Tây Bắc
13h 25m +1m 53s 03:47 20:17 04:20 19:43 04:52 19:12 12:02 150.58
28
05:18
72° Đông Đông Bắc
18:45
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 52s 03:46 20:18 04:19 19:44 04:51 19:13 12:01 150.62
29
05:17
72° Đông Đông Bắc
18:46
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 51s 03:45 20:19 04:18 19:45 04:50 19:13 12:01 150.66
30
05:16
71° Đông Đông Bắc
18:47
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 50s 03:43 20:20 04:17 19:46 04:49 19:14 12:01 150.70

In Sāmarrā’, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sāmarrā’

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sāmarrā’

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sāmarrā’

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí