Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:59 247.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 21m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -50.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.959 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
71° Đông Đông Bắc
18:48
289° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 49s 03:42 20:21 04:16 19:47 04:47 19:15 12:01 150.74
2
05:14
71° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 48s 03:41 20:22 04:14 19:48 04:46 19:16 12:01 150.77
3
05:13
70° Đông Đông Bắc
18:49
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 46s 03:39 20:23 04:13 19:49 04:45 19:17 12:01 150.81
4
05:12
70° Đông Đông Bắc
18:50
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 45s 03:38 20:24 04:12 19:50 04:44 19:18 12:01 150.84
5
05:11
70° Đông Đông Bắc
18:51
291° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 44s 03:37 20:25 04:11 19:51 04:43 19:19 12:01 150.88
6
05:10
69° Đông Đông Bắc
18:52
291° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 43s 03:35 20:27 04:10 19:52 04:42 19:19 12:01 150.91
7
05:09
69° Đông Đông Bắc
18:53
291° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 41s 03:34 20:28 04:09 19:53 04:41 19:20 12:01 150.95
8
05:08
69° Đông Đông Bắc
18:53
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 40s 03:33 20:29 04:08 19:54 04:40 19:21 12:00 150.99
9
05:07
68° Đông Đông Bắc
18:54
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 39s 03:32 20:30 04:07 19:55 04:39 19:22 12:00 151.02
10
05:06
68° Đông Đông Bắc
18:55
292° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 37s 03:30 20:31 04:05 19:56 04:38 19:23 12:00 151.05
11
05:05
68° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 36s 03:29 20:32 04:04 19:57 04:37 19:24 12:00 151.09
12
05:05
67° Đông Đông Bắc
18:56
293° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 34s 03:28 20:33 04:03 19:58 04:37 19:25 12:00 151.12
13
05:04
67° Đông Đông Bắc
18:57
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 33s 03:27 20:34 04:02 19:59 04:36 19:25 12:00 151.15
14
05:03
67° Đông Đông Bắc
18:58
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 31s 03:26 20:36 04:02 20:00 04:35 19:26 12:00 151.19
15
05:02
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 29s 03:25 20:37 04:01 20:01 04:34 19:27 12:00 151.22
16
05:02
66° Đông Đông Bắc
18:59
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 28s 03:24 20:38 04:00 20:02 04:33 19:28 12:00 151.25
17
05:01
66° Đông Đông Bắc
19:00
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 26s 03:23 20:39 03:59 20:02 04:33 19:29 12:00 151.28
18
05:00
66° Đông Đông Bắc
19:01
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 24s 03:22 20:40 03:58 20:03 04:32 19:29 12:00 151.32
19
05:00
65° Đông Đông Bắc
19:02
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 22s 03:21 20:41 03:57 20:04 04:31 19:30 12:00 151.35
20
04:59
65° Đông Đông Bắc
19:02
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 21s 03:20 20:42 03:56 20:05 04:30 19:31 12:00 151.38
21
04:58
65° Đông Đông Bắc
19:03
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 19s 03:19 20:43 03:56 20:06 04:30 19:32 12:01 151.41
22
04:58
64° Đông Đông Bắc
19:04
296° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 17s 03:18 20:44 03:55 20:07 04:29 19:33 12:01 151.44
23
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 15s 03:17 20:45 03:54 20:08 04:28 19:33 12:01 151.47
24
04:57
64° Đông Đông Bắc
19:05
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 13s 03:16 20:46 03:53 20:09 04:28 19:34 12:01 151.50
25
04:56
64° Đông Đông Bắc
19:06
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 10s 03:15 20:47 03:53 20:10 04:27 19:35 12:01 151.52
26
04:56
64° Đông Đông Bắc
19:07
297° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 08s 03:15 20:48 03:52 20:10 04:27 19:36 12:01 151.55
27
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:07
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 06s 03:14 20:49 03:52 20:11 04:26 19:36 12:01 151.58
28
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:08
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 04s 03:13 20:50 03:51 20:12 04:26 19:37 12:01 151.60
29
04:55
63° Đông Đông Bắc
19:09
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 01s 03:13 20:51 03:50 20:13 04:25 19:38 12:01 151.63
30
04:54
63° Đông Đông Bắc
19:09
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +0m 59s 03:12 20:52 03:50 20:14 04:25 19:38 12:01 151.65
31
04:54
62° Đông Đông Bắc
19:10
298° Tây Tây Bắc
14h 15m +0m 57s 03:11 20:53 03:49 20:14 04:25 19:39 12:02 151.67

In Sāmarrā’, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sāmarrā’

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sāmarrā’

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sāmarrā’

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí