Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’, Iraq 🇮🇶
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 ↑ 112.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:59 ↑ 247.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 21m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 36.99°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.947 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:54
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | +0m 54s | 03:11 | 20:53 | 03:49 | 20:15 | 04:24 | 19:40 | 12:02 | 151.70 |
| 2 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +0m 52s | 03:10 | 20:54 | 03:49 | 20:16 | 04:24 | 19:40 | 12:02 | 151.72 |
| 3 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +0m 49s | 03:10 | 20:55 | 03:48 | 20:16 | 04:24 | 19:41 | 12:02 | 151.74 |
| 4 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +0m 47s | 03:09 | 20:56 | 03:48 | 20:17 | 04:23 | 19:42 | 12:02 | 151.76 |
| 5 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 44s | 03:09 | 20:57 | 03:48 | 20:18 | 04:23 | 19:42 | 12:02 | 151.78 |
| 6 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +0m 42s | 03:08 | 20:57 | 03:47 | 20:18 | 04:23 | 19:43 | 12:03 | 151.80 |
| 7 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +0m 39s | 03:08 | 20:58 | 03:47 | 20:19 | 04:23 | 19:43 | 12:03 | 151.82 |
| 8 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 36s | 03:08 | 20:59 | 03:47 | 20:20 | 04:22 | 19:44 | 12:03 | 151.84 |
| 9 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +0m 34s | 03:07 | 20:59 | 03:47 | 20:20 | 04:22 | 19:44 | 12:03 | 151.85 |
| 10 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 31s | 03:07 | 21:00 | 03:46 | 20:21 | 04:22 | 19:45 | 12:03 | 151.87 |
| 11 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +0m 28s | 03:07 | 21:00 | 03:46 | 20:21 | 04:22 | 19:45 | 12:04 | 151.89 |
| 12 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 26s | 03:07 | 21:01 | 03:46 | 20:22 | 04:22 | 19:46 | 12:04 | 151.90 |
| 13 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 23s | 03:07 | 21:02 | 03:46 | 20:22 | 04:22 | 19:46 | 12:04 | 151.92 |
| 14 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +0m 20s | 03:07 | 21:02 | 03:46 | 20:23 | 04:22 | 19:47 | 12:04 | 151.93 |
| 15 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 17s | 03:07 | 21:02 | 03:46 | 20:23 | 04:22 | 19:47 | 12:04 | 151.95 |
| 16 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 14s | 03:07 | 21:03 | 03:46 | 20:23 | 04:22 | 19:47 | 12:05 | 151.96 |
| 17 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 12s | 03:07 | 21:03 | 03:46 | 20:24 | 04:22 | 19:48 | 12:05 | 151.98 |
| 18 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 09s | 03:07 | 21:04 | 03:46 | 20:24 | 04:22 | 19:48 | 12:05 | 151.99 |
| 19 |
04:52
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 06s | 03:07 | 21:04 | 03:47 | 20:24 | 04:23 | 19:48 | 12:05 | 152.00 |
| 20 |
04:53
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 03s | 03:07 | 21:04 | 03:47 | 20:24 | 04:23 | 19:48 | 12:05 | 152.01 |
| 21 |
04:53
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +0m 00s | 03:07 | 21:04 | 03:47 | 20:25 | 04:23 | 19:49 | 12:06 | 152.03 |
| 22 |
04:53
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 02s | 03:08 | 21:04 | 03:47 | 20:25 | 04:23 | 19:49 | 12:06 | 152.03 |
| 23 |
04:53
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 05s | 03:08 | 21:05 | 03:47 | 20:25 | 04:23 | 19:49 | 12:06 | 152.04 |
| 24 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 07s | 03:08 | 21:05 | 03:48 | 20:25 | 04:24 | 19:49 | 12:06 | 152.05 |
| 25 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 10s | 03:08 | 21:05 | 03:48 | 20:25 | 04:24 | 19:49 | 12:07 | 152.06 |
| 26 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 13s | 03:09 | 21:05 | 03:48 | 20:25 | 04:24 | 19:49 | 12:07 | 152.07 |
| 27 |
04:55
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -0m 16s | 03:09 | 21:05 | 03:49 | 20:25 | 04:25 | 19:49 | 12:07 | 152.07 |
| 28 |
04:55
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 19s | 03:10 | 21:05 | 03:49 | 20:25 | 04:25 | 19:49 | 12:07 | 152.08 |
| 29 |
04:55
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | -0m 21s | 03:10 | 21:05 | 03:50 | 20:25 | 04:25 | 19:49 | 12:07 | 152.08 |
| 30 |
04:56
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -0m 24s | 03:11 | 21:04 | 03:50 | 20:25 | 04:26 | 19:49 | 12:08 | 152.08 |
|
All times are in local time for Sāmarrā’. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Sāmarrā’, the earliest sunrise of June is on tháng 6 06 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.