Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:38 112.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:59 247.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 21m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 6.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.941 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sāmarrā’

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
68° Đông Đông Bắc
19:05
292° Tây Tây Bắc
13h 49m -1m 34s 03:39 20:41 04:14 20:06 04:47 19:33 12:10 151.83
2
05:16
68° Đông Đông Bắc
19:04
292° Tây Tây Bắc
13h 48m -1m 35s 03:40 20:40 04:15 20:05 04:48 19:32 12:10 151.81
3
05:17
68° Đông Đông Bắc
19:03
292° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 37s 03:41 20:39 04:16 20:04 04:49 19:31 12:10 151.79
4
05:17
68° Đông Đông Bắc
19:02
291° Tây Tây Bắc
13h 44m -1m 38s 03:42 20:37 04:17 20:03 04:50 19:30 12:10 151.77
5
05:18
69° Đông Đông Bắc
19:01
291° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 39s 03:43 20:36 04:18 20:01 04:50 19:29 12:10 151.75
6
05:19
69° Đông Đông Bắc
19:00
291° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 41s 03:44 20:35 04:19 20:00 04:51 19:28 12:10 151.72
7
05:20
70° Đông Đông Bắc
18:59
290° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 42s 03:45 20:33 04:20 19:59 04:52 19:27 12:10 151.70
8
05:20
70° Đông Đông Bắc
18:58
290° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 43s 03:46 20:32 04:20 19:58 04:53 19:26 12:10 151.68
9
05:21
70° Đông Đông Bắc
18:57
290° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 44s 03:47 20:31 04:21 19:57 04:54 19:25 12:10 151.65
10
05:22
71° Đông Đông Bắc
18:56
289° Tây Tây Bắc
13h 34m -1m 45s 03:48 20:29 04:22 19:56 04:54 19:24 12:09 151.63
11
05:23
71° Đông Đông Bắc
18:55
289° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 47s 03:49 20:28 04:23 19:54 04:55 19:22 12:09 151.61
12
05:23
71° Đông Đông Bắc
18:54
288° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 48s 03:50 20:27 04:24 19:53 04:56 19:21 12:09 151.58
13
05:24
72° Đông Đông Bắc
18:53
288° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 49s 03:52 20:25 04:25 19:52 04:57 19:20 12:09 151.56
14
05:25
72° Đông Đông Bắc
18:52
288° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 50s 03:53 20:24 04:26 19:51 04:58 19:19 12:09 151.53
15
05:25
72° Đông Đông Bắc
18:51
287° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 50s 03:54 20:22 04:27 19:49 04:58 19:18 12:08 151.50
16
05:26
73° Đông Đông Bắc
18:50
287° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 51s 03:55 20:21 04:28 19:48 04:59 19:17 12:08 151.48
17
05:27
73° Đông Đông Bắc
18:49
287° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 52s 03:56 20:20 04:29 19:47 05:00 19:15 12:08 151.45
18
05:28
74° Đông Đông Bắc
18:47
286° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 53s 03:57 20:18 04:29 19:45 05:01 19:14 12:08 151.42
19
05:28
74° Đông Đông Bắc
18:46
286° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 54s 03:58 20:17 04:30 19:44 05:02 19:13 12:08 151.40
20
05:29
74° Đông Đông Bắc
18:45
285° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 55s 03:59 20:15 04:31 19:43 05:02 19:12 12:07 151.37
21
05:30
75° Đông Đông Bắc
18:44
285° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 55s 04:00 20:14 04:32 19:41 05:03 19:10 12:07 151.34
22
05:31
75° Đông Đông Bắc
18:43
285° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 56s 04:01 20:12 04:33 19:40 05:04 19:09 12:07 151.31
23
05:31
76° Đông Đông Bắc
18:41
284° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 57s 04:02 20:11 04:34 19:39 05:05 19:08 12:07 151.28
24
05:32
76° Đông Đông Bắc
18:40
284° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 57s 04:03 20:09 04:35 19:37 05:05 19:07 12:06 151.24
25
05:33
76° Đông Đông Bắc
18:39
283° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 58s 04:04 20:08 04:36 19:36 05:06 19:05 12:06 151.21
26
05:33
77° Đông Đông Bắc
18:38
283° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 59s 04:05 20:06 04:36 19:34 05:07 19:04 12:06 151.18
27
05:34
77° Đông Đông Bắc
18:36
282° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 59s 04:06 20:05 04:37 19:33 05:08 19:03 12:06 151.15
28
05:35
78° Đông Đông Bắc
18:35
282° Tây Tây Bắc
13h 00m -2m 00s 04:07 20:03 04:38 19:32 05:08 19:01 12:05 151.11
29
05:35
78° Đông Đông Bắc
18:34
282° Tây Tây Bắc
12h 58m -2m 00s 04:07 20:01 04:39 19:30 05:09 19:00 12:05 151.08
30
05:36
79° Đông Đông Bắc
18:32
281° Tây
12h 56m -2m 01s 04:08 20:00 04:40 19:29 05:10 18:58 12:05 151.04
31
05:37
79° Đông
18:31
281° Tây
12h 54m -2m 01s 04:09 19:58 04:41 19:27 05:11 18:57 12:04 151.00

In Sāmarrā’, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sāmarrā’

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sāmarrā’

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sāmarrā’

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí