Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sfax, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 114.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:07 245.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 08m

Hướng mặt trời: Nam Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 30.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.728 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Sfax

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:26
71° Đông Đông Bắc
19:01
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 51s 03:53 20:35 04:27 20:01 04:59 19:29 12:14 150.74
2
05:25
70° Đông Đông Bắc
19:02
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 50s 03:51 20:37 04:25 20:02 04:58 19:30 12:13 150.78
3
05:24
70° Đông Đông Bắc
19:03
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 49s 03:50 20:38 04:24 20:03 04:57 19:31 12:13 150.81
4
05:23
70° Đông Đông Bắc
19:04
290° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 47s 03:48 20:39 04:23 20:04 04:56 19:32 12:13 150.85
5
05:22
69° Đông Đông Bắc
19:05
291° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 46s 03:47 20:40 04:22 20:05 04:54 19:32 12:13 150.88
6
05:21
69° Đông Đông Bắc
19:05
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 45s 03:46 20:41 04:21 20:06 04:53 19:33 12:13 150.92
7
05:20
69° Đông Đông Bắc
19:06
292° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 43s 03:45 20:42 04:20 20:07 04:52 19:34 12:13 150.95
8
05:19
68° Đông Đông Bắc
19:07
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 42s 03:43 20:43 04:18 20:08 04:51 19:35 12:13 150.99
9
05:19
68° Đông Đông Bắc
19:08
292° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 41s 03:42 20:45 04:17 20:09 04:50 19:36 12:13 151.02
10
05:18
68° Đông Đông Bắc
19:09
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 39s 03:41 20:46 04:16 20:10 04:50 19:37 12:13 151.06
11
05:17
67° Đông Đông Bắc
19:09
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 38s 03:40 20:47 04:15 20:11 04:49 19:38 12:13 151.09
12
05:16
67° Đông Đông Bắc
19:10
293° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 36s 03:38 20:48 04:14 20:12 04:48 19:38 12:13 151.12
13
05:15
67° Đông Đông Bắc
19:11
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 35s 03:37 20:49 04:13 20:13 04:47 19:39 12:13 151.16
14
05:14
66° Đông Đông Bắc
19:12
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 33s 03:36 20:50 04:12 20:14 04:46 19:40 12:13 151.19
15
05:14
66° Đông Đông Bắc
19:12
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 31s 03:35 20:51 04:11 20:15 04:45 19:41 12:13 151.22
16
05:13
66° Đông Đông Bắc
19:13
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 30s 03:34 20:53 04:10 20:16 04:44 19:42 12:13 151.25
17
05:12
66° Đông Đông Bắc
19:14
295° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 28s 03:33 20:54 04:10 20:17 04:44 19:43 12:13 151.29
18
05:12
65° Đông Đông Bắc
19:15
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 26s 03:32 20:55 04:09 20:18 04:43 19:44 12:13 151.32
19
05:11
65° Đông Đông Bắc
19:15
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 24s 03:31 20:56 04:08 20:19 04:42 19:44 12:13 151.35
20
05:10
65° Đông Đông Bắc
19:16
295° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 22s 03:30 20:57 04:07 20:20 04:41 19:45 12:13 151.38
21
05:10
64° Đông Đông Bắc
19:17
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 20s 03:29 20:58 04:06 20:21 04:41 19:46 12:13 151.41
22
05:09
64° Đông Đông Bắc
19:18
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 18s 03:28 20:59 04:05 20:21 04:40 19:47 12:13 151.44
23
05:08
64° Đông Đông Bắc
19:18
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 16s 03:27 21:00 04:05 20:22 04:39 19:48 12:13 151.47
24
05:08
64° Đông Đông Bắc
19:19
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 14s 03:26 21:01 04:04 20:23 04:39 19:48 12:13 151.50
25
05:07
64° Đông Đông Bắc
19:20
297° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 12s 03:25 21:02 04:03 20:24 04:38 19:49 12:13 151.53
26
05:07
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 10s 03:25 21:03 04:03 20:25 04:38 19:50 12:13 151.55
27
05:06
63° Đông Đông Bắc
19:21
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 07s 03:24 21:04 04:02 20:26 04:37 19:51 12:14 151.58
28
05:06
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 05s 03:23 21:05 04:02 20:27 04:37 19:51 12:14 151.60
29
05:06
63° Đông Đông Bắc
19:22
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 03s 03:22 21:06 04:01 20:27 04:36 19:52 12:14 151.63
30
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:23
298° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 00s 03:22 21:07 04:00 20:28 04:36 19:53 12:14 151.65
31
05:05
62° Đông Đông Bắc
19:24
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +0m 58s 03:21 21:08 04:00 20:29 04:35 19:53 12:14 151.68

In Sfax, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Sfax

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Sfax

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Sfax

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí