Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 68.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:29 290.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 27.21°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.271 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:18
94° E
18:51
265° W
11h 33m -4m 23s 05:16 20:52 06:00 20:09 06:42 19:28 13:05 149.77
2
07:20
95° E
18:49
264° W
11h 28m -4m 23s 05:19 20:50 06:02 20:07 06:44 19:25 13:05 149.73
3
07:22
96° E
18:46
264° W
11h 24m -4m 23s 05:21 20:47 06:04 20:04 06:45 19:23 13:05 149.68
4
07:24
96° E
18:44
263° W
11h 19m -4m 23s 05:23 20:44 06:06 20:02 06:47 19:20 13:04 149.64
5
07:26
97° E
18:41
262° W
11h 15m -4m 23s 05:25 20:42 06:08 19:59 06:49 19:18 13:04 149.60
6
07:28
98° E
18:39
262° W
11h 11m -4m 23s 05:27 20:39 06:09 19:57 06:51 19:15 13:04 149.55
7
07:30
98° E
18:36
261° W
11h 06m -4m 23s 05:29 20:37 06:11 19:54 06:53 19:13 13:04 149.51
8
07:31
99° E
18:34
260° W
11h 02m -4m 22s 05:31 20:34 06:13 19:52 06:55 19:10 13:03 149.47
9
07:33
100° E
18:31
260° W
10h 57m -4m 22s 05:33 20:31 06:15 19:49 06:57 19:08 13:03 149.43
10
07:35
100° E
18:29
259° W
10h 53m -4m 22s 05:35 20:29 06:17 19:47 06:59 19:06 13:03 149.38
11
07:37
101° E
18:26
258° WSW
10h 49m -4m 22s 05:37 20:27 06:19 19:45 07:00 19:03 13:02 149.34
12
07:39
102° ESE
18:24
258° WSW
10h 44m -4m 21s 05:39 20:24 06:21 19:42 07:02 19:01 13:02 149.30
13
07:41
102° ESE
18:22
257° WSW
10h 40m -4m 21s 05:41 20:22 06:23 19:40 07:04 18:58 13:02 149.26
14
07:43
103° ESE
18:19
257° WSW
10h 36m -4m 20s 05:43 20:19 06:25 19:38 07:06 18:56 13:02 149.22
15
07:45
104° ESE
18:17
256° WSW
10h 31m -4m 20s 05:44 20:17 06:26 19:35 07:08 18:54 13:01 149.18
16
07:47
104° ESE
18:14
255° WSW
10h 27m -4m 20s 05:46 20:15 06:28 19:33 07:10 18:52 13:01 149.13
17
07:49
105° ESE
18:12
255° WSW
10h 23m -4m 19s 05:48 20:12 06:30 19:31 07:12 18:49 13:01 149.09
18
07:51
106° ESE
18:10
254° WSW
10h 18m -4m 18s 05:50 20:10 06:32 19:28 07:14 18:47 13:01 149.05
19
07:53
106° ESE
18:07
253° WSW
10h 14m -4m 18s 05:52 20:08 06:34 19:26 07:15 18:45 13:01 149.01
20
07:55
107° ESE
18:05
253° WSW
10h 10m -4m 17s 05:54 20:06 06:36 19:24 07:17 18:42 13:00 148.97
21
07:57
108° ESE
18:03
252° WSW
10h 05m -4m 16s 05:56 20:03 06:37 19:22 07:19 18:40 13:00 148.93
22
07:59
108° ESE
18:00
251° WSW
10h 01m -4m 16s 05:58 20:01 06:39 19:20 07:21 18:38 13:00 148.89
23
08:01
109° ESE
17:58
251° WSW
9h 57m -4m 15s 05:59 19:59 06:41 19:18 07:23 18:36 13:00 148.85
24
08:03
110° ESE
17:56
250° WSW
9h 53m -4m 14s 06:01 19:57 06:43 19:16 07:25 18:34 13:00 148.80
25
08:05
110° ESE
17:54
250° WSW
9h 48m -4m 13s 06:03 19:55 06:45 19:14 07:27 18:32 13:00 148.76
26
08:07
111° ESE
17:51
249° WSW
9h 44m -4m 12s 06:05 19:53 06:47 19:12 07:29 18:30 13:00 148.72
27
08:09
111° ESE
17:49
248° WSW
9h 40m -4m 11s 06:07 19:51 06:48 19:10 07:30 18:28 12:59 148.68
28
08:11
112° ESE
17:47
248° WSW
9h 36m -4m 10s 06:09 19:49 06:50 19:08 07:32 18:26 12:59 148.64
29
08:13
113° ESE
17:45
247° WSW
9h 32m -4m 09s 06:10 19:47 06:52 19:06 07:34 18:24 12:59 148.60
30
08:15
113° ESE
17:43
246° WSW
9h 28m -4m 08s 06:12 19:45 06:54 19:04 07:36 18:22 12:59 148.56
31
08:17
114° ESE
17:41
246° WSW
9h 23m -4m 06s 06:14 19:43 06:56 19:02 07:38 18:20 12:59 148.52

In Ufa, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ufa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ufa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ufa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí