Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 09:02 125.7° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:02 234.1° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 7h 59m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -20.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:05
102° Đông Đông Nam
18:51
258° Tây Tây Nam
10h 45m +4m 25s 06:05 20:52 06:47 20:10 07:29 19:28 13:28 148.24
2
08:03
101° Đông Đông Nam
18:53
259° Tây
10h 50m +4m 25s 06:03 20:54 06:45 20:12 07:26 19:30 13:28 148.28
3
08:01
101° Đông
18:55
260° Tây
10h 54m +4m 26s 06:00 20:56 06:43 20:14 07:24 19:32 13:28 148.31
4
07:58
100° Đông
18:57
260° Tây
10h 59m +4m 26s 05:58 20:58 06:40 20:16 07:21 19:34 13:27 148.35
5
07:56
99° Đông
18:59
261° Tây
11h 03m +4m 26s 05:55 21:00 06:38 20:18 07:19 19:36 13:27 148.38
6
07:53
99° Đông
19:01
262° Tây
11h 08m +4m 26s 05:53 21:02 06:35 20:20 07:17 19:38 13:27 148.42
7
07:51
98° Đông
19:03
262° Tây
11h 12m +4m 27s 05:50 21:04 06:33 20:22 07:14 19:40 13:27 148.46
8
07:48
97° Đông
19:05
263° Tây
11h 17m +4m 27s 05:48 21:06 06:30 20:24 07:12 19:42 13:26 148.50
9
07:46
97° Đông
19:07
264° Tây
11h 21m +4m 27s 05:45 21:09 06:28 20:26 07:09 19:44 13:26 148.53
10
07:43
96° Đông
19:09
264° Tây
11h 26m +4m 27s 05:42 21:11 06:25 20:28 07:07 19:46 13:26 148.57
11
07:41
95° Đông
19:11
265° Tây
11h 30m +4m 27s 05:40 21:13 06:23 20:30 07:04 19:48 13:26 148.61
12
07:38
94° Đông
19:13
266° Tây
11h 34m +4m 28s 05:37 21:15 06:20 20:32 07:02 19:50 13:25 148.65
13
07:36
94° Đông
19:15
266° Tây
11h 39m +4m 28s 05:34 21:17 06:18 20:34 06:59 19:52 13:25 148.69
14
07:33
93° Đông
19:17
267° Tây
11h 43m +4m 28s 05:32 21:20 06:15 20:36 06:57 19:54 13:25 148.73
15
07:31
92° Đông
19:19
268° Tây
11h 48m +4m 28s 05:29 21:22 06:12 20:38 06:54 19:56 13:25 148.77
16
07:28
92° Đông
19:21
268° Tây
11h 52m +4m 28s 05:26 21:24 06:10 20:40 06:52 19:58 13:24 148.81
17
07:26
91° Đông
19:23
269° Tây
11h 57m +4m 28s 05:23 21:26 06:07 20:42 06:49 20:00 13:24 148.85
18
07:23
90° Đông
19:25
270° Tây
12h 01m +4m 28s 05:20 21:29 06:05 20:44 06:47 20:02 13:24 148.90
19
07:21
90° Đông
19:27
271° Tây
12h 06m +4m 28s 05:17 21:31 06:02 20:46 06:44 20:04 13:23 148.94
20
07:18
89° Đông
19:29
271° Tây
12h 10m +4m 28s 05:14 21:33 05:59 20:48 06:42 20:06 13:23 148.98
21
07:16
88° Đông
19:31
272° Tây
12h 15m +4m 28s 05:12 21:36 05:57 20:50 06:39 20:08 13:23 149.02
22
07:13
88° Đông
19:33
273° Tây
12h 19m +4m 28s 05:09 21:38 05:54 20:53 06:37 20:10 13:23 149.07
23
07:11
87° Đông
19:35
273° Tây
12h 24m +4m 28s 05:06 21:41 05:51 20:55 06:34 20:12 13:22 149.11
24
07:08
86° Đông
19:37
274° Tây
12h 28m +4m 27s 05:03 21:43 05:48 20:57 06:31 20:14 13:22 149.15
25
07:06
86° Đông
19:39
275° Tây
12h 33m +4m 27s 05:00 21:45 05:46 20:59 06:29 20:16 13:22 149.20
26
07:03
85° Đông
19:41
275° Tây
12h 37m +4m 27s 04:56 21:48 05:43 21:01 06:26 20:18 13:21 149.24
27
07:01
84° Đông
19:42
276° Tây
12h 41m +4m 27s 04:53 21:51 05:40 21:03 06:24 20:20 13:21 149.28
28
06:58
84° Đông
19:44
277° Tây
12h 46m +4m 27s 04:50 21:53 05:37 21:06 06:21 20:22 13:21 149.33
29
06:55
83° Đông
19:46
277° Tây
12h 50m +4m 27s 04:47 21:56 05:35 21:08 06:18 20:24 13:20 149.37
30
06:53
82° Đông
19:48
278° Tây
12h 55m +4m 27s 04:44 21:58 05:32 21:10 06:16 20:26 13:20 149.41
31
06:50
82° Đông
19:50
279° Tây
12h 59m +4m 26s 04:41 22:01 05:29 21:12 06:13 20:28 13:20 149.45

In Ufa, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ufa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ufa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ufa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí