Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:06 68.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:29 290.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 22m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 16.87°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ufa

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:48
81° E
19:52
280° W
13h 04m +4m 26s 04:37 22:04 05:26 21:14 06:11 20:30 13:20 149.50
2
06:45
80° E
19:54
280° W
13h 08m +4m 26s 04:34 22:06 05:23 21:17 06:08 20:32 13:19 149.54
3
06:43
80° E
19:56
281° W
13h 13m +4m 25s 04:31 22:09 05:20 21:19 06:05 20:34 13:19 149.58
4
06:40
79° E
19:58
282° WNW
13h 17m +4m 25s 04:27 22:12 05:18 21:21 06:03 20:36 13:19 149.62
5
06:38
78° ENE
20:00
282° WNW
13h 21m +4m 25s 04:24 22:15 05:15 21:24 06:00 20:38 13:18 149.66
6
06:35
78° ENE
20:02
283° WNW
13h 26m +4m 24s 04:21 22:18 05:12 21:26 05:57 20:40 13:18 149.71
7
06:33
77° ENE
20:04
284° WNW
13h 30m +4m 24s 04:17 22:21 05:09 21:28 05:55 20:42 13:18 149.75
8
06:30
76° ENE
20:06
284° WNW
13h 35m +4m 24s 04:14 22:24 05:06 21:31 05:52 20:44 13:18 149.79
9
06:28
76° ENE
20:08
285° WNW
13h 39m +4m 23s 04:10 22:27 05:03 21:33 05:50 20:46 13:17 149.83
10
06:26
75° ENE
20:09
286° WNW
13h 43m +4m 23s 04:07 22:30 05:00 21:36 05:47 20:48 13:17 149.87
11
06:23
74° ENE
20:11
286° WNW
13h 48m +4m 22s 04:03 22:33 04:57 21:38 05:44 20:50 13:17 149.92
12
06:21
74° ENE
20:13
287° WNW
13h 52m +4m 22s 03:59 22:36 04:54 21:40 05:42 20:52 13:16 149.96
13
06:18
73° ENE
20:15
287° WNW
13h 57m +4m 21s 03:56 22:39 04:51 21:43 05:39 20:55 13:16 150.00
14
06:16
72° ENE
20:17
288° WNW
14h 01m +4m 20s 03:52 22:43 04:48 21:45 05:37 20:57 13:16 150.04
15
06:13
72° ENE
20:19
289° WNW
14h 05m +4m 20s 03:48 22:46 04:45 21:48 05:34 20:59 13:16 150.08
16
06:11
71° ENE
20:21
289° WNW
14h 10m +4m 19s 03:44 22:49 04:42 21:50 05:31 21:01 13:15 150.13
17
06:09
70° ENE
20:23
290° WNW
14h 14m +4m 18s 03:40 22:53 04:39 21:53 05:29 21:03 13:15 150.17
18
06:06
70° ENE
20:25
291° WNW
14h 18m +4m 18s 03:36 22:57 04:36 21:56 05:26 21:05 13:15 150.21
19
06:04
69° ENE
20:27
291° WNW
14h 22m +4m 17s 03:32 23:00 04:33 21:58 05:24 21:07 13:15 150.25
20
06:02
68° ENE
20:29
292° WNW
14h 27m +4m 16s 03:28 23:04 04:30 22:01 05:21 21:09 13:15 150.30
21
05:59
68° ENE
20:31
292° WNW
14h 31m +4m 15s 03:24 23:08 04:27 22:03 05:19 21:12 13:14 150.34
22
05:57
67° ENE
20:33
293° WNW
14h 35m +4m 14s 03:20 23:12 04:24 22:06 05:16 21:14 13:14 150.38
23
05:55
67° ENE
20:35
294° WNW
14h 39m +4m 13s 03:15 23:16 04:21 22:09 05:13 21:16 13:14 150.42
24
05:52
66° ENE
20:36
294° WNW
14h 44m +4m 12s 03:11 23:20 04:18 22:11 05:11 21:18 13:14 150.46
25
05:50
65° ENE
20:38
295° WNW
14h 48m +4m 11s 03:06 23:25 04:15 22:14 05:08 21:20 13:14 150.50
26
05:48
65° ENE
20:40
296° WNW
14h 52m +4m 09s 03:02 23:29 04:12 22:17 05:06 21:22 13:13 150.54
27
05:46
64° ENE
20:42
296° WNW
14h 56m +4m 08s 02:57 23:34 04:09 22:20 05:03 21:25 13:13 150.58
28
05:43
64° ENE
20:44
297° WNW
15h 00m +4m 07s 02:52 23:39 04:06 22:22 05:01 21:27 13:13 150.62
29
05:41
63° ENE
20:46
297° WNW
15h 04m +4m 05s 02:47 23:44 04:03 22:25 04:58 21:29 13:13 150.66
30
05:39
62° ENE
20:48
298° WNW
15h 08m +4m 04s 02:41 23:49 04:00 22:28 04:56 21:31 13:13 150.70

In Ufa, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ufa

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ufa

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ufa

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí