Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Umeå, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:27 ↑ 139.0° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 14:21 ↑ 220.8° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 5h 53m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 1.94°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.763 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Umeå
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:57
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +6m 27s | 02:42 | 22:48 | 04:04 | 21:24 | 05:07 | 20:20 | 12:42 | 149.50 |
| 2 |
05:54
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +6m 27s | 02:35 | 22:54 | 03:59 | 21:28 | 05:03 | 20:23 | 12:42 | 149.54 |
| 3 |
05:50
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +6m 27s | 02:28 | 23:02 | 03:55 | 21:32 | 04:59 | 20:26 | 12:42 | 149.59 |
| 4 |
05:47
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +6m 27s | 02:20 | 23:09 | 03:50 | 21:36 | 04:56 | 20:29 | 12:41 | 149.63 |
| 5 |
05:43
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +6m 27s | 02:12 | 23:18 | 03:46 | 21:40 | 04:52 | 20:33 | 12:41 | 149.67 |
| 6 |
05:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
287° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +6m 28s | 02:03 | 23:27 | 03:41 | 21:44 | 04:48 | 20:36 | 12:41 | 149.71 |
| 7 |
05:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +6m 28s | 01:54 | 23:38 | 03:36 | 21:48 | 04:44 | 20:39 | 12:41 | 149.75 |
| 8 |
05:33
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +6m 28s | 01:42 | 23:51 | 03:31 | 21:53 | 04:40 | 20:43 | 12:40 | 149.79 |
| 9 |
05:29
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +6m 28s | 01:28 | N/A | 03:26 | 21:57 | 04:36 | 20:46 | 12:40 | 149.84 |
| 10 |
05:26
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +6m 28s | 01:10 | N/A | 03:21 | 22:02 | 04:32 | 20:49 | 12:40 | 149.88 |
| 11 |
05:22
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +6m 29s | N/A | N/A | 03:16 | 22:07 | 04:28 | 20:53 | 12:40 | 149.92 |
| 12 |
05:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +6m 29s | N/A | N/A | 03:11 | 22:12 | 04:25 | 20:56 | 12:39 | 149.96 |
| 13 |
05:15
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +6m 29s | N/A | N/A | 03:05 | 22:17 | 04:21 | 21:00 | 12:39 | 150.00 |
| 14 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +6m 29s | N/A | N/A | 03:00 | 22:22 | 04:17 | 21:03 | 12:39 | 150.05 |
| 15 |
05:08
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
295° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | +6m 30s | N/A | N/A | 02:54 | 22:28 | 04:13 | 21:07 | 12:39 | 150.09 |
| 16 |
05:05
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
296° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +6m 30s | N/A | N/A | 02:48 | 22:33 | 04:09 | 21:11 | 12:38 | 150.13 |
| 17 |
05:01
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +6m 30s | N/A | N/A | 02:42 | 22:39 | 04:04 | 21:14 | 12:38 | 150.17 |
| 18 |
04:58
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +6m 30s | N/A | N/A | 02:36 | 22:45 | 04:00 | 21:18 | 12:38 | 150.22 |
| 19 |
04:54
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 28m | +6m 31s | N/A | N/A | 02:29 | 22:52 | 03:56 | 21:22 | 12:38 | 150.26 |
| 20 |
04:51
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +6m 31s | N/A | N/A | 02:22 | 22:59 | 03:52 | 21:25 | 12:37 | 150.30 |
| 21 |
04:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 41m | +6m 31s | N/A | N/A | 02:15 | 23:06 | 03:48 | 21:29 | 12:37 | 150.34 |
| 22 |
04:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 48m | +6m 31s | N/A | N/A | 02:07 | 23:14 | 03:44 | 21:33 | 12:37 | 150.38 |
| 23 |
04:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 54m | +6m 31s | N/A | N/A | 01:59 | 23:23 | 03:39 | 21:37 | 12:37 | 150.42 |
| 24 |
04:37
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
303° Tây Tây Bắc
|
16h 01m | +6m 31s | N/A | N/A | 01:50 | 23:33 | 03:35 | 21:41 | 12:37 | 150.47 |
| 25 |
04:34
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 07m | +6m 31s | N/A | N/A | 01:39 | 23:44 | 03:31 | 21:45 | 12:36 | 150.51 |
| 26 |
04:30
↑
56° Đông Bắc
|
20:45
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 14m | +6m 31s | N/A | N/A | 01:27 | 23:59 | 03:27 | 21:49 | 12:36 | 150.54 |
| 27 |
04:27
↑
55° Đông Bắc
|
20:48
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | +6m 31s | N/A | N/A | 01:14 | N/A | 03:22 | 21:53 | 12:36 | 150.59 |
| 28 |
04:23
↑
54° Đông Bắc
|
20:51
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | +6m 31s | N/A | N/A | 00:46 | N/A | 03:18 | 21:57 | 12:36 | 150.62 |
| 29 |
04:20
↑
53° Đông Bắc
|
20:54
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 33m | +6m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:13 | 22:02 | 12:36 | 150.66 |
| 30 |
04:17
↑
53° Đông Bắc
|
20:57
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +6m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:09 | 22:06 | 12:36 | 150.70 |
|
All times are in local time for Umeå. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Umeå, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.