Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Västerås, Thụy Điển 🇸🇪
Mặt trời: Chạng vạng hàng hải
Mặt trời mọc hôm nay: 08:04 ↑ 130.7° Nam Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:14 ↑ 229.1° Tây Nam
Thời gian ban ngày: 7h 09m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: -6.32°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.796 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Västerås
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:53
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 55m | +5m 05s | N/A | N/A | 02:40 | 23:05 | 04:00 | 21:43 | 12:50 | 150.74 |
| 2 |
04:51
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:52
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +5m 04s | N/A | N/A | 02:35 | 23:10 | 03:57 | 21:46 | 12:50 | 150.78 |
| 3 |
04:48
↑
56° Đông Bắc
|
20:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | +5m 02s | N/A | N/A | 02:30 | 23:15 | 03:54 | 21:49 | 12:50 | 150.81 |
| 4 |
04:45
↑
55° Đông Bắc
|
20:56
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 11m | +5m 01s | N/A | N/A | 02:24 | 23:21 | 03:50 | 21:52 | 12:50 | 150.85 |
| 5 |
04:43
↑
55° Đông Bắc
|
20:59
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 16m | +4m 59s | N/A | N/A | 02:18 | 23:27 | 03:47 | 21:55 | 12:50 | 150.88 |
| 6 |
04:40
↑
54° Đông Bắc
|
21:01
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 21m | +4m 57s | N/A | N/A | 02:12 | 23:34 | 03:44 | 21:58 | 12:50 | 150.92 |
| 7 |
04:38
↑
53° Đông Bắc
|
21:04
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 26m | +4m 55s | N/A | N/A | 02:05 | 23:41 | 03:41 | 22:01 | 12:50 | 150.95 |
| 8 |
04:35
↑
53° Đông Bắc
|
21:06
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | +4m 53s | N/A | N/A | 01:59 | 23:48 | 03:38 | 22:04 | 12:50 | 150.99 |
| 9 |
04:33
↑
52° Đông Bắc
|
21:08
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 35m | +4m 51s | N/A | N/A | 01:50 | 23:57 | 03:34 | 22:07 | 12:50 | 151.02 |
| 10 |
04:30
↑
51° Đông Bắc
|
21:11
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | +4m 48s | N/A | N/A | 01:42 | N/A | 03:31 | 22:11 | 12:50 | 151.06 |
| 11 |
04:28
↑
51° Đông Bắc
|
21:13
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 45m | +4m 46s | N/A | N/A | 01:31 | 00:07 | 03:28 | 22:14 | 12:50 | 151.09 |
| 12 |
04:25
↑
50° Đông Bắc
|
21:16
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 50m | +4m 43s | N/A | N/A | 01:20 | N/A | 03:25 | 22:17 | 12:50 | 151.12 |
| 13 |
04:23
↑
50° Đông Bắc
|
21:18
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 54m | +4m 40s | N/A | N/A | 00:51 | N/A | 03:22 | 22:20 | 12:50 | 151.16 |
| 14 |
04:21
↑
49° Đông Bắc
|
21:20
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 59m | +4m 37s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:19 | 22:23 | 12:50 | 151.19 |
| 15 |
04:18
↑
48° Đông Bắc
|
21:22
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 03m | +4m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:16 | 22:26 | 12:50 | 151.22 |
| 16 |
04:16
↑
48° Đông Bắc
|
21:25
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 08m | +4m 31s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:12 | 22:29 | 12:50 | 151.25 |
| 17 |
04:14
↑
47° Đông Bắc
|
21:27
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | +4m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:09 | 22:33 | 12:50 | 151.29 |
| 18 |
04:12
↑
47° Đông Bắc
|
21:29
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 17m | +4m 24s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:06 | 22:36 | 12:50 | 151.32 |
| 19 |
04:10
↑
46° Đông Bắc
|
21:31
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 21m | +4m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:03 | 22:39 | 12:50 | 151.35 |
| 20 |
04:08
↑
46° Đông Bắc
|
21:34
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 25m | +4m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 22:42 | 12:50 | 151.38 |
| 21 |
04:06
↑
45° Đông Bắc
|
21:36
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 30m | +4m 11s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 22:45 | 12:50 | 151.41 |
| 22 |
04:04
↑
44° Đông Bắc
|
21:38
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 34m | +4m 07s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 22:49 | 12:50 | 151.44 |
| 23 |
04:02
↑
44° Đông Bắc
|
21:40
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 38m | +4m 02s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 22:52 | 12:50 | 151.47 |
| 24 |
04:00
↑
44° Đông Bắc
|
21:42
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 42m | +3m 57s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:48 | 22:55 | 12:50 | 151.50 |
| 25 |
03:58
↑
43° Đông Bắc
|
21:44
↑
317° Bắc Tây Bắc
|
17h 46m | +3m 51s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:45 | 22:58 | 12:50 | 151.53 |
| 26 |
03:56
↑
42° Đông Bắc
|
21:46
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 49m | +3m 46s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:42 | 23:01 | 12:50 | 151.55 |
| 27 |
03:54
↑
42° Đông Bắc
|
21:48
↑
318° Bắc Tây Bắc
|
17h 53m | +3m 40s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:39 | 23:04 | 12:50 | 151.58 |
| 28 |
03:53
↑
42° Đông Bắc
|
21:50
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
17h 57m | +3m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:36 | 23:07 | 12:51 | 151.60 |
| 29 |
03:51
↑
41° Đông Bắc
|
21:52
↑
319° Bắc Tây Bắc
|
18h 00m | +3m 28s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:34 | 23:10 | 12:51 | 151.63 |
| 30 |
03:50
↑
41° Đông Bắc
|
21:54
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 04m | +3m 21s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:31 | 23:13 | 12:51 | 151.65 |
| 31 |
03:48
↑
40° Đông Bắc
|
21:55
↑
320° Bắc Tây Bắc
|
18h 07m | +3m 15s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:28 | 23:16 | 12:51 | 151.68 |
|
All times are in local time for Västerås. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Västerås, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.