Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:06 71.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 288.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 55m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: 1.35°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.284 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
94° E
17:40
266° W
11h 38m -3m 32s 04:16 19:26 04:53 18:48 05:29 18:12 11:51 149.77
2
06:03
95° E
17:38
265° W
11h 35m -3m 32s 04:17 19:23 04:54 18:46 05:31 18:10 11:51 149.73
3
06:04
95° E
17:36
264° W
11h 31m -3m 32s 04:19 19:21 04:56 18:44 05:32 18:08 11:51 149.68
4
06:06
96° E
17:34
264° W
11h 28m -3m 31s 04:20 19:19 04:57 18:42 05:34 18:06 11:50 149.64
5
06:07
96° E
17:32
263° W
11h 24m -3m 31s 04:22 19:17 04:59 18:40 05:35 18:04 11:50 149.60
6
06:09
97° E
17:30
263° W
11h 21m -3m 31s 04:23 19:15 05:00 18:38 05:37 18:02 11:50 149.55
7
06:10
98° E
17:28
262° W
11h 17m -3m 31s 04:25 19:13 05:02 18:36 05:38 18:00 11:49 149.51
8
06:11
98° E
17:26
262° W
11h 14m -3m 31s 04:26 19:11 05:03 18:34 05:39 17:58 11:49 149.47
9
06:13
99° E
17:24
261° W
11h 10m -3m 30s 04:28 19:09 05:05 18:32 05:41 17:56 11:49 149.43
10
06:14
99° E
17:22
260° W
11h 07m -3m 30s 04:29 19:06 05:06 18:30 05:42 17:54 11:49 149.38
11
06:16
100° E
17:20
260° W
11h 03m -3m 30s 04:31 19:04 05:07 18:28 05:44 17:52 11:48 149.34
12
06:17
100° E
17:18
259° W
11h 00m -3m 29s 04:32 19:02 05:09 18:26 05:45 17:50 11:48 149.30
13
06:19
101° E
17:16
259° WSW
10h 56m -3m 29s 04:34 19:01 05:10 18:24 05:47 17:48 11:48 149.26
14
06:20
102° ESE
17:14
258° WSW
10h 53m -3m 28s 04:35 18:59 05:12 18:22 05:48 17:46 11:48 149.22
15
06:22
102° ESE
17:12
258° WSW
10h 49m -3m 28s 04:37 18:57 05:13 18:20 05:50 17:44 11:47 149.17
16
06:23
103° ESE
17:10
257° WSW
10h 46m -3m 27s 04:38 18:55 05:15 18:18 05:51 17:42 11:47 149.13
17
06:25
103° ESE
17:08
256° WSW
10h 42m -3m 27s 04:40 18:53 05:16 18:17 05:53 17:40 11:47 149.09
18
06:27
104° ESE
17:06
256° WSW
10h 39m -3m 26s 04:41 18:51 05:18 18:15 05:54 17:38 11:47 149.05
19
06:28
104° ESE
17:04
255° WSW
10h 35m -3m 25s 04:43 18:49 05:19 18:13 05:55 17:37 11:46 149.01
20
06:30
105° ESE
17:02
255° WSW
10h 32m -3m 25s 04:44 18:47 05:20 18:11 05:57 17:35 11:46 148.97
21
06:31
106° ESE
17:00
254° WSW
10h 29m -3m 24s 04:46 18:46 05:22 18:09 05:58 17:33 11:46 148.93
22
06:33
106° ESE
16:58
254° WSW
10h 25m -3m 23s 04:47 18:44 05:23 18:08 06:00 17:31 11:46 148.89
23
06:34
107° ESE
16:57
253° WSW
10h 22m -3m 22s 04:48 18:42 05:25 18:06 06:01 17:29 11:46 148.84
24
06:36
107° ESE
16:55
253° WSW
10h 18m -3m 22s 04:50 18:41 05:26 18:04 06:03 17:28 11:46 148.80
25
06:37
108° ESE
16:53
252° WSW
10h 15m -3m 21s 04:51 18:39 05:28 18:03 06:04 17:26 11:46 148.76
26
06:39
108° ESE
16:51
252° WSW
10h 12m -3m 20s 04:53 18:37 05:29 18:01 06:06 17:24 11:45 148.72
27
06:40
109° ESE
16:49
251° WSW
10h 08m -3m 19s 04:54 18:36 05:31 17:59 06:07 17:23 11:45 148.68
28
06:42
109° ESE
16:48
250° WSW
10h 05m -3m 17s 04:56 18:34 05:32 17:58 06:09 17:21 11:45 148.64
29
06:44
110° ESE
16:46
250° WSW
10h 02m -3m 16s 04:57 18:33 05:33 17:56 06:10 17:19 11:45 148.60
30
06:45
110° ESE
16:44
250° WSW
9h 59m -3m 15s 04:58 18:31 05:35 17:55 06:12 17:18 11:45 148.56
31
06:47
111° ESE
16:43
249° WSW
9h 55m -3m 14s 05:00 18:30 05:36 17:53 06:13 17:16 11:45 148.52

In Volgograd, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Volgograd

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Volgograd

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Volgograd

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí