Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 97.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 262.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 17m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -25.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.496 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:42
66° Đông Đông Bắc
19:16
295° Tây Tây Bắc
14h 34m +3m 09s 02:29 21:30 03:21 20:38 04:06 19:53 11:59 150.74
2
04:40
65° Đông Đông Bắc
19:18
295° Tây Tây Bắc
14h 37m +3m 07s 02:26 21:33 03:19 20:39 04:04 19:54 11:59 150.77
3
04:38
65° Đông Đông Bắc
19:19
296° Tây Tây Bắc
14h 40m +3m 05s 02:23 21:36 03:17 20:41 04:02 19:56 11:58 150.81
4
04:37
64° Đông Đông Bắc
19:21
296° Tây Tây Bắc
14h 43m +3m 04s 02:20 21:38 03:15 20:43 04:00 19:57 11:58 150.84
5
04:35
64° Đông Đông Bắc
19:22
296° Tây Tây Bắc
14h 46m +3m 02s 02:18 21:41 03:13 20:45 03:58 19:59 11:58 150.88
6
04:34
63° Đông Đông Bắc
19:24
297° Tây Tây Bắc
14h 49m +3m 00s 02:15 21:44 03:10 20:47 03:57 20:01 11:58 150.91
7
04:32
63° Đông Đông Bắc
19:25
297° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 58s 02:12 21:46 03:08 20:49 03:55 20:02 11:58 150.95
8
04:30
62° Đông Đông Bắc
19:26
298° Tây Tây Bắc
14h 55m +2m 56s 02:09 21:49 03:06 20:51 03:53 20:04 11:58 150.99
9
04:29
62° Đông Đông Bắc
19:28
298° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 54s 02:06 21:52 03:04 20:53 03:52 20:05 11:58 151.02
10
04:28
62° Đông Đông Bắc
19:29
299° Tây Tây Bắc
15h 01m +2m 52s 02:03 21:55 03:02 20:55 03:50 20:07 11:58 151.05
11
04:26
61° Đông Đông Bắc
19:31
299° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 49s 02:01 21:58 03:00 20:57 03:48 20:09 11:58 151.09
12
04:25
61° Đông Đông Bắc
19:32
300° Tây Tây Bắc
15h 07m +2m 47s 01:58 22:00 02:59 20:59 03:47 20:10 11:58 151.12
13
04:23
60° Đông Đông Bắc
19:33
300° Tây Tây Bắc
15h 10m +2m 44s 01:55 22:03 02:56 21:01 03:45 20:12 11:58 151.15
14
04:22
60° Đông Đông Bắc
19:35
300° Tây Tây Bắc
15h 12m +2m 42s 01:52 22:06 02:54 21:03 03:44 20:13 11:58 151.19
15
04:21
60° Đông Đông Bắc
19:36
301° Tây Tây Bắc
15h 15m +2m 39s 01:49 22:09 02:53 21:05 03:42 20:15 11:58 151.22
16
04:19
59° Đông Đông Bắc
19:37
301° Tây Tây Bắc
15h 18m +2m 36s 01:46 22:12 02:51 21:06 03:41 20:16 11:58 151.25
17
04:18
59° Đông Đông Bắc
19:39
301° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 34s 01:43 22:15 02:49 21:08 03:39 20:18 11:58 151.28
18
04:17
58° Đông Đông Bắc
19:40
302° Tây Tây Bắc
15h 23m +2m 31s 01:40 22:18 02:47 21:10 03:38 20:19 11:58 151.32
19
04:16
58° Đông Đông Bắc
19:41
302° Tây Tây Bắc
15h 25m +2m 28s 01:37 22:21 02:45 21:12 03:36 20:21 11:58 151.35
20
04:14
58° Đông Đông Bắc
19:42
302° Tây Tây Bắc
15h 28m +2m 24s 01:34 22:24 02:44 21:14 03:35 20:22 11:58 151.38
21
04:13
57° Đông Đông Bắc
19:44
303° Tây Tây Bắc
15h 30m +2m 21s 01:31 22:27 02:42 21:16 03:34 20:24 11:58 151.41
22
04:12
57° Đông Đông Bắc
19:45
303° Tây Tây Bắc
15h 32m +2m 18s 01:28 22:31 02:40 21:18 03:32 20:25 11:58 151.44
23
04:11
57° Đông Đông Bắc
19:46
304° Tây Tây Bắc
15h 34m +2m 15s 01:26 22:34 02:39 21:19 03:31 20:26 11:58 151.47
24
04:10
56° Đông Đông Bắc
19:47
304° Bắc Tây Bắc
15h 37m +2m 11s 01:23 22:37 02:37 21:21 03:30 20:28 11:58 151.50
25
04:09
56° Đông Bắc
19:48
304° Bắc Tây Bắc
15h 39m +2m 07s 01:20 22:40 02:35 21:23 03:29 20:29 11:58 151.52
26
04:08
56° Đông Bắc
19:50
304° Bắc Tây Bắc
15h 41m +2m 04s 01:17 22:43 02:34 21:24 03:28 20:30 11:59 151.55
27
04:07
56° Đông Bắc
19:51
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m +2m 00s 01:14 22:47 02:32 21:26 03:27 20:32 11:59 151.58
28
04:06
55° Đông Bắc
19:52
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m +1m 56s 01:10 22:50 02:31 21:28 03:26 20:33 11:59 151.60
29
04:06
55° Đông Bắc
19:53
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m +1m 52s 01:07 22:53 02:30 21:29 03:25 20:34 11:59 151.63
30
04:05
55° Đông Bắc
19:54
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 48s 01:04 22:57 02:28 21:31 03:24 20:35 11:59 151.65
31
04:04
54° Đông Bắc
19:55
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +1m 44s 01:01 23:00 02:27 21:32 03:23 20:36 11:59 151.67

In Volgograd, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Volgograd

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Volgograd

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Volgograd

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí