Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:05 71.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 288.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 27.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.301 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Volgograd

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:03
52° NE
20:07
308° NW
16h 04m -0m 50s 00:26 23:40 02:21 21:49 03:20 20:50 12:05 152.09
2
04:04
52° NE
20:07
307° NW
16h 03m -0m 55s 00:31 23:37 02:22 21:48 03:21 20:50 12:06 152.09
3
04:04
53° NE
20:07
307° NW
16h 02m -1m 00s 00:35 23:33 02:23 21:48 03:22 20:49 12:06 152.09
4
04:05
53° NE
20:06
307° NW
16h 01m -1m 05s 00:39 23:29 02:24 21:47 03:23 20:49 12:06 152.09
5
04:06
53° NE
20:06
307° NW
16h 00m -1m 10s 00:43 23:26 02:25 21:46 03:23 20:48 12:06 152.09
6
04:07
53° NE
20:06
307° NW
15h 58m -1m 14s 00:47 23:23 02:27 21:45 03:24 20:48 12:06 152.09
7
04:07
53° NE
20:05
307° NW
15h 57m -1m 19s 00:50 23:19 02:28 21:44 03:25 20:47 12:06 152.08
8
04:08
54° NE
20:04
306° NW
15h 56m -1m 24s 00:54 23:16 02:29 21:43 03:26 20:46 12:07 152.08
9
04:09
54° NE
20:04
306° NW
15h 54m -1m 28s 00:58 23:13 02:30 21:42 03:27 20:46 12:07 152.08
10
04:10
54° NE
20:03
306° NW
15h 53m -1m 33s 01:01 23:10 02:32 21:41 03:28 20:45 12:07 152.07
11
04:11
54° NE
20:03
306° NW
15h 51m -1m 37s 01:04 23:07 02:33 21:40 03:29 20:44 12:07 152.07
12
04:12
54° NE
20:02
306° NW
15h 49m -1m 41s 01:08 23:04 02:35 21:39 03:30 20:43 12:07 152.07
13
04:13
55° NE
20:01
305° NW
15h 48m -1m 45s 01:11 23:00 02:36 21:37 03:32 20:42 12:07 152.06
14
04:14
55° NE
20:00
305° NW
15h 46m -1m 49s 01:15 22:57 02:38 21:36 03:33 20:41 12:07 152.06
15
04:15
55° NE
19:59
305° NW
15h 44m -1m 53s 01:18 22:54 02:39 21:35 03:34 20:40 12:07 152.05
16
04:16
55° NE
19:58
304° NW
15h 42m -1m 57s 01:21 22:51 02:41 21:33 03:35 20:39 12:08 152.04
17
04:17
56° NE
19:58
304° NW
15h 40m -2m 01s 01:24 22:48 02:43 21:32 03:36 20:38 12:08 152.04
18
04:18
56° NE
19:57
304° NW
15h 38m -2m 05s 01:27 22:45 02:44 21:30 03:38 20:37 12:08 152.03
19
04:19
56° ENE
19:56
304° WNW
15h 36m -2m 08s 01:31 22:42 02:46 21:29 03:39 20:36 12:08 152.02
20
04:21
57° ENE
19:55
303° WNW
15h 33m -2m 12s 01:34 22:39 02:48 21:27 03:40 20:34 12:08 152.01
21
04:22
57° ENE
19:53
303° WNW
15h 31m -2m 15s 01:37 22:36 02:49 21:25 03:42 20:33 12:08 152.00
22
04:23
57° ENE
19:52
302° WNW
15h 29m -2m 18s 01:40 22:33 02:51 21:24 03:43 20:32 12:08 151.99
23
04:24
58° ENE
19:51
302° WNW
15h 27m -2m 22s 01:43 22:30 02:53 21:22 03:45 20:31 12:08 151.98
24
04:25
58° ENE
19:50
302° WNW
15h 24m -2m 25s 01:46 22:28 02:55 21:20 03:46 20:29 12:08 151.96
25
04:27
58° ENE
19:49
301° WNW
15h 22m -2m 28s 01:49 22:25 02:56 21:18 03:47 20:28 12:08 151.95
26
04:28
59° ENE
19:47
301° WNW
15h 19m -2m 31s 01:52 22:22 03:00 21:16 03:49 20:26 12:08 151.93
27
04:29
59° ENE
19:46
301° WNW
15h 17m -2m 33s 01:55 22:19 03:00 21:15 03:50 20:25 12:08 151.92
28
04:30
60° ENE
19:45
300° WNW
15h 14m -2m 36s 01:58 22:16 03:02 21:13 03:52 20:23 12:08 151.90
29
04:32
60° ENE
19:43
300° WNW
15h 11m -2m 39s 02:01 22:13 03:04 21:11 03:53 20:22 12:08 151.89
30
04:33
60° ENE
19:42
300° WNW
15h 09m -2m 41s 02:03 22:10 03:06 21:09 03:55 20:20 12:08 151.87
31
04:34
61° ENE
19:41
299° WNW
15h 06m -2m 44s 02:06 22:07 03:08 21:07 03:56 20:19 12:08 151.85

In Volgograd, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Volgograd

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Volgograd

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Volgograd

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí