Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xanô, Iraq 🇮🇶
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:50 ↑ 113.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:57 ↑ 246.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 07m
Hướng mặt trời: Nam Đông Đông
Độ cao của mặt trời: 31.56°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.917 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xanô
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:53
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -0m 31s | 03:00 | 21:25 | 03:43 | 20:42 | 04:21 | 20:04 | 12:13 | 152.09 |
| 2 |
04:53
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | -0m 34s | 03:01 | 21:25 | 03:44 | 20:42 | 04:22 | 20:04 | 12:13 | 152.09 |
| 3 |
04:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -0m 37s | 03:01 | 21:24 | 03:44 | 20:42 | 04:22 | 20:04 | 12:13 | 152.09 |
| 4 |
04:54
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | -0m 40s | 03:02 | 21:24 | 03:45 | 20:41 | 04:23 | 20:03 | 12:13 | 152.09 |
| 5 |
04:55
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | -0m 43s | 03:03 | 21:24 | 03:45 | 20:41 | 04:23 | 20:03 | 12:13 | 152.09 |
| 6 |
04:55
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | -0m 46s | 03:04 | 21:23 | 03:46 | 20:41 | 04:24 | 20:03 | 12:13 | 152.09 |
| 7 |
04:56
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | -0m 48s | 03:04 | 21:23 | 03:47 | 20:40 | 04:25 | 20:03 | 12:14 | 152.08 |
| 8 |
04:56
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -0m 51s | 03:05 | 21:22 | 03:47 | 20:40 | 04:25 | 20:02 | 12:14 | 152.08 |
| 9 |
04:57
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 54s | 03:06 | 21:21 | 03:48 | 20:39 | 04:26 | 20:02 | 12:14 | 152.08 |
| 10 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | -0m 57s | 03:07 | 21:21 | 03:49 | 20:39 | 04:27 | 20:01 | 12:14 | 152.07 |
| 11 |
04:58
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | -1m 00s | 03:08 | 21:20 | 03:50 | 20:38 | 04:27 | 20:01 | 12:14 | 152.07 |
| 12 |
04:59
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | -1m 02s | 03:09 | 21:19 | 03:51 | 20:38 | 04:28 | 20:01 | 12:14 | 152.07 |
| 13 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | -1m 05s | 03:10 | 21:19 | 03:51 | 20:37 | 04:29 | 20:00 | 12:15 | 152.06 |
| 14 |
05:00
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -1m 08s | 03:11 | 21:18 | 03:52 | 20:37 | 04:29 | 20:00 | 12:15 | 152.06 |
| 15 |
05:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | -1m 10s | 03:12 | 21:17 | 03:53 | 20:36 | 04:30 | 19:59 | 12:15 | 152.05 |
| 16 |
05:01
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | -1m 13s | 03:13 | 21:16 | 03:54 | 20:35 | 04:31 | 19:58 | 12:15 | 152.04 |
| 17 |
05:02
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -1m 15s | 03:14 | 21:15 | 03:55 | 20:35 | 04:32 | 19:58 | 12:15 | 152.03 |
| 18 |
05:03
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | -1m 17s | 03:15 | 21:14 | 03:56 | 20:34 | 04:32 | 19:57 | 12:15 | 152.03 |
| 19 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | -1m 20s | 03:16 | 21:13 | 03:57 | 20:33 | 04:33 | 19:56 | 12:15 | 152.02 |
| 20 |
05:04
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -1m 22s | 03:17 | 21:12 | 03:58 | 20:32 | 04:34 | 19:56 | 12:15 | 152.01 |
| 21 |
05:05
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | -1m 24s | 03:18 | 21:11 | 03:59 | 20:31 | 04:35 | 19:55 | 12:15 | 152.00 |
| 22 |
05:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -1m 26s | 03:20 | 21:10 | 03:59 | 20:30 | 04:36 | 19:54 | 12:15 | 151.99 |
| 23 |
05:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 16m | -1m 29s | 03:21 | 21:09 | 04:00 | 20:29 | 04:37 | 19:53 | 12:15 | 151.98 |
| 24 |
05:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -1m 31s | 03:22 | 21:08 | 04:01 | 20:28 | 04:37 | 19:53 | 12:15 | 151.96 |
| 25 |
05:08
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | -1m 33s | 03:23 | 21:07 | 04:02 | 20:27 | 04:38 | 19:52 | 12:15 | 151.95 |
| 26 |
05:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -1m 35s | 03:24 | 21:05 | 04:03 | 20:26 | 04:39 | 19:51 | 12:15 | 151.93 |
| 27 |
05:10
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -1m 37s | 03:26 | 21:04 | 04:04 | 20:25 | 04:40 | 19:50 | 12:15 | 151.92 |
| 28 |
05:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -1m 38s | 03:27 | 21:03 | 04:05 | 20:24 | 04:41 | 19:49 | 12:15 | 151.90 |
| 29 |
05:11
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | -1m 40s | 03:28 | 21:02 | 04:06 | 20:23 | 04:42 | 19:48 | 12:15 | 151.88 |
| 30 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | -1m 42s | 03:29 | 21:00 | 04:07 | 20:22 | 04:43 | 19:47 | 12:15 | 151.87 |
| 31 |
05:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -1m 44s | 03:30 | 20:59 | 04:09 | 20:21 | 04:44 | 19:46 | 12:15 | 151.85 |
|
All times are in local time for Xanô. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Xanô, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.