Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yasenevo, Nga 🇷🇺
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 08:07 ↑ 123.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:21 ↑ 236.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 14m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 8.92°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.943 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yasenevo
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
03:51
↑
44° Đông Bắc
|
21:15
↑
316° Bắc Tây Bắc
|
17h 23m | -1m 13s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:50 | 22:16 | 12:33 | 152.09 |
| 2 |
03:52
↑
44° Đông Bắc
|
21:15
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 22m | -1m 20s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:51 | 22:15 | 12:33 | 152.09 |
| 3 |
03:53
↑
45° Đông Bắc
|
21:14
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 21m | -1m 27s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:53 | 22:14 | 12:34 | 152.09 |
| 4 |
03:54
↑
45° Đông Bắc
|
21:13
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 19m | -1m 34s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:54 | 22:13 | 12:34 | 152.09 |
| 5 |
03:55
↑
45° Đông Bắc
|
21:13
↑
315° Bắc Tây Bắc
|
17h 17m | -1m 41s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:55 | 22:12 | 12:34 | 152.09 |
| 6 |
03:56
↑
45° Đông Bắc
|
21:12
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 15m | -1m 48s | N/A | N/A | N/A | N/A | 02:57 | 22:11 | 12:34 | 152.09 |
| 7 |
03:57
↑
46° Đông Bắc
|
21:11
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 14m | -1m 54s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 22:10 | 12:34 | 152.08 |
| 8 |
03:58
↑
46° Đông Bắc
|
21:10
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 12m | -2m 00s | N/A | N/A | N/A | N/A | 03:00 | 22:08 | 12:35 | 152.08 |
| 9 |
03:59
↑
46° Đông Bắc
|
21:09
↑
314° Bắc Tây Bắc
|
17h 09m | -2m 07s | N/A | N/A | 00:45 | N/A | 03:01 | 22:07 | 12:35 | 152.08 |
| 10 |
04:01
↑
46° Đông Bắc
|
21:08
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 07m | -2m 13s | N/A | N/A | 00:55 | 00:14 | 03:03 | 22:06 | 12:35 | 152.07 |
| 11 |
04:02
↑
47° Đông Bắc
|
21:07
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 05m | -2m 19s | N/A | N/A | 01:05 | 23:59 | 03:04 | 22:04 | 12:35 | 152.07 |
| 12 |
04:03
↑
47° Đông Bắc
|
21:06
↑
313° Bắc Tây Bắc
|
17h 02m | -2m 24s | N/A | N/A | 01:12 | 23:53 | 03:06 | 22:03 | 12:35 | 152.07 |
| 13 |
04:05
↑
47° Đông Bắc
|
21:05
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
17h 00m | -2m 30s | N/A | N/A | 01:18 | 23:47 | 03:08 | 22:01 | 12:35 | 152.06 |
| 14 |
04:06
↑
48° Đông Bắc
|
21:04
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 57m | -2m 35s | N/A | N/A | 01:24 | 23:42 | 03:10 | 22:00 | 12:35 | 152.06 |
| 15 |
04:07
↑
48° Đông Bắc
|
21:03
↑
312° Bắc Tây Bắc
|
16h 55m | -2m 41s | N/A | N/A | 01:29 | 23:37 | 03:12 | 21:58 | 12:35 | 152.05 |
| 16 |
04:09
↑
48° Đông Bắc
|
21:01
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 52m | -2m 46s | N/A | N/A | 01:34 | 23:33 | 03:13 | 21:56 | 12:36 | 152.04 |
| 17 |
04:10
↑
49° Đông Bắc
|
21:00
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 49m | -2m 51s | N/A | N/A | 01:39 | 23:28 | 03:15 | 21:54 | 12:36 | 152.03 |
| 18 |
04:12
↑
49° Đông Bắc
|
20:58
↑
311° Bắc Tây Bắc
|
16h 46m | -2m 55s | N/A | N/A | 01:43 | 23:24 | 03:17 | 21:53 | 12:36 | 152.03 |
| 19 |
04:13
↑
50° Đông Bắc
|
20:57
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 43m | -3m 00s | N/A | N/A | 01:48 | 23:20 | 03:19 | 21:51 | 12:36 | 152.02 |
| 20 |
04:15
↑
50° Đông Bắc
|
20:56
↑
310° Bắc Tây Bắc
|
16h 40m | -3m 05s | N/A | N/A | 01:52 | 23:16 | 03:21 | 21:49 | 12:36 | 152.01 |
| 21 |
04:17
↑
50° Đông Bắc
|
20:54
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 37m | -3m 09s | N/A | N/A | 01:56 | 23:12 | 03:23 | 21:47 | 12:36 | 152.00 |
| 22 |
04:18
↑
51° Đông Bắc
|
20:52
↑
309° Bắc Tây Bắc
|
16h 34m | -3m 13s | N/A | N/A | 02:00 | 23:08 | 03:26 | 21:45 | 12:36 | 151.99 |
| 23 |
04:20
↑
51° Đông Bắc
|
20:51
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 30m | -3m 17s | N/A | N/A | 02:04 | 23:04 | 03:28 | 21:43 | 12:36 | 151.97 |
| 24 |
04:22
↑
52° Đông Bắc
|
20:49
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 27m | -3m 21s | N/A | N/A | 02:08 | 23:00 | 03:30 | 21:41 | 12:36 | 151.96 |
| 25 |
04:23
↑
52° Đông Bắc
|
20:47
↑
308° Bắc Tây Bắc
|
16h 24m | -3m 24s | N/A | N/A | 02:12 | 22:57 | 03:32 | 21:38 | 12:36 | 151.95 |
| 26 |
04:25
↑
52° Đông Bắc
|
20:46
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 20m | -3m 28s | N/A | N/A | 02:16 | 22:53 | 03:34 | 21:36 | 12:36 | 151.93 |
| 27 |
04:27
↑
53° Đông Bắc
|
20:44
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 17m | -3m 31s | N/A | N/A | 02:20 | 22:49 | 03:36 | 21:34 | 12:36 | 151.92 |
| 28 |
04:29
↑
54° Đông Bắc
|
20:42
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 13m | -3m 35s | N/A | N/A | 02:23 | 22:46 | 03:38 | 21:32 | 12:36 | 151.90 |
| 29 |
04:30
↑
54° Đông Bắc
|
20:40
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
16h 09m | -3m 38s | N/A | N/A | 02:27 | 22:42 | 03:41 | 21:30 | 12:36 | 151.88 |
| 30 |
04:32
↑
54° Đông Bắc
|
20:38
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 06m | -3m 41s | N/A | N/A | 02:30 | 22:38 | 03:43 | 21:27 | 12:36 | 151.87 |
| 31 |
04:34
↑
55° Đông Bắc
|
20:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
16h 02m | -3m 44s | N/A | N/A | 02:34 | 22:35 | 03:45 | 21:25 | 12:36 | 151.85 |
|
All times are in local time for Yasenevo. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Yasenevo, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02.