Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yekaterinburg, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:39 66.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:19 292.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 39m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -16.8°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.295 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yekaterinburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
09:34
134° SE
16:27
226° SW
6h 52m +1m 29s 07:09 18:53 07:55 18:07 08:45 17:17 13:01 147.11
2
09:34
134° SE
16:28
226° SW
6h 54m +1m 37s 07:09 18:54 07:55 18:08 08:45 17:18 13:01 147.11
3
09:34
133° SE
16:30
227° SW
6h 56m +1m 45s 07:08 18:55 07:55 18:09 08:45 17:19 13:01 147.10
4
09:33
133° SE
16:31
227° SW
6h 57m +1m 53s 07:08 18:56 07:55 18:10 08:44 17:20 13:02 147.10
5
09:33
133° SE
16:33
227° SW
6h 59m +2m 00s 07:08 18:57 07:54 18:11 08:44 17:22 13:02 147.10
6
09:32
133° SE
16:34
227° SW
7h 02m +2m 08s 07:08 18:59 07:54 18:12 08:43 17:23 13:03 147.10
7
09:31
132° SE
16:36
228° SW
7h 04m +2m 15s 07:07 19:00 07:54 18:14 08:43 17:24 13:03 147.11
8
09:31
132° SE
16:37
228° SW
7h 06m +2m 22s 07:07 19:01 07:53 18:15 08:42 17:26 13:04 147.11
9
09:30
132° SE
16:39
228° SW
7h 09m +2m 29s 07:07 19:02 07:53 18:16 08:42 17:27 13:04 147.11
10
09:29
131° SE
16:41
229° SW
7h 11m +2m 35s 07:06 19:04 07:52 18:18 08:41 17:29 13:04 147.12
11
09:28
131° SE
16:42
229° SW
7h 14m +2m 42s 07:06 19:05 07:51 18:19 08:40 17:30 13:05 147.12
12
09:27
131° SE
16:44
229° SW
7h 17m +2m 48s 07:05 19:06 07:51 18:21 08:39 17:32 13:05 147.13
13
09:26
130° SE
16:46
230° SW
7h 20m +2m 54s 07:04 19:08 07:50 18:22 08:39 17:33 13:06 147.13
14
09:25
130° SE
16:48
230° SW
7h 23m +3m 00s 07:04 19:09 07:49 18:24 08:38 17:35 13:06 147.14
15
09:24
130° SE
16:50
231° SW
7h 26m +3m 06s 07:03 19:11 07:48 18:25 08:37 17:37 13:06 147.15
16
09:22
129° SE
16:52
231° SW
7h 29m +3m 11s 07:02 19:12 07:48 18:27 08:36 17:39 13:07 147.16
17
09:21
129° SE
16:54
231° SW
7h 32m +3m 16s 07:01 19:14 07:47 18:28 08:35 17:40 13:07 147.17
18
09:20
128° SE
16:56
232° SW
7h 36m +3m 21s 07:00 19:15 07:46 18:30 08:33 17:42 13:07 147.18
19
09:18
128° SE
16:58
232° SW
7h 39m +3m 26s 06:59 19:17 07:45 18:32 08:32 17:44 13:08 147.19
20
09:17
127° SE
17:00
233° SW
7h 43m +3m 31s 06:58 19:19 07:44 18:33 08:31 17:46 13:08 147.21
21
09:15
127° SE
17:02
233° SW
7h 46m +3m 35s 06:57 19:20 07:42 18:35 08:30 17:48 13:08 147.22
22
09:14
126° SE
17:04
234° SW
7h 50m +3m 40s 06:56 19:22 07:41 18:37 08:28 17:49 13:09 147.24
23
09:12
126° SE
17:06
234° SW
7h 54m +3m 44s 06:55 19:24 07:40 18:39 08:27 17:51 13:09 147.25
24
09:10
125° SE
17:08
235° SW
7h 57m +3m 48s 06:54 19:25 07:39 18:40 08:26 17:53 13:09 147.27
25
09:09
125° SE
17:11
235° SW
8h 01m +3m 52s 06:53 19:27 07:37 18:42 08:24 17:55 13:09 147.29
26
09:07
124° SE
17:13
236° SW
8h 05m +3m 55s 06:51 19:29 07:36 18:44 08:23 17:57 13:10 147.30
27
09:05
124° SE
17:15
236° WSW
8h 09m +3m 59s 06:50 19:30 07:35 18:46 08:21 17:59 13:10 147.32
28
09:03
123° ESE
17:17
237° WSW
8h 13m +4m 02s 06:49 19:32 07:33 18:48 08:20 18:01 13:10 147.34
29
09:02
123° ESE
17:19
238° WSW
8h 17m +4m 05s 06:47 19:34 07:32 18:49 08:18 18:03 13:10 147.36
30
09:00
122° ESE
17:22
238° WSW
8h 22m +4m 08s 06:46 19:36 07:30 18:51 08:16 18:05 13:10 147.38
31
08:58
122° ESE
17:24
239° WSW
8h 26m +4m 11s 06:44 19:38 07:29 18:53 08:15 18:07 13:10 147.40

In Yekaterinburg, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yekaterinburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yekaterinburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yekaterinburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí