Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yekaterinburg, Nga 🇷🇺

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 67.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 20:16 292.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 34m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 14.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yekaterinburg

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:27
80° E
19:36
280° W
13h 09m +4m 48s 04:07 21:58 05:00 21:04 05:47 20:16 13:01 149.50
2
06:24
80° E
19:38
281° W
13h 14m +4m 48s 04:03 22:01 04:57 21:06 05:44 20:18 13:01 149.54
3
06:22
79° E
19:40
281° WNW
13h 18m +4m 48s 03:59 22:04 04:54 21:09 05:42 20:20 13:00 149.58
4
06:19
78° ENE
19:42
282° WNW
13h 23m +4m 48s 03:56 22:07 04:50 21:11 05:39 20:23 13:00 149.62
5
06:16
78° ENE
19:45
283° WNW
13h 28m +4m 47s 03:52 22:10 04:47 21:14 05:36 20:25 13:00 149.66
6
06:13
77° ENE
19:47
284° WNW
13h 33m +4m 47s 03:48 22:14 04:44 21:17 05:33 20:27 13:00 149.71
7
06:11
76° ENE
19:49
284° WNW
13h 38m +4m 47s 03:44 22:17 04:41 21:19 05:30 20:30 12:59 149.75
8
06:08
75° ENE
19:51
285° WNW
13h 42m +4m 46s 03:40 22:21 04:38 21:22 05:27 20:32 12:59 149.79
9
06:06
75° ENE
19:53
286° WNW
13h 47m +4m 46s 03:36 22:24 04:35 21:25 05:25 20:34 12:59 149.83
10
06:03
74° ENE
19:55
286° WNW
13h 52m +4m 46s 03:32 22:28 04:31 21:27 05:22 20:36 12:58 149.87
11
06:00
73° ENE
19:57
287° WNW
13h 57m +4m 45s 03:27 22:32 04:28 21:30 05:19 20:39 12:58 149.92
12
05:58
73° ENE
19:59
288° WNW
14h 01m +4m 45s 03:23 22:36 04:25 21:33 05:16 20:41 12:58 149.96
13
05:55
72° ENE
20:02
288° WNW
14h 06m +4m 44s 03:19 22:40 04:22 21:36 05:13 20:43 12:58 150.00
14
05:52
71° ENE
20:04
289° WNW
14h 11m +4m 44s 03:14 22:44 04:18 21:39 05:10 20:46 12:57 150.04
15
05:50
71° ENE
20:06
290° WNW
14h 16m +4m 43s 03:10 22:48 04:15 21:41 05:08 20:48 12:57 150.08
16
05:47
70° ENE
20:08
290° WNW
14h 20m +4m 42s 03:05 22:52 04:12 21:44 05:05 20:51 12:57 150.13
17
05:45
69° ENE
20:10
291° WNW
14h 25m +4m 42s 03:00 22:57 04:08 21:47 05:02 20:53 12:57 150.17
18
05:42
69° ENE
20:12
292° WNW
14h 30m +4m 41s 02:55 23:01 04:05 21:50 04:58 20:55 12:56 150.21
19
05:39
68° ENE
20:14
292° WNW
14h 34m +4m 40s 02:50 23:06 04:01 21:53 04:56 20:58 12:56 150.25
20
05:37
67° ENE
20:16
293° WNW
14h 39m +4m 40s 02:45 23:11 03:58 21:56 04:54 21:00 12:56 150.29
21
05:34
67° ENE
20:19
294° WNW
14h 44m +4m 39s 02:40 23:16 03:55 21:59 04:51 21:02 12:56 150.34
22
05:32
66° ENE
20:21
294° WNW
14h 48m +4m 38s 02:34 23:22 03:51 22:02 04:48 21:05 12:56 150.38
23
05:29
65° ENE
20:23
295° WNW
14h 53m +4m 37s 02:28 23:28 03:48 22:06 04:45 21:07 12:55 150.42
24
05:27
65° ENE
20:25
296° WNW
14h 58m +4m 36s 02:22 23:34 03:44 22:09 04:42 21:10 12:55 150.46
25
05:24
64° ENE
20:27
296° WNW
15h 02m +4m 35s 02:15 23:41 03:41 22:12 04:40 21:12 12:55 150.50
26
05:22
63° ENE
20:29
297° WNW
15h 07m +4m 33s 02:08 23:48 03:37 22:15 04:37 21:15 12:55 150.54
27
05:20
63° ENE
20:31
298° WNW
15h 11m +4m 32s 02:01 23:56 03:34 22:19 04:34 21:17 12:55 150.58
28
05:17
62° ENE
20:33
298° WNW
15h 16m +4m 31s 01:52 N/A 03:30 22:22 04:31 21:20 12:55 150.62
29
05:15
61° ENE
20:35
299° WNW
15h 20m +4m 30s 01:42 00:06 03:26 22:25 04:29 21:22 12:54 150.66
30
05:12
61° ENE
20:38
300° WNW
15h 25m +4m 28s 01:30 00:18 03:23 22:29 04:26 21:25 12:54 150.70

In Yekaterinburg, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yekaterinburg

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yekaterinburg

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yekaterinburg

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nga:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí