Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zarzis, Tunisia 🇹🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 114.1° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 245.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 14m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -24.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zarzis

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:10
93° E
17:59
266° W
11h 49m -2m 03s 04:47 19:22 05:16 18:53 05:44 18:24 12:05 149.77
2
06:10
94° E
17:58
266° W
11h 47m -2m 03s 04:48 19:21 05:16 18:52 05:45 18:23 12:04 149.72
3
06:11
94° E
17:56
265° W
11h 45m -2m 02s 04:48 19:19 05:17 18:50 05:46 18:22 12:04 149.68
4
06:12
95° E
17:55
265° W
11h 43m -2m 02s 04:49 19:18 05:18 18:49 05:46 18:20 12:04 149.64
5
06:13
95° E
17:54
264° W
11h 41m -2m 02s 04:50 19:17 05:19 18:48 05:47 18:19 12:04 149.59
6
06:13
96° E
17:52
264° W
11h 39m -2m 02s 04:50 19:15 05:19 18:46 05:48 18:18 12:03 149.55
7
06:14
96° E
17:51
264° W
11h 37m -2m 02s 04:51 19:14 05:20 18:45 05:49 18:17 12:03 149.51
8
06:15
97° E
17:50
263° W
11h 35m -2m 02s 04:52 19:13 05:21 18:44 05:49 18:15 12:03 149.46
9
06:15
97° E
17:49
263° W
11h 33m -2m 01s 04:53 19:11 05:21 18:43 05:50 18:14 12:02 149.42
10
06:16
98° E
17:47
262° W
11h 31m -2m 01s 04:53 19:10 05:22 18:41 05:51 18:13 12:02 149.38
11
06:17
98° E
17:46
262° W
11h 29m -2m 01s 04:54 19:09 05:23 18:40 05:52 18:11 12:02 149.34
12
06:18
98° E
17:45
261° W
11h 27m -2m 00s 04:55 19:08 05:24 18:39 05:52 18:10 12:02 149.30
13
06:18
99° E
17:44
261° W
11h 25m -2m 00s 04:55 19:06 05:24 18:38 05:53 18:09 12:01 149.25
14
06:19
99° E
17:42
260° W
11h 23m -2m 00s 04:56 19:05 05:25 18:36 05:54 18:08 12:01 149.21
15
06:20
100° E
17:41
260° W
11h 21m -1m 59s 04:57 19:04 05:26 18:35 05:54 18:07 12:01 149.17
16
06:21
100° E
17:40
260° W
11h 19m -1m 59s 04:58 19:03 05:26 18:34 05:55 18:05 12:01 149.13
17
06:22
101° E
17:39
259° W
11h 17m -1m 58s 04:58 19:02 05:27 18:33 05:56 18:04 12:00 149.09
18
06:22
101° E
17:37
259° WSW
11h 15m -1m 58s 04:59 19:01 05:28 18:32 05:57 18:03 12:00 149.05
19
06:23
102° ESO
17:36
258° WSW
11h 13m -1m 58s 05:00 19:00 05:29 18:31 05:57 18:02 12:00 149.01
20
06:24
102° ESO
17:35
258° WSW
11h 11m -1m 57s 05:01 18:58 05:29 18:30 05:58 18:01 12:00 148.96
21
06:25
102° ESO
17:34
257° WSW
11h 09m -1m 56s 05:01 18:57 05:30 18:29 05:59 18:00 12:00 148.92
22
06:26
103° ESO
17:33
257° WSW
11h 07m -1m 56s 05:02 18:56 05:31 18:28 06:00 17:59 12:00 148.88
23
06:26
103° ESO
17:32
256° WSW
11h 05m -1m 55s 05:03 18:55 05:32 18:26 06:01 17:58 11:59 148.84
24
06:27
104° ESO
17:31
256° WSW
11h 03m -1m 55s 05:04 18:54 05:32 18:25 06:01 17:57 11:59 148.80
25
06:28
104° ESO
17:30
256° WSW
11h 01m -1m 54s 05:04 18:53 05:33 18:24 06:02 17:55 11:59 148.76
26
06:29
104° ESO
17:29
255° WSW
10h 59m -1m 53s 05:05 18:52 05:34 18:24 06:03 17:54 11:59 148.72
27
06:30
105° ESO
17:28
255° WSW
10h 57m -1m 52s 05:06 18:51 05:35 18:23 06:04 17:53 11:59 148.68
28
06:31
105° ESO
17:27
254° WSW
10h 55m -1m 52s 05:07 18:51 05:36 18:22 06:05 17:53 11:59 148.63
29
06:31
106° ESO
17:26
254° WSW
10h 54m -1m 51s 05:07 18:50 05:36 18:21 06:05 17:52 11:59 148.59
30
06:32
106° ESO
17:25
254° WSW
10h 52m -1m 50s 05:08 18:49 05:37 18:20 06:06 17:51 11:59 148.55
31
06:33
107° ESO
17:24
253° WSW
10h 50m -1m 49s 05:09 18:48 05:38 18:19 06:07 17:50 11:59 148.51

In Zarzis, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zarzis

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zarzis

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zarzis

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Tunisia:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí