Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 ↑ 119.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:51 ↑ 240.6° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 06m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 13.68°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:18
↑
124° Đông Đông Nam
|
15:55
↑
236° Tây Tây Nam
|
8h 37m | +0m 54s | 05:27 | 17:45 | 06:04 | 17:09 | 06:42 | 16:30 | 11:36 | 147.11 |
| 2 |
07:18
↑
124° Đông Đông Nam
|
15:56
↑
236° Tây Tây Nam
|
8h 38m | +0m 59s | 05:27 | 17:46 | 06:04 | 17:09 | 06:42 | 16:31 | 11:36 | 147.10 |
| 3 |
07:17
↑
123° Đông Đông Nam
|
15:57
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 39m | +1m 03s | 05:27 | 17:47 | 06:04 | 17:10 | 06:42 | 16:32 | 11:37 | 147.10 |
| 4 |
07:17
↑
123° Đông Đông Nam
|
15:58
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 40m | +1m 08s | 05:27 | 17:48 | 06:04 | 17:11 | 06:42 | 16:33 | 11:37 | 147.10 |
| 5 |
07:17
↑
123° Đông Đông Nam
|
15:59
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 41m | +1m 13s | 05:27 | 17:49 | 06:04 | 17:12 | 06:42 | 16:34 | 11:38 | 147.10 |
| 6 |
07:17
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:00
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 42m | +1m 18s | 05:27 | 17:50 | 06:04 | 17:13 | 06:42 | 16:35 | 11:38 | 147.10 |
| 7 |
07:17
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:01
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 44m | +1m 22s | 05:27 | 17:51 | 06:03 | 17:14 | 06:41 | 16:36 | 11:39 | 147.11 |
| 8 |
07:16
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:02
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 45m | +1m 27s | 05:27 | 17:52 | 06:03 | 17:15 | 06:41 | 16:37 | 11:39 | 147.11 |
| 9 |
07:16
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:03
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 47m | +1m 31s | 05:27 | 17:53 | 06:03 | 17:16 | 06:41 | 16:38 | 11:39 | 147.11 |
| 10 |
07:16
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:04
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 48m | +1m 35s | 05:26 | 17:54 | 06:03 | 17:17 | 06:41 | 16:40 | 11:40 | 147.12 |
| 11 |
07:15
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:06
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 50m | +1m 39s | 05:26 | 17:55 | 06:03 | 17:18 | 06:40 | 16:41 | 11:40 | 147.12 |
| 12 |
07:15
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:07
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 52m | +1m 44s | 05:26 | 17:56 | 06:02 | 17:20 | 06:40 | 16:42 | 11:41 | 147.13 |
| 13 |
07:14
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:08
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 53m | +1m 48s | 05:26 | 17:57 | 06:02 | 17:21 | 06:39 | 16:43 | 11:41 | 147.13 |
| 14 |
07:14
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:10
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 55m | +1m 52s | 05:25 | 17:58 | 06:01 | 17:22 | 06:39 | 16:44 | 11:41 | 147.14 |
| 15 |
07:13
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:11
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 57m | +1m 55s | 05:25 | 17:59 | 06:01 | 17:23 | 06:38 | 16:46 | 11:42 | 147.15 |
| 16 |
07:12
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:12
↑
240° Tây Tây Nam
|
8h 59m | +1m 59s | 05:24 | 18:00 | 06:01 | 17:24 | 06:38 | 16:47 | 11:42 | 147.16 |
| 17 |
07:12
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:14
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +2m 03s | 05:24 | 18:02 | 06:00 | 17:25 | 06:37 | 16:48 | 11:42 | 147.17 |
| 18 |
07:11
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 03m | +2m 06s | 05:23 | 18:03 | 05:59 | 17:27 | 06:37 | 16:49 | 11:43 | 147.18 |
| 19 |
07:10
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:16
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 06m | +2m 10s | 05:23 | 18:04 | 05:59 | 17:28 | 06:36 | 16:51 | 11:43 | 147.20 |
| 20 |
07:09
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:18
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 08m | +2m 13s | 05:22 | 18:05 | 05:58 | 17:29 | 06:35 | 16:52 | 11:43 | 147.21 |
| 21 |
07:09
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:19
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 10m | +2m 16s | 05:22 | 18:06 | 05:58 | 17:30 | 06:35 | 16:53 | 11:44 | 147.22 |
| 22 |
07:08
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:21
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 12m | +2m 19s | 05:21 | 18:07 | 05:57 | 17:32 | 06:34 | 16:55 | 11:44 | 147.24 |
| 23 |
07:07
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:22
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 15m | +2m 22s | 05:20 | 18:09 | 05:56 | 17:33 | 06:33 | 16:56 | 11:44 | 147.25 |
| 24 |
07:06
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:24
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 17m | +2m 25s | 05:19 | 18:10 | 05:55 | 17:34 | 06:32 | 16:57 | 11:44 | 147.27 |
| 25 |
07:05
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:25
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 20m | +2m 28s | 05:19 | 18:11 | 05:54 | 17:35 | 06:31 | 16:59 | 11:45 | 147.29 |
| 26 |
07:04
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:27
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 22m | +2m 31s | 05:18 | 18:12 | 05:54 | 17:37 | 06:30 | 17:00 | 11:45 | 147.30 |
| 27 |
07:03
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:28
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 25m | +2m 33s | 05:17 | 18:14 | 05:53 | 17:38 | 06:29 | 17:02 | 11:45 | 147.32 |
| 28 |
07:02
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:30
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 27m | +2m 36s | 05:16 | 18:15 | 05:52 | 17:39 | 06:28 | 17:03 | 11:45 | 147.34 |
| 29 |
07:00
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:31
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 30m | +2m 38s | 05:15 | 18:16 | 05:51 | 17:41 | 06:27 | 17:04 | 11:45 | 147.36 |
| 30 |
06:59
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:33
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 33m | +2m 41s | 05:14 | 18:18 | 05:50 | 17:42 | 06:26 | 17:06 | 11:46 | 147.38 |
| 31 |
06:58
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:34
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 35m | +2m 43s | 05:13 | 18:19 | 05:49 | 17:43 | 06:25 | 17:07 | 11:46 | 147.40 |
|
All times are in local time for Бердянськ. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Бердянськ, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.