Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:45 119.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:51 240.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 06m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 13.68°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.765 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:18
67° Đông Đông Bắc
19:42
294° Tây Tây Bắc
14h 24m +2m 55s 03:14 21:47 04:01 20:59 04:43 20:17 12:29 150.74
2
05:16
66° Đông Đông Bắc
19:43
294° Tây Tây Bắc
14h 27m +2m 53s 03:11 21:49 03:59 21:01 04:42 20:18 12:29 150.77
3
05:15
66° Đông Đông Bắc
19:45
294° Tây Tây Bắc
14h 30m +2m 52s 03:09 21:52 03:57 21:02 04:40 20:19 12:29 150.81
4
05:13
65° Đông Đông Bắc
19:46
295° Tây Tây Bắc
14h 32m +2m 50s 03:06 21:54 03:56 21:04 04:38 20:21 12:29 150.84
5
05:12
65° Đông Đông Bắc
19:47
295° Tây Tây Bắc
14h 35m +2m 48s 03:04 21:56 03:54 21:06 04:37 20:22 12:29 150.88
6
05:10
64° Đông Đông Bắc
19:49
296° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 46s 03:01 21:58 03:52 21:07 04:35 20:24 12:29 150.92
7
05:09
64° Đông Đông Bắc
19:50
296° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 45s 02:59 22:01 03:50 21:09 04:33 20:25 12:29 150.95
8
05:07
64° Đông Đông Bắc
19:51
297° Tây Tây Bắc
14h 44m +2m 43s 02:57 22:03 03:48 21:11 04:32 20:27 12:29 150.99
9
05:06
63° Đông Đông Bắc
19:53
297° Tây Tây Bắc
14h 46m +2m 41s 02:54 22:05 03:46 21:13 04:30 20:28 12:29 151.02
10
05:04
63° Đông Đông Bắc
19:54
298° Tây Tây Bắc
14h 49m +2m 38s 02:52 22:08 03:44 21:14 04:29 20:30 12:29 151.05
11
05:03
62° Đông Đông Bắc
19:55
298° Tây Tây Bắc
14h 51m +2m 36s 02:49 22:10 03:43 21:16 04:27 20:31 12:29 151.09
12
05:02
62° Đông Đông Bắc
19:56
298° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 34s 02:47 22:12 03:41 21:18 04:26 20:33 12:29 151.12
13
05:01
62° Đông Đông Bắc
19:58
299° Tây Tây Bắc
14h 57m +2m 32s 02:45 22:15 03:39 21:20 04:24 20:34 12:29 151.16
14
04:59
61° Đông Đông Bắc
19:59
299° Tây Tây Bắc
14h 59m +2m 29s 02:42 22:17 03:37 21:21 04:23 20:35 12:29 151.19
15
04:58
61° Đông Đông Bắc
20:00
299° Tây Tây Bắc
15h 02m +2m 27s 02:40 22:20 03:36 21:23 04:22 20:37 12:29 151.22
16
04:57
60° Đông Đông Bắc
20:01
300° Tây Tây Bắc
15h 04m +2m 24s 02:37 22:22 03:34 21:25 04:20 20:38 12:29 151.25
17
04:56
60° Đông Đông Bắc
20:03
300° Tây Tây Bắc
15h 06m +2m 21s 02:35 22:24 03:32 21:26 04:19 20:39 12:29 151.28
18
04:55
60° Đông Đông Bắc
20:04
300° Tây Tây Bắc
15h 09m +2m 19s 02:33 22:27 03:31 21:28 04:18 20:41 12:29 151.32
19
04:53
59° Đông Đông Bắc
20:05
301° Tây Tây Bắc
15h 11m +2m 16s 02:31 22:29 03:29 21:30 04:16 20:42 12:29 151.35
20
04:52
59° Đông Đông Bắc
20:06
301° Tây Tây Bắc
15h 13m +2m 13s 02:28 22:31 03:28 21:31 04:15 20:43 12:29 151.38
21
04:51
59° Đông Đông Bắc
20:07
302° Tây Tây Bắc
15h 15m +2m 10s 02:26 22:34 03:26 21:33 04:14 20:45 12:29 151.41
22
04:50
58° Đông Đông Bắc
20:08
302° Tây Tây Bắc
15h 17m +2m 07s 02:24 22:36 03:25 21:34 04:13 20:46 12:29 151.44
23
04:49
58° Đông Đông Bắc
20:09
302° Tây Tây Bắc
15h 20m +2m 04s 02:22 22:38 03:23 21:36 04:12 20:47 12:29 151.47
24
04:49
58° Đông Đông Bắc
20:11
302° Tây Tây Bắc
15h 22m +2m 00s 02:20 22:41 03:22 21:37 04:11 20:49 12:29 151.50
25
04:48
58° Đông Đông Bắc
20:12
303° Tây Tây Bắc
15h 23m +1m 57s 02:17 22:43 03:21 21:39 04:10 20:50 12:29 151.52
26
04:47
57° Đông Đông Bắc
20:13
303° Tây Tây Bắc
15h 25m +1m 54s 02:15 22:45 03:19 21:40 04:09 20:51 12:29 151.55
27
04:46
57° Đông Đông Bắc
20:14
303° Tây Tây Bắc
15h 27m +1m 50s 02:13 22:48 03:18 21:42 04:08 20:52 12:29 151.58
28
04:45
57° Đông Đông Bắc
20:15
304° Tây Tây Bắc
15h 29m +1m 46s 02:11 22:50 03:17 21:43 04:07 20:53 12:30 151.60
29
04:44
56° Đông Đông Bắc
20:16
304° Tây Tây Bắc
15h 31m +1m 43s 02:09 22:52 03:16 21:45 04:06 20:54 12:30 151.63
30
04:44
56° Đông Bắc
20:17
304° Bắc Tây Bắc
15h 32m +1m 39s 02:07 22:54 03:15 21:46 04:05 20:55 12:30 151.65
31
04:43
56° Đông Bắc
20:18
304° Bắc Tây Bắc
15h 34m +1m 35s 02:05 22:56 03:14 21:47 04:04 20:57 12:30 151.67

In Бердянськ, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Бердянськ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Бердянськ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Бердянськ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí