Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 119.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:51 240.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -10.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:42
56° Đông Bắc
20:18
304° Bắc Tây Bắc
15h 35m +1m 31s 02:04 22:59 03:13 21:49 04:03 20:58 12:30 151.70
2
04:42
56° Đông Bắc
20:19
305° Bắc Tây Bắc
15h 37m +1m 27s 02:02 23:01 03:12 21:50 04:03 20:59 12:30 151.72
3
04:41
55° Đông Bắc
20:20
305° Bắc Tây Bắc
15h 38m +1m 23s 02:00 23:03 03:11 21:51 04:02 21:00 12:30 151.74
4
04:41
55° Đông Bắc
20:21
305° Bắc Tây Bắc
15h 40m +1m 19s 01:58 23:05 03:10 21:52 04:02 21:00 12:31 151.76
5
04:40
55° Đông Bắc
20:22
305° Bắc Tây Bắc
15h 41m +1m 15s 01:57 23:06 03:09 21:53 04:01 21:01 12:31 151.78
6
04:40
55° Đông Bắc
20:23
305° Bắc Tây Bắc
15h 42m +1m 10s 01:55 23:08 03:08 21:55 04:00 21:02 12:31 151.80
7
04:40
55° Đông Bắc
20:23
306° Bắc Tây Bắc
15h 43m +1m 06s 01:54 23:10 03:08 21:56 04:00 21:03 12:31 151.82
8
04:39
54° Đông Bắc
20:24
306° Bắc Tây Bắc
15h 44m +1m 02s 01:53 23:12 03:07 21:57 04:00 21:04 12:31 151.84
9
04:39
54° Đông Bắc
20:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 45m +0m 57s 01:51 23:13 03:06 21:57 03:59 21:05 12:32 151.85
10
04:39
54° Đông Bắc
20:25
306° Bắc Tây Bắc
15h 46m +0m 53s 01:50 23:15 03:06 21:58 03:59 21:05 12:32 151.87
11
04:38
54° Đông Bắc
20:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m +0m 48s 01:49 23:16 03:05 21:59 03:58 21:06 12:32 151.89
12
04:38
54° Đông Bắc
20:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 43s 01:48 23:17 03:05 22:00 03:58 21:07 12:32 151.90
13
04:38
54° Đông Bắc
20:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +0m 39s 01:47 23:19 03:05 22:01 03:58 21:07 12:32 151.92
14
04:38
54° Đông Bắc
20:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 34s 01:46 23:20 03:04 22:01 03:58 21:08 12:33 151.93
15
04:38
54° Đông Bắc
20:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +0m 29s 01:46 23:21 03:04 22:02 03:58 21:08 12:33 151.95
16
04:38
54° Đông Bắc
20:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 25s 01:45 23:22 03:04 22:02 03:58 21:09 12:33 151.96
17
04:38
54° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 20s 01:45 23:22 03:04 22:03 03:58 21:09 12:33 151.98
18
04:38
54° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m +0m 15s 01:45 23:23 03:04 22:03 03:58 21:09 12:33 151.99
19
04:38
54° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 10s 01:44 23:23 03:04 22:03 03:58 21:10 12:34 152.00
20
04:38
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 05s 01:44 23:24 03:04 22:04 03:58 21:10 12:34 152.01
21
04:39
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +0m 00s 01:45 23:24 03:04 22:04 03:58 21:10 12:34 152.03
22
04:39
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -0m 03s 01:45 23:24 03:05 22:04 03:58 21:10 12:34 152.03
23
04:39
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 08s 01:45 23:24 03:05 22:04 03:59 21:10 12:35 152.04
24
04:39
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 13s 01:46 23:24 03:05 22:04 03:59 21:10 12:35 152.05
25
04:40
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 18s 01:46 23:23 03:06 22:04 03:59 21:10 12:35 152.06
26
04:40
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -0m 23s 01:47 23:23 03:06 22:04 04:00 21:10 12:35 152.07
27
04:41
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 27s 01:48 23:22 03:07 22:04 04:00 21:10 12:35 152.07
28
04:41
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m -0m 32s 01:49 23:21 03:07 22:04 04:01 21:10 12:36 152.08
29
04:42
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -0m 37s 01:50 23:21 03:08 22:03 04:01 21:10 12:36 152.08
30
04:42
54° Đông Bắc
20:30
306° Bắc Tây Bắc
15h 47m -0m 41s 01:51 23:20 03:09 22:03 04:02 21:10 12:36 152.08

In Бердянськ, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 20 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 20 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Бердянськ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Бердянськ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Бердянськ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí