Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:46 119.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:51 240.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 04m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -35.07°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.742 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бердянськ

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:13
62° Đông Đông Bắc
20:04
298° Tây Tây Bắc
14h 51m -2m 33s 03:01 22:17 03:52 21:24 04:37 20:40 12:39 151.83
2
05:14
63° Đông Đông Bắc
20:02
297° Tây Tây Bắc
14h 48m -2m 35s 03:01 22:15 03:54 21:22 04:38 20:38 12:39 151.81
3
05:15
63° Đông Đông Bắc
20:01
297° Tây Tây Bắc
14h 45m -2m 38s 03:03 22:12 03:55 21:21 04:40 20:36 12:39 151.79
4
05:16
64° Đông Đông Bắc
20:00
296° Tây Tây Bắc
14h 43m -2m 40s 03:05 22:10 03:57 21:19 04:41 20:35 12:38 151.77
5
05:18
64° Đông Đông Bắc
19:58
296° Tây Tây Bắc
14h 40m -2m 42s 03:07 22:08 03:59 21:17 04:42 20:33 12:38 151.75
6
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:57
295° Tây Tây Bắc
14h 37m -2m 43s 03:10 22:05 04:00 21:15 04:44 20:32 12:38 151.72
7
05:20
65° Đông Đông Bắc
19:55
295° Tây Tây Bắc
14h 34m -2m 45s 03:12 22:03 04:02 21:13 04:45 20:30 12:38 151.70
8
05:21
65° Đông Đông Bắc
19:54
294° Tây Tây Bắc
14h 32m -2m 47s 03:14 22:00 04:04 21:11 04:47 20:28 12:38 151.68
9
05:23
66° Đông Đông Bắc
19:52
294° Tây Tây Bắc
14h 29m -2m 49s 03:16 21:58 04:05 21:09 04:48 20:27 12:38 151.65
10
05:24
66° Đông Đông Bắc
19:51
294° Tây Tây Bắc
14h 26m -2m 50s 03:18 21:55 04:07 21:07 04:49 20:25 12:38 151.63
11
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:49
293° Tây Tây Bắc
14h 23m -2m 52s 03:21 21:53 04:09 21:05 04:51 20:23 12:38 151.60
12
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:47
293° Tây Tây Bắc
14h 20m -2m 53s 03:23 21:50 04:10 21:03 04:52 20:21 12:37 151.58
13
05:28
68° Đông Đông Bắc
19:46
292° Tây Tây Bắc
14h 17m -2m 55s 03:25 21:48 04:12 21:01 04:54 20:20 12:37 151.56
14
05:29
68° Đông Đông Bắc
19:44
292° Tây Tây Bắc
14h 14m -2m 56s 03:27 21:45 04:14 20:59 04:55 20:18 12:37 151.53
15
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:42
291° Tây Tây Bắc
14h 11m -2m 57s 03:29 21:43 04:15 20:57 04:57 20:16 12:37 151.50
16
05:32
69° Đông Đông Bắc
19:41
291° Tây Tây Bắc
14h 08m -2m 58s 03:31 21:40 04:17 20:55 04:58 20:14 12:37 151.48
17
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:39
290° Tây Tây Bắc
14h 05m -3m 00s 03:33 21:38 04:19 20:53 04:59 20:12 12:36 151.45
18
05:34
70° Đông Đông Bắc
19:37
290° Tây Tây Bắc
14h 02m -3m 01s 03:35 21:35 04:20 20:51 05:01 20:11 12:36 151.42
19
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:35
289° Tây Tây Bắc
13h 59m -3m 02s 03:37 21:33 04:22 20:49 05:02 20:09 12:36 151.40
20
05:37
71° Đông Đông Bắc
19:34
289° Tây Tây Bắc
13h 56m -3m 03s 03:39 21:31 04:24 20:47 05:04 20:07 12:36 151.37
21
05:38
71° Đông Đông Bắc
19:32
288° Tây Tây Bắc
13h 53m -3m 04s 03:41 21:28 04:25 20:44 05:05 20:05 12:36 151.34
22
05:39
72° Đông Đông Bắc
19:30
288° Tây Tây Bắc
13h 50m -3m 05s 03:43 21:26 04:27 20:42 05:06 20:03 12:35 151.31
23
05:41
72° Đông Đông Bắc
19:28
287° Tây Tây Bắc
13h 47m -3m 06s 03:45 21:23 04:28 20:40 05:08 20:01 12:35 151.28
24
05:42
73° Đông Đông Bắc
19:26
287° Tây Tây Bắc
13h 44m -3m 07s 03:47 21:21 04:30 20:38 05:09 19:59 12:35 151.24
25
05:43
73° Đông Đông Bắc
19:25
286° Tây Tây Bắc
13h 41m -3m 07s 03:49 21:18 04:32 20:36 05:11 19:57 12:35 151.21
26
05:45
74° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 38m -3m 08s 03:51 21:16 04:33 20:34 05:12 19:55 12:34 151.18
27
05:46
74° Đông Đông Bắc
19:21
285° Tây Tây Bắc
13h 34m -3m 09s 03:53 21:13 04:35 20:32 05:13 19:53 12:34 151.14
28
05:47
75° Đông Đông Bắc
19:19
285° Tây Tây Bắc
13h 31m -3m 10s 03:55 21:11 04:36 20:30 05:15 19:51 12:34 151.11
29
05:48
76° Đông Đông Bắc
19:17
284° Tây Tây Bắc
13h 28m -3m 10s 03:57 21:08 04:38 20:27 05:16 19:49 12:33 151.07
30
05:50
76° Đông Đông Bắc
19:15
284° Tây Tây Bắc
13h 25m -3m 11s 03:58 21:06 04:39 20:25 05:18 19:47 12:33 151.04
31
05:51
77° Đông Đông Bắc
19:13
283° Tây Tây Bắc
13h 22m -3m 11s 04:00 21:04 04:41 20:23 05:19 19:45 12:33 151.00

In Бердянськ, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Бердянськ

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Бердянськ

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Бердянськ

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí