Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бровари, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:13 ↑ 119.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:09 ↑ 240.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 55m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -30.52°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Бровари
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:33
↑
82° Đông
|
19:28
↑
279° Tây
|
12h 55m | +3m 48s | 04:37 | 21:25 | 05:19 | 20:42 | 05:59 | 20:02 | 13:00 | 149.50 |
| 2 |
06:30
↑
81° Đông
|
19:30
↑
279° Tây
|
12h 59m | +3m 47s | 04:34 | 21:27 | 05:17 | 20:44 | 05:57 | 20:04 | 13:00 | 149.54 |
| 3 |
06:28
↑
80° Đông
|
19:32
↑
280° Tây
|
13h 03m | +3m 47s | 04:31 | 21:29 | 05:14 | 20:46 | 05:54 | 20:06 | 13:00 | 149.58 |
| 4 |
06:26
↑
80° Đông
|
19:33
↑
280° Tây
|
13h 07m | +3m 47s | 04:29 | 21:31 | 05:12 | 20:48 | 05:52 | 20:07 | 12:59 | 149.62 |
| 5 |
06:24
↑
79° Đông
|
19:35
↑
281° Tây
|
13h 11m | +3m 46s | 04:26 | 21:34 | 05:09 | 20:50 | 05:50 | 20:09 | 12:59 | 149.67 |
| 6 |
06:22
↑
79° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +3m 46s | 04:23 | 21:36 | 05:07 | 20:52 | 05:48 | 20:11 | 12:59 | 149.71 |
| 7 |
06:20
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +3m 45s | 04:20 | 21:38 | 05:05 | 20:53 | 05:45 | 20:13 | 12:58 | 149.75 |
| 8 |
06:17
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +3m 45s | 04:18 | 21:40 | 05:02 | 20:55 | 05:43 | 20:14 | 12:58 | 149.79 |
| 9 |
06:15
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +3m 45s | 04:15 | 21:43 | 05:00 | 20:57 | 05:41 | 20:16 | 12:58 | 149.84 |
| 10 |
06:13
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 44s | 04:12 | 21:45 | 04:57 | 20:59 | 05:39 | 20:18 | 12:58 | 149.88 |
| 11 |
06:11
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +3m 43s | 04:09 | 21:47 | 04:55 | 21:01 | 05:36 | 20:19 | 12:57 | 149.92 |
| 12 |
06:09
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 43s | 04:06 | 21:50 | 04:52 | 21:03 | 05:34 | 20:21 | 12:57 | 149.96 |
| 13 |
06:07
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +3m 42s | 04:03 | 21:52 | 04:50 | 21:05 | 05:32 | 20:23 | 12:57 | 150.00 |
| 14 |
06:05
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +3m 41s | 04:00 | 21:54 | 04:47 | 21:07 | 05:30 | 20:25 | 12:57 | 150.04 |
| 15 |
06:03
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 41s | 03:58 | 21:57 | 04:45 | 21:09 | 05:27 | 20:26 | 12:56 | 150.09 |
| 16 |
06:01
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 40s | 03:55 | 21:59 | 04:42 | 21:11 | 05:25 | 20:28 | 12:56 | 150.13 |
| 17 |
05:58
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 39s | 03:52 | 22:02 | 04:40 | 21:13 | 05:23 | 20:30 | 12:56 | 150.17 |
| 18 |
05:56
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +3m 38s | 03:49 | 22:04 | 04:38 | 21:15 | 05:21 | 20:32 | 12:56 | 150.21 |
| 19 |
05:54
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +3m 38s | 03:46 | 22:07 | 04:35 | 21:17 | 05:19 | 20:33 | 12:55 | 150.26 |
| 20 |
05:52
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +3m 37s | 03:43 | 22:10 | 04:33 | 21:19 | 05:16 | 20:35 | 12:55 | 150.30 |
| 21 |
05:50
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +3m 36s | 03:40 | 22:12 | 04:30 | 21:21 | 05:14 | 20:37 | 12:55 | 150.34 |
| 22 |
05:48
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +3m 35s | 03:37 | 22:15 | 04:28 | 21:23 | 05:12 | 20:39 | 12:55 | 150.38 |
| 23 |
05:46
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +3m 33s | 03:34 | 22:18 | 04:25 | 21:25 | 05:10 | 20:40 | 12:55 | 150.42 |
| 24 |
05:44
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 20m | +3m 32s | 03:31 | 22:20 | 04:23 | 21:27 | 05:08 | 20:42 | 12:54 | 150.46 |
| 25 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 24m | +3m 31s | 03:27 | 22:23 | 04:20 | 21:30 | 05:06 | 20:44 | 12:54 | 150.50 |
| 26 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +3m 30s | 03:24 | 22:26 | 04:18 | 21:32 | 05:04 | 20:46 | 12:54 | 150.54 |
| 27 |
05:39
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +3m 29s | 03:21 | 22:29 | 04:16 | 21:34 | 05:02 | 20:47 | 12:54 | 150.58 |
| 28 |
05:37
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +3m 27s | 03:18 | 22:32 | 04:13 | 21:36 | 05:00 | 20:49 | 12:54 | 150.62 |
| 29 |
05:35
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +3m 26s | 03:15 | 22:35 | 04:11 | 21:38 | 04:57 | 20:51 | 12:54 | 150.66 |
| 30 |
05:33
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 24s | 03:12 | 22:38 | 04:08 | 21:40 | 04:55 | 20:53 | 12:54 | 150.70 |
|
All times are in local time for Бровари. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Бровари, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.